Bước tới nội dung

772 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
772 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory772 TCN
DCCLXXI TCN
Ab urbe condita−18
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3979
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−715 – −714
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2330–2331
Lịch Bahá’í−2615 – −2614
Lịch Bengal−1364
Lịch Berber179
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
1925 hoặc 1865
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
1926 hoặc 1866
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1055 – −1054
Lịch Dân Quốc2683 trước Dân Quốc
民前2683年
Lịch Do Thái2989–2990
Lịch Đông La Mã4737–4738
Lịch Ethiopia−779 – −778
Lịch Holocen9229
Lịch Hồi giáo1436 BH – 1435 BH
Lịch Igbo−1771 – −1770
Lịch Iran1393 BP – 1392 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1409
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−227
Dương lịch Thái−228
Lịch Triều Tiên1562

772 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy