Content-Length: 77229 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/%E9%9B%99

雙 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]


U+96D9, 雙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96D9

[U+96D8]
CJK Unified Ideographs
[U+96DA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “隹 10” ghi đè từ khóa trước, “疒38”.

Chuyển tự

[sửa]


Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đôi; cặp; kép; hai.








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/%E9%9B%99

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy