Muong

edit

Etymology

edit

From Proto-Vietic *k-raːŋʔ. Cognate with Vietnamese tháng.

Pronunciation

edit

Noun

edit

khảng

  1. (Mường Bi) moon
  2. (Mường Bi) month
    khảng chiêngthe first lunar month

References

edit

Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Noun

edit

khảng

  1. Alpinia Nigra

Etymology 2

edit

Classifier

edit

khảng

  1. Indicates relatively large blocks or slabs of solid.
  2. Indicates turds, stones, erasers, flour balls, bricks, tiles.
    khảng hinrock
    khẩu khảngclumpy rice
    khảng cuô̱n mạylarge wooden logs

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy