511 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là phiên bản hiện hành của trang này do DayueBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:15, ngày 27 tháng 12 năm 2022 (Xóa khỏi Category:Số nguyên Thể loại đã được thêm tự động dùng Cat-a-lot). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.
Phiên bản vào lúc 23:15, ngày 27 tháng 12 năm 2022 của DayueBot (thảo luận | đóng góp) (Xóa khỏi Category:Số nguyên Thể loại đã được thêm tự động dùng Cat-a-lot)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
511 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 511 năm trăm mười một | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm mười một | |||
Bình phương | 261121 (số) | |||
Lập phương | 133432831 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 7 x 73 | |||
Chia hết cho | 1, 7, 73, 511 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111111112 | |||
Tam phân | 2002213 | |||
Tứ phân | 133334 | |||
Ngũ phân | 40215 | |||
Lục phân | 22116 | |||
Bát phân | 7778 | |||
Thập nhị phân | 36712 | |||
Thập lục phân | 1FF16 | |||
Nhị thập phân | 15B20 | |||
Cơ số 36 | E736 | |||
Lục thập phân | 8V60 | |||
Số La Mã | DXI | |||
|
511 (năm trăm mười một) là một số tự nhiên ngay sau 510 và ngay trước 512.
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- 511 là số Mersenne (511 = 29 - 1), nhưng do 9 là hợp số nên 511 không phải là số nguyên tố.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 511 (số). |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: