Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sim”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:sim
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(Không hiển thị 30 phiên bản của 12 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|sim}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|s|i|m}}/}}
{{-nôm-}}
{{-nôm-}}
{{top}}
{{top}}
Dòng 12: Dòng 12:


{{-noun-}}
{{-noun-}}
[[Tập tin:Hoa sim ở Đại Lải.jpg|nhỏ|250px|phải|Hoa sim]]
'''sim'''
'''sim'''
# [[loài|Loài]] [[cây nhỏ]] cùng họ với [[ổi]], [[mọc]] ở [[rừng núi]], [[thân]] có nhiều [[chất]] [[chát]], [[quả]] [[nhỏ]] [[bằng]] [[đốt tay]], khi [[chín]] thì đỏ [[sẫm]], [[ngọt]], [[ăn]] [[được]].
# [[loài|Loài]] [[cây nhỏ]] cùng họ với [[ổi]], [[mọc]] ở [[rừng núi]], [[thân]] có nhiều [[chất]] [[chát]], [[quả]] [[nhỏ]] [[bằng]] [[đốt tay]], khi [[chín]] thì đỏ [[sẫm]], [[ngọt]], [[ăn]] [[được]].
Dòng 21: Dòng 22:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


{{-bej-}}
[[en:sim]]

[[fi:sim]]
{{-noun-}}
[[fr:sim]]
{{pn}}
[[hu:sim]]
[[id:sim]]
# [[tên gọi]].

[[io:sim]]
{{catname|Danh từ|tiếng Beja}}
[[ku:sim]]

[[nl:sim]]
{{-kha-}}
[[pt:sim]]

{{-noun-}}
{{pn}}
# [[chim]].

[[Thể loại:Danh từ tiếng Khasi]]

{{-lyg-}}

{{-noun-}}
{{pn}}
# [[chim]].

[[Thể loại:Danh từ tiếng Lyngngam]]

{{-pbv-}}

{{-pron-}}
* {{IPA4|pbv|/sim/}}

{{-noun-}}
{{pn}}
# Con [[chim]].

{{catname|Danh từ|tiếng Pnar}}

Bản mới nhất lúc 14:48, ngày 29 tháng 6 năm 2023

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sim˧˧ʂim˧˥ʂim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂim˧˥ʂim˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]
Hoa sim

sim

  1. Loài cây nhỏ cùng họ với ổi, mọcrừng núi, thân có nhiều chất chát, quả nhỏ bằng đốt tay, khi chín thì đỏ sẫm, ngọt, ăn được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Beja

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sim

  1. tên gọi.

Tiếng Khasi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sim

  1. chim.

Tiếng Lyngngam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sim

  1. chim.

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sim

  1. Con chim.
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy