Lê-dynastiet
Kildeløs: Denne artikkelen mangler kildehenvisninger, og opplysningene i den kan dermed være vanskelige å verifisere. Kildeløst materiale kan bli fjernet. Helt uten kilder. (10. okt. 2015) |
Lê-dynastiet (vietnamesisk hán tự: 後朝; Nhà Lê; IPA: [ɲâː le]), også kjent som Det senere Lê-dynastiet (後黎朝; Nhà Hậu Lê – det første, tidlige Lê-dynastiet styrte fra 980 til 1009) var det lengste dynastiet i Vietnams historie, og styrte formelt sett landet fra 1428 til 1788, med et kortvarig avbrudd fra 1527 til 1533, men dynastiet hadde bare symbolsk makt i den siste delen av denne perioden.
Dynastiets offisielle begynnelse var i 1428, da Lê Lợi ble kronet etter han hadde drevet ut Míng-dynastiets hærer fra Viet Nam. I 1527 tilranet Mac-dynastiet seg tronen, og da Lê-familien gjenerobret den i 1533 måtte de fremdeles konkurrere om makten med Mạc-dynastiet i perioden som har blitt kjent som de nordlige og sørlige dynastier. Den gjeninnsatte Lê-keiseren hadde ingen reell makt, og selv om Mạc-dynastiet i 1592 hadde fått begrenset sin makt til kun et lite område før de ble endelig utryddet i 1677, holdt Nguyễn-herrene i sør og Trịnh-herrene i nord den reelle makten. Begge disse husene styrte formelt i Lê-keiserens navn mens de kjempet mot hverandre i Trịnh–Nguyễn-krigen. Lê-dynastiets styre sluttet offisielt i 1788, da et bondeopprør ledet av Tây Sơn-brødrene under Nguyễn Huệ beseiret både Trịnh og Nguyễn, i utgangspunktet i et forsøk på å gjenopprette Lê-dynastiets makt.
Under Lê-dynastiets styre ble Viet Nam utvidet fra å være en liten stat i det som i dag er Nord-Vietnam til en stat med nesten samme størrelse som det moderne Viet Nam. Også det vietnamesiske samfunnet gjennomgikk store forandringer: den tidligere buddhistiske staten ble konfuciansk etter tjue år under Míng, og Lê-keiserne satte i gang mange reformer etter kinesisk mønster, inkludert embedsmannssystemet og lovsystemet. At dynastiet ble såpass langvarig skyldtes de tidlige keisernes popularitet. Lê Lợis frigjøring av landet fra kinesisk okkupasjon og begynnelsen på en gullalder under Lê Thánh Tôngs styre ble lenge husket av det vietnamesiske folket. Til og med da borgerkrigene og de stadige bondeopprørene preget de gjeninnsatte Lê-keiserens styre var det få som våget å åpent utfordre Lê-familiens makt, i alle fall formelt, siden de fryktet at de da ville miste folkets støtte. Da Mạc-dynastiet overtok klarte de ikke å beholde makten lenge, og de ble regnet som urettmessige herskere og ikke inkludert i de senere dynastienes offisielle historieverker.
Keisere
[rediger | rediger kilde]Tidlige
[rediger | rediger kilde]Tempelnavn | Posthumt navn | Personlig navn | Periode | Æranavn | Tempel |
---|---|---|---|---|---|
Thái Tổ | Thống Thiên Khải Vận Thánh Đức Thần Công Duệ Văn Anh Vũ Khoan Minh Dũng Trí Hoàng Nghĩa Chí Minh Đại Hiếu Cao hoàng đế |
Lê Lợi | 1428–1433 | Thuận Thiên | Vĩnh Lăng |
Thái Tông | Kế Thiên Thể Đạo Hiển Đức Thánh Công Khâm Minh Văn Tư Anh Duệ Triết Chiêu Hiến Kiến Trung Văn hoàng đế |
Lê Nguyên Long | 1433–1442 | Thiệu Bình (1434-1439) Đại Bảo (1440-1442) |
Hựu Lăng |
Nhân Tông | Khâm Văn Nhân Hiếu Tuyên Minh Thông Duệ Tuyên hoàng đế |
Lê Bang Cơ | 1442–1459 | Thái Hòa (1443-1453) Diên Ninh (1454-1459) |
Nguyên Lăng |
Không có | Lệ Đức hầu | Lê Nghi Dân | 1459–1460 | Thiên Hưng (1459-1460) | Không có |
Thánh Tông | Sùng Thiên Quảng Vận Cao Minh Quang Chính Chí Đức Đại Công Thánh Văn Thần Vũ Đạt Hiếu Thuần hoàng đế |
Lê Tư Thành (Lê Hạo) |
1460–1497 | Quang Thuận (1460-1469) Hồng Đức (1470-1497) |
Chiêu Lăng |
Hiến Tông | Thể Thiên Ngưng Đạo Mậu Đức Chí Chiêu Văn Thiệu Vũ Tuyên Triết Khâm Thành Chương Hiếu Duệ hoàng đế |
Lê Sanh (Lê Tăng) (Lê Huy) |
1497–1504 | Cảnh Thống | Dụ Lăng |
Túc Tông | Chiêu Nghĩa Hiển Nhân Ôn Cung Uyên Mặc Hiếu Doãn Cung Khâm hoàng đế |
Lê Thuần | 1504 | Thái Trinh | Kinh Lăng |
Uy Mục | Uy Mục Đế | Lê Tuấn (Lê Huyên) |
1505–1509 | Thái Trinh Đoan Khánh |
An Lăng |
Tương Dực | Tương Dực Đế | Lê Oanh | 1510–1516 | Hồng Thuận | Nguyên Lăng |
Không có | Không có | Lê Quang Trị | 1516 | ||
Chiêu Tông | Thần hoàng đế | Lê Y (Lê Huệ) |
1516–1522 | Quang Thiệu | Vĩnh Hưng |
Cung Hoàng | Cung hoàng đế | Lê Xuân (Lê Lự) |
1522–1527 | Thống Nguyên | Hoa Dương |
Senere
[rediger | rediger kilde]Tempelnavn | Posthumt navn | Personlig Navn | Periode | Æranavn | Tempel |
---|---|---|---|---|---|
Trang Tông | Dụ hoàng đế | Lê Duy Ninh | 1533–1548 | Nguyên Hoà | Cảnh Lăng |
Trung Tông | Vũ hoàng đế | Lê Duy Huyên | 1548–1556 | Thuận Bình | Diên Lăng |
Anh Tông | Tuấn hoàng đế | Lê Duy Bang | 1556–1573 | Thiên Hựu (1557) Chính Trị (1558-1571) Hồng Phúc (1572-1573) |
Bố Vệ Lăng |
Thế Tông | Nghị hoàng đế | Lê Duy Đàm | 1573–1599 | Gia Thái (1573-1577) Quang Hưng (1578-1599) |
chưa biết |
Kính Tông | Huệ hoàng đế (Giản hoàng đế) |
Lê Duy Tân | 1600–1619 | Thuận Đức (1600) Hoằng Định (1601-1619) |
Hoa Loan Lăng (Bố Vệ Lăng) |
Thần Tông (1. gang) | Uyên hoàng đế | Lê Duy Kỳ | 1619–1643 | Vĩnh Tộ (1620-1628) Đức Long (1629-1634) Dương Hoà (1634-1643) |
Quần Ngọc Lăng |
Chân Tông | Thuận hoàng đế | Lê Duy Hựu | 1643–1649 | Phúc Thái | Hoa Phố Lăng |
Thần Tông (2. gang) | Uyên hoàng đế | Lê Duy Kỳ | 1649–1662 | Khánh Đức (1649-1652) Thịnh Đức (1653-1657) Vĩnh Thọ (1658-1661) Vạn Khánh (1662) |
Quần Ngọc Lăng |
Huyền Tông | Mục hoàng đế | Lê Duy Vũ | 1663–1671 | Cảnh Trị | Quả Thịnh Lăng |
Gia Tông | Mỹ hoàng đế | Lê Duy Cối (Lê Duy Khoái) |
1672–1675 | Dương Đức (1672-1673) Đức Nguyên (1674-1675) |
Phúc An Lăng |
Hy Tông | Chương hoàng đế | Lê Duy Cáp (Lê Duy Hiệp) |
1675–1705 | Vĩnh Trị (1678-1680) Chính Hoà (1680-1705) |
Phú Lăng |
Dụ Tông | Hòa hoàng đế | Lê Duy Đường | 1706–1729 | Vĩnh Thịnh (1706-1719) Bảo Thái (1720-1729) |
Cổ Đô Lăng, sau chuyển sang Kim Thạch Lăng |
Duy Phường | Bị phế thành Hôn Đức Công | Lê Duy Phường | 1729–1732 | Vĩnh Khánh | Kim Lũ |
Thuần Tông | Giản hoàng đế | Lê Duy Tường | 1732–1735 | Long Đức | Bình Ngô Lăng |
Ý Tông | Huy hoàng đế | Lê Duy Thận (Lê Duy Chấn) |
1735–1740 | Vĩnh Hựu | Phù Lê Lăng |
Hiển Tông | Vĩnh hoàng đế | Lê Duy Diêu | 1740–1786 | Cảnh Hưng | Bàn Thạch Lăng |
Chiêu Thống | Mẫn Đế | Lê Duy Khiêm (Lê Duy Kỳ) |
1786–1788 | Chiêu Thống | Bàn Thạch Lăng |