Category:Vietnamese verbs
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that indicate actions, occurrences or states.
- Category:Vietnamese auxiliary verbs: Vietnamese verbs that provide additional conjugations for other verbs.
- Category:Vietnamese intransitive verbs: Vietnamese verbs that don't require any grammatical objects.
- Category:Vietnamese reflexive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed from the grammatical subjects to themselves.
- Category:Vietnamese transitive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed to one or more grammatical objects.
Subcategories
This category has the following subcategory, out of 5 total.
(previous page) (next page)T
- Vietnamese transitive verbs (0 c, 102 e)
Pages in category "Vietnamese verbs"
The following 200 pages are in this category, out of 7,356 total.
(previous page) (next page)S
- so
- so bì
- so sánh
- so tài
- soạn
- soạn thảo
- soát
- soát xét
- sóc
- soi
- soi mói
- soi sáng
- song hành
- sóng
- sóng sánh
- sót
- sổ
- sổ mũi
- số hoá
- sốc
- sôi sục
- sổng
- sống
- sống ảo
- sống đời
- sống sót
- sống thử
- sốt
- sơ hở
- sơ sẩy
- sơ tán
- sơ thẩm
- sờ
- sờ mó
- sở hữu
- sợ
- sợ sệt
- sởn
- sớt
- sú
- sủa
- suất lĩnh
- súc
- sục
- sục sạo
- sùi
- sủi
- sum họp
- sun
- sung công
- sung huyết
- sùng
- sùng bái
- sùng bái hàng hoá
- sùng bái hàng hóa
- sùng kính
- sủng ái
- sụp
- sụp đổ
- sút
- sút kém
- sụt
- sụt lún
- sụt sịt
- suy
- suy biến
- suy diễn
- suy đoán
- suy đồi
- suy gẫm
- suy giảm
- suy hao
- suy kiệt
- suy luận
- suy ngẫm
- suy nghĩ
- suy suyển
- suy tàn
- suy thoái
- suy tính
- suy tôn
- suy tư
- suy xét
- suy yếu
- sử dụng
- sửa
- sửa chữa
- sửa đổi
- sửa sang
- sửa soạn
- sực
- sưng
- sửng sốt
- sững
- sưởi
- sưu tầm
- sưu tập
- sỹ
T
- tả
- tá
- tá hoả
- tá túc
- tạ
- tạ lỗi
- tạ ơn
- tạ thế
- tạ từ
- tác chiến
- tác động
- tác hại
- tác hợp
- tạc
- tách
- tách rời
- tạch
- tài binh
- tài chính hoá
- tài phán
- tài trợ
- tải
- tải lên
- tải xuống
- tãi
- tái bản
- tái chế
- tái cử
- tái diễn
- tái giá
- tái hiện
- tái hợp
- tái lập
- tái ngộ
- tái tạo
- tái thiết
- tái tục
- tái xuất
- tại
- tại gia
- tám
- tạm biệt
- tạm dịch
- tạm trú
- tạm ứng
- tan
- tan rã
- tan tác
- tan trường
- tan vỡ
- tàn
- tàn hại
- tàn phá
- tàn sát
- tản
- tản bộ
- tản mát
- tán
- tán dương
- tán đồng
- tán gẫu
- tán hươu tán vượn
- tán thán
- tán thành
- tán thưởng
- tán tỉnh
- tàng trữ
- tảng lờ
- táng
- táng tận lương tâm
- tạnh
- Tào Tháo rượt
- tảo mộ
- tạo
- tạo dựng
- tạo hình
- tạo lập
- tạo nên
- tạo phản
- tạo thành
- táp
- tát
- tạt
- tắc
- tắc nghẽn
- tặc
- tắm
- tắm rửa
- tăng
- tăng cường
- tăng gia
- tăng giá
- tăng tốc
- tăng trưởng
- tăng trưởng kinh tế
- tăng viện
- tằng hắng
- tằng tịu
- tặng
- tắp
- tắt
- tâm đắc