Content-Length: 89821 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/opposition

opposition – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

opposition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

opposition /ˌɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự đối lập, sự đối nhau.
  2. Vị trị đối nhau.
  3. Sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối.
    to offer a determined opposition — chống cự một cách kiên quyết
  4. (The opposition) Đảng đối lập chính (ở Anh).
  5. Phe đối lập.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
opposition
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/
oppositions
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

opposition gc /ɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Sự đối diện.
  2. Sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập.
    Opposition de couleurs — sự đối lập màu sắc
    Les partis de l’opposition — các đảng đối lập
  3. Sự chống lại, sự chống đối.
    Faire de l’opposition — chống đối
    Moyens d’opposition — biện pháp chống đối
    Opposition de deux adversaires — sự chống đối của hai đối thủ
  4. (Thiên văn) Đối vị.
    en opposition — chống đối
    Entrer en opposition avec quelqu'un — chống đối ai
    en opposition à — đối lập với, tương phản với

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/opposition

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy