Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑː.di/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

body /ˈbɑː.di/

  1. Thân thể, thể xác.
    sound in mind and body — lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
  2. Xác chết, thi thể.
  3. Thân (máy, xe, tàu, cây... ).
    the body of a machine — thân máy
  4. Nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng.
    a legislative body — hội đồng lập pháp
    the diplomatic body — đoàn ngoại giao
    a body of cavalry — đội kỵ binh
    an examining body — ban chấm thi
  5. Khối; số lượng lớn; nhiều.
    to have a large body of facts to prove one's statements — có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình
  6. Con người, người.
    a nice body — (thông tục) một người tốt
  7. Vật thể.
    a solid body — vật thể rắn
    heavenly bodies — thiên thể

Ngoại động từ

sửa

body ngoại động từ /ˈbɑː.di/

  1. Tạo nên một hình thể cho (cái gì).
  2. (Thường) + forth) thể hiện, tượng trưng.

Tham khảo

sửa
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy