255 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 255 TCN CCLIV TCN |
Ab urbe condita | 499 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4496 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −198 – −197 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2847–2848 |
Lịch Bahá’í | −2098 – −2097 |
Lịch Bengal | −847 |
Lịch Berber | 696 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 2442 hoặc 2382 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 2443 hoặc 2383 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −538 – −537 |
Lịch Dân Quốc | 2166 trước Dân Quốc 民前2166年 |
Lịch Do Thái | 3506–3507 |
Lịch Đông La Mã | 5254–5255 |
Lịch Ethiopia | −262 – −261 |
Lịch Holocen | 9746 |
Lịch Hồi giáo | 903 BH – 902 BH |
Lịch Igbo | −1254 – −1253 |
Lịch Iran | 876 BP – 875 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −892 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 290 |
Dương lịch Thái | 289 |
Lịch Triều Tiên | 2079 |
255 TCN là một năm trong lịch La Mã.