Bước tới nội dung

nguyên mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ məʔəw˧˥ŋwiəŋ˧˥ məw˧˩˨ŋwiəŋ˧˧ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ mə̰w˩˧ŋwiən˧˥ məw˧˩ŋwiən˧˥˧ mə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

nguyên mẫu

  1. Vật vốn có từ đầu, được dùng làm mẫu.
    Phục chế như nguyên mẫu.
  2. Người, việc có thực ngoài đời, được dùng làm mẫu để xây dựng hình tượng nghệ thuật hoặc phản ánh vào tác phẩm.
    Nguyên mẫu trong truyện là một chiến sĩ.
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy