Content-Length: 89822 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/Special:Search/v%C3%B9ng_l%C3%A3nh_th%E1%BB%95

Kết quả tìm kiếm “vùng lãnh thổ” – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • vùng trời Khoảng không gian bao trùm lên lãnh thổ quốc gia. Canh giữ vùng trời.…
    213 byte (16 từ) - 13:15, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • nhập cảnh Đi vào một vùng lãnh thổ của một quốc gia. "nhập cảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (27 từ) - 10:48, ngày 13 tháng 9 năm 2020
  • quy hoạch vùng Dự án thiết kế sử dụng tổng hợp lãnh thổ của từng vùng riêng biệt của đất nước, lập kế hoạch phân bố hợp lí, cân đối giữa các ngành công…
    496 byte (66 từ) - 00:10, ngày 10 tháng 3 năm 2023
  • chiếm đóng Đưa quân đội đến chiếm giữ đất đai, lãnh thổ của nước khác. Vùng đất bị chiếm đóng. đóng chiếm…
    296 byte (22 từ) - 06:12, ngày 30 tháng 8 năm 2023
  • territoire gđ /tɛ.ʁi.twaʁ/ Lãnh thổ. Le territoire national — lãnh thổ quốc gia Le territoire d’une bête fauve — (động vật học) lãnh thổ của một con ác thú Địa…
    942 byte (91 từ) - 00:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • địa vực, phần đất, khu đất, đất đai; lãnh thổ, cương thổ, cương vực (ср. территория ). территориальные воды — vùng biển, thủy phận, hải phận по территориальныйому…
    678 byte (57 từ) - 01:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • (thuộc) lãnh thổ. territorial tax — thuế đất territorial right — quyền lãnh thổ territorial integrity — sự toàn vẹn lãnh thổ (Thuộc) Khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc)…
    2 kB (162 từ) - 00:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phận, địa hạt, địa vực, phần đất, khu đất, đất đai, hạt, vùng, khu; (страны) lãnh thổ, cương thổ, cương vực. территория колхоза — địa phận (đất đai, phần…
    698 byte (61 từ) - 01:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • uỷ trị Giao cho một nước thắng trận quyền cai trị có thời hạn một vùng lãnh thổ nào đó vốn là thuộc địa của một nước bại trận (một hình thức quản lí thuộc…
    620 byte (74 từ) - 12:03, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • territory /ˈtɛr.ə.ˌtɔr.i/ Đất đai, địa hạt, lãnh thổ. Khu vực, vùng, miền. (Territory) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một…
    576 byte (50 từ) - 00:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • دیش (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman)
    /d̪eːʃ/ Vần: -eːʃ دیش (deś) gđ (chính tả tiếng Hindi देश) Quốc gia. Nơi, vùng, lãnh thổ, tỉnh. مُلْک (mulk) کِشْوَر‎ (kiśvar) دیشی (deśī) McGregor, R.S, ed…
    1 kB (118 từ) - 06:07, ngày 24 tháng 4 năm 2024
  • bang Nepal. Thủ đô và thành phố lớn nhất: Kathmandu. Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới Nepal Nepal (một quốc gia châu Á). Nepal Nepal (quốc gia…
    1 kB (95 từ) - 03:26, ngày 13 tháng 8 năm 2024
  • chính thức: Vương quốc Bahrain. Thủ đô: Manama. Manama Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia…
    698 byte (139 từ) - 12:29, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Tajikistan. Thủ đô: Dushanbe. Tajikistan trên Wikipedia . Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia…
    749 byte (119 từ) - 12:29, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Yemen. Thủ đô: Sanaa. (thuộc lịch sử) Một vùng đất ở phía Nam Bán đảo Ả Rập. Sanaa Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (các quốc gia châu Á) country…
    897 byte (166 từ) - 13:09, ngày 23 tháng 8 năm 2024
  • Cộng hòa Nhân dân Bangladesh. Thủ đô: Dhaka. Dhaka Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia…
    741 byte (140 từ) - 12:30, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Độ. Tên chính thức: Cộng hòa Maldives. Thủ đô: Malé. Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia…
    759 byte (152 từ) - 12:32, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Đông) ヨルダン・ハシミテ王(おう)国(こく) (Yorudan Hashimite Ōkoku) Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (các quốc gia châu Á) アジアの諸(しょ)国(こく) (Ajia no shokoku):…
    370 byte (189 từ) - 03:01, ngày 13 tháng 8 năm 2024
  • chính thức: Cộng hoà Ả Rập Syria. Thủ đô: Damascus. Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia…
    757 byte (151 từ) - 11:05, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Turkmenistan, United Arab Emirates, Uzbekistan, Vietnam, Yemen (Thể loại: Quốc gia châu Á/Tiếng Anh) Bishkek Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới…
    1 kB (179 từ) - 21:57, ngày 15 tháng 8 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/Special:Search/v%C3%B9ng_l%C3%A3nh_th%E1%BB%95

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy