Content-Length: 112789 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/aimer

aimer – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

aimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

aimer ngoại động từ

  1. Yêu, thương.
    Aimer ses enfants — thương con
    Aimer qqn de tout son cœur — yêu ai bằng cả tấm lòng của mình
    Qui aime bien châtie bien — thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
    “N’aimer que soi, c’est haïr les autres” (Hugues Felicité Robert de Lamennais) — không thương ai ngoài chính mình là ghét hết những kẻ khác
    “Et vivre sans aimer n’est pas proprement vivre” (Molière) — sống mà không yêu thương thì không đúng nghĩa là sống
    Aimer sa patrie — yêu tổ quốc
  2. Thích, chuộng.
    Aimer la lecture — thích đọc sách
    La patate aime une terre légère — khoai lang chuộng đất nhẹ
  3. Mến (nói về súc vật).
    Le chien aime son maître — con chó mến chủ
  4. (Aimer à) Thích.
    Aimer à se promener — thích đi dạo
    aimer mieux — thích... hơn
    J’aime mieux son premier livre — tôi thích quyển sách đầu tiên của ông ta hơn
    aimer que — vui lòng; thích
    Aimez qu’on vous conseille — hãy vui lòng để người ta khuyên mình

Chia động từ

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/aimer

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy