Content-Length: 76248 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/ph%C3%AC

phì – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

phì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi̤˨˩fi˧˧fi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phì

  1. Béo ra, mập ra theo hướng xấu.
    Mặt phì.

Động từ

[sửa]

phì

  1. Phun ra, bật ra, cho thoát ra.
    Bánh xe phì hơi.

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/ph%C3%AC

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy