Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5923, 夣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5923

[U+5922]
CJK Unified Ideographs
[U+5924]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “夕 11” ghi đè từ khóa trước, “魚39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mọng, mộng, mồng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔwŋ˨˩ mə̰ʔwŋ˨˩ mə̤wŋ˨˩ma̰wŋ˨˨ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˧mawŋ˨˩˨ məwŋ˨˩˨ məwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawŋ˨˨ məwŋ˨˨ məwŋ˧˧ma̰wŋ˨˨ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˧
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy