Content-Length: 62208 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/%C4%91%E1%BB%99ng_t%C3%A1c

động tác – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

động tác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ taːk˧˥ɗə̰wŋ˨˨ ta̰ːk˩˧ɗəwŋ˨˩˨ taːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ taːk˩˩ɗə̰wŋ˨˨ taːk˩˩ɗə̰wŋ˨˨ ta̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

động tác

  1. Sự cử động một cách có ý thức làm thay đổi vị trí, tư thế của cơ thể hoặc bộ phận cơ thể.
    Động tác thể dục.
    Làm động tác giả để đánh lừa đối phương.

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/%C4%91%E1%BB%99ng_t%C3%A1c

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy