Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “giáo đường Do thái”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- synagogal Thuộc giáo đoàn Do Thái. Thuộc giáo đường Do Thái. "synagogal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…218 byte (25 từ) - 23:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- synagogical (Thuộc) Hội đạo Do thái. (Thuộc) Giáo đường (Do thái). "synagogical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…220 byte (25 từ) - 23:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- synagogue Hội đạo Do thái. Giáo đường Do thái. "synagogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /si.na.ɡɔɡ/ synagogue gc /si…604 byte (60 từ) - 23:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- nhiều hazanim /xə.ˈzɑːn/ Giáo đường của người Do thái (thời xưa). Người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái). "hazan", Hồ Ngọc Đức,…386 byte (44 từ) - 00:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- ˌvɑɪt/ levite /ˈli.ˌvɑɪt/ Người Lê-vi (người một dòng họ Do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường). "levite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…305 byte (37 từ) - 10:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- قدس (thể loại Kitô giáo/Tiếng Ả Rập)thuỷ *ḳudš- (“thánh thiện”). Cùng gốc với tiếng Do Thái Kinh Thánh קָדוֹשׁ (qɔḏoš, “holy”), tiếng Do Thái Bản mẫu:he-m và Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại…2 kB (259 từ) - 08:49, ngày 7 tháng 12 năm 2024
- bằng 1/360 của đường tròn, hoặc 1/180 của góc bẹt (kí hiệu °). Vẽ một góc 60°. Anh ta quay 180 độ - ý nói anh ta thay đổi ý kiến, thái độ đột ngột, trái…5 kB (747 từ) - 13:56, ngày 1 tháng 11 năm 2024
- thánh: Quyển sách thánh của đạo Do Thái, đạo Kitô... Kinh Thi: Một quyển sách của Trung Hoa cổ về văn học. kinh tuyến: Đường tưởng tượng của con người để…7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- trí thức, trí tuệ, chân lý. to do something according to one's lights — làm gì theo sự hiểu biết của mình Trạng thái, phương diện, quan niệm. in a good…6 kB (766 từ) - 06:40, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- ground (thể loại Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh)lẽ, lý do, căn cứ, cơ sở, nguyên nhân, cớ. to have good ground(s) for the believing something — có đủ lý do để tin một điều gì on what grounds do you suspect…5 kB (659 từ) - 13:59, ngày 17 tháng 12 năm 2024
- Л (thể loại Mục từ tiếng Tat-Do Thái)trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái. Лок ― לאָכּ (lok) ― Giường vuông (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ…89 kB (14.848 từ) - 07:10, ngày 6 tháng 4 năm 2024
- л (thể loại Mục từ tiếng Tat-Do Thái)trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái. леглег ― לאיגלאיג (legleg) ― con cò (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ…89 kB (14.679 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024
- ж (thể loại Mục từ tiếng Tat-Do Thái)bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái. жогьил ― ז׳אָהאִל (çohil) ― thanh niên (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь,…87 kB (14.504 từ) - 14:18, ngày 8 tháng 7 năm 2024
- Д (thể loại Mục từ tiếng Tat-Do Thái)trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái. ХУДО ― כאוּדאָ (xudo) ― CHÚA TRỜI (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ…95 kB (15.561 từ) - 04:16, ngày 11 tháng 9 năm 2024
- Г (thể loại Mục từ tiếng Tat-Do Thái)viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái. Гырг ― Gyrg ― Sói (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ, ГӀ гӀ, Д д…99 kB (16.460 từ) - 14:40, ngày 6 tháng 12 năm 2024
- ط (thể loại Hồi giáo/Tiếng Tamil)/tˤ/ ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ) Chữ Ả Rập طه tại Ai Cập. طاش ― ṭāš ― biên, đường bao (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع,…125 kB (6.763 từ) - 17:23, ngày 11 tháng 5 năm 2024
- н (thể loại Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ)bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai. азан ― azan ― lời nguyện adhan trong Hồi giáo (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё…86 kB (13.382 từ) - 16:11, ngày 31 tháng 8 năm 2024