Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Kinh Thánh Hi văn”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- nguyên tới trước năm 140 sau công nguyên (sau Cựu Ước). Tân Ước Hi văn Kinh Thánh Hi văn Tiếng Anh: New Testament Tiếng Tây Ban Nha: Nuevo Testamento gđ…1.009 byte (115 từ) - 17:58, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- Xem thêm: 洚 洪 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+6, 9 nét, Thương Hiệt 水廿金 (ETC), tứ giác hiệu mã 34181, hình thái ⿰氵共) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: hồng 篊 葓 霟 鍙…6 kB (853 từ) - 06:28, ngày 7 tháng 6 năm 2024
- (bộ thủ Khang Hi 32, 土+13, 16 nét, Thương Hiệt 尸十土 (SJG), tứ giác hiệu mã 70104, hình thái ⿱辟土) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: bích Khang Hi từ điển: tr…8 kB (1.423 từ) - 00:12, ngày 17 tháng 3 năm 2024
- Xem thêm: 爪 See images of Radical 97 瓜 瓜 (bộ thủ Khang Hi 97, 瓜+0, 5 nét in Chinese, 6 strokes in Japanese, Thương Hiệt 竹女戈人 (HVIO), tứ giác hiệu mã 72230…7 kB (1.257 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
- thủ Khang Hi 104, 疒+6, 11 nét, Thương Hiệt 大日女 (KAV), tứ giác hiệu mã 00132, hình thái ⿸疒艮) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: ngân, ngấn Khang Hi từ điển:…6 kB (1.157 từ) - 05:00, ngày 1 tháng 12 năm 2024
- Radical 49 己 己 (bộ thủ Khang Hi 49, 己+0, 3 nét, Thương Hiệt 尸山 (SU), tứ giác hiệu mã 17717, hình thái ⿳𠃍一乚) Bộ thủ Khang Hi #49, ⼰. Chữ Latinh Phiên âm…16 kB (2.417 từ) - 16:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024
- thủ Khang Hi 32, 土+7, 10 nét, Thương Hiệt 土田土 (GWG), tứ giác hiệu mã 46114, hình thái ⿰土里) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: mai, man Khang Hi từ điển: tr…11 kB (2.950 từ) - 04:26, ngày 15 tháng 9 năm 2024