Bước tới nội dung

255 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
255 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory255 TCN
CCLIV TCN
Ab urbe condita499
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4496
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−198 – −197
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2847–2848
Lịch Bahá’í−2098 – −2097
Lịch Bengal−847
Lịch Berber696
Can ChiẤt Tỵ (乙巳年)
2442 hoặc 2382
    — đến —
Bính Ngọ (丙午年)
2443 hoặc 2383
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−538 – −537
Lịch Dân Quốc2166 trước Dân Quốc
民前2166年
Lịch Do Thái3506–3507
Lịch Đông La Mã5254–5255
Lịch Ethiopia−262 – −261
Lịch Holocen9746
Lịch Hồi giáo903 BH – 902 BH
Lịch Igbo−1254 – −1253
Lịch Iran876 BP – 875 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−892
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch290
Dương lịch Thái289
Lịch Triều Tiên2079

255 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy