Ielts Writing Task 2: Learn Different Cultures
Ielts Writing Task 2: Learn Different Cultures
by Mat Clark
đa dạng và hòa
diversity=variety
nhập (mang lại cơ
10 great/wide/rich diversity N
hội bình đẳng cho
diversity and inclusion
những người thuộc
nhóm các dân tộc
thiểu sổ)
a handful [of sb/sth]=a small
11 1 số ít
number of
place (formal than ‘put’)
12 V đặt, bày tỏ (thái độ),
place sth at risk
contraction [in sth]=reduction
13 N sự co lại
><expansion
14 proportional=relative Adj tỷ lệ (tương quan)
(danh từ) chương trình
15 broadcast [sth] (V) N/V (động từ) phát (tin), thông
báo
accessible [to
16 Adj có thể truy cập, hiểu
sb]><inaccessible
impose [sth/yourself on/upon
sb/sth]
17 impose V ra (luật…), áp đặt
restrictions/restraints/
constraints/obligations
seize [sb/sth (from sb)]=grab
seize control of
18 seize a chance/an V nắm, bắt, kiểm soát…
opportunity/ the
initiative…
perception=view=opinion
ý tưởng, nhận thức, cái
19 =insight N
nhìn sâu sắc
visual perception
norm (the norm)=rule hành vi thông thường,
20 N
social/cultural norms chuẩn mực
(danh từ) lý tưởng, sự
ideal [(of sth)] (N)
hoàn hảo
21 =value=belief=principle N/Adj
(tính từ) hoàn hảo (viển
ideal for sb/sth (V)
vông, không thực)
(danh từ) quan điểm
mainstream
thông thường/thường
(the mainstream) (N)
tình/chính thống, đầu vào
mainstream culture/politics/
(tính từ) được xem là
22 economists/journalists/ N/Adj/V
chính thống
press/media (Adj)
(động từ) làm cho chính
mainstream [sth] (V)
thống/được chấp nhận
(bởi mọi người)
value [sb/sth as/for sth]
23 be valued at sth V giá trị, đánh giá
get sth valued
24 individuality N tính cá nhân
25 material wealth N của cải vật chất
(thuộc) cộng đồng, chia
26 communal=shared Adj
sẻ
solidarity [with sb]=unity
sự đoàn kết, đoàn thể, hài
27 =harmony=cohesion N
hòa, gắn kết
express/show solidarity
28 imitate [sb/sth]=mimic V bắt chước, sao chép
alteration [to/in sth] sự thay đổi (để tạo nên
29 N
major/minor alteration khác biệt)
radical=basic=far-reaching
30 radical changes Adj căn bản/căn nguyên, mới
radical (=new) ideas
(danh từ) thuộc tính,
tượng trưng
attribute
31 N/V (động từ) đổ cho, được
attribute [sth to sb/sth]
cho là (hậu quả, trách
nhiệm…)
portray [sb/sth (as sb/sth)]
32 V vẽ, miêu tả
=depict=represent
33 sense [of sth] (N) N/V (danh từ) ý thức, hiểu,
in the sense of sth đánh giá về, ý nghĩa, giác
in a sense (=in one way) quan, cảm giác, trạng thái
sense [sth/sb (do/doing (động từ) nhận thức, cảm
sth)] (V) nhận/khám phá (máy
móc)
34 ruling class N giai cấp thống trị
captivate=enchant
be captivated (by sth)
=be obsessed with
35 =be passionate about V thu hút/quyến rũ
=be addicted to
=be keen on
=be enthusiastic about
daub [A with B]/[B on A]/
36 V tô/sơn
[sth+Adv/Prep]
transformation [(from sth)
(to/into sth)]
37 N sự biến đổi
undergo a
transformation
sự tiếp xúc/phơi nhiễm
(độc hại), phơi bày (bản
exposure [to sth]
38 N chất), bàn luận (TV,
=publicity (media…)
truyền thông), trải nghiệm
(mới), sự nhiễm lạnh
39 degradation N sự suy thoái
40 pass on=give=impart=convey V truyền lại
valuable [to sb/sth]
quý giá, rất hữu
41 =invaluable=priceless Adj
dụng/quan trọng
><valueless=worthless
(thuộc) bản địa, địa
42 indigenous [to sth]=native Adj
phương