Vocab 2
Vocab 2
Algebra
Thì thầm
Whisper
Con dế
Cricket
Đón, tóm, bắt
Catch - Caught
Đẹp zai
Handsome
Lấp lánh
Twinkle
Ngắm
(Chỉ việc nhìn xa)
Gaze
Lung linh
(chỉ mặt nước lăn tăn)
Shimmer
Quá đẹp,
Lộng lẫy
Gorgeous
Hợm Hĩnh
Snooty
Với
Reach
Nhặt lên
Pick up
/pleɪt/
Hair plait
Quyết liệt
Fiercely
Cụm từ chỉ “trong cơn thịnh nộ”
In a rage
Xấu tính Đáng ghét
Mean - Hateful
Đam mê