Content-Length: 82086 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/bulge

bulge – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

bulge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbəldʒ/

Danh từ

[sửa]

bulge /ˈbəldʒ/

  1. Chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra.
  2. (Thương nghiệp) , (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá.
  3. (Hàng hải) Đáy tàu.
  4. The bulge (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế.
    to have the bulge on somebody — nắm ưu thế hơn ai

Động từ

[sửa]

bulge /ˈbəldʒ/

  1. Phồng ra; làm phồng lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/bulge

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy