Bước tới nội dung

19 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
19 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory19 TCN
XVIII TCN
Ab urbe condita735
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4732
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat38–39
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3083–3084
Lịch Bahá’í−1862 – −1861
Lịch Bengal−611
Lịch Berber932
Can ChiTân Sửu (辛丑年)
2678 hoặc 2618
    — đến —
Nhâm Dần (壬寅年)
2679 hoặc 2619
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−302 – −301
Lịch Dân Quốc1930 trước Dân Quốc
民前1930年
Lịch Do Thái3742–3743
Lịch Đông La Mã5490–5491
Lịch Ethiopia−26 – −25
Lịch Holocen9982
Lịch Hồi giáo660 BH – 659 BH
Lịch Igbo−1018 – −1017
Lịch Iran640 BP – 639 BP
Lịch Julius19 TCN
XVIII TCN
Lịch Myanma−656
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch526
Dương lịch Thái525
Lịch Triều Tiên2315

Năm 19 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy