Bản mẫu:Worlds2020 Quarterfinals
Giao diện
Tứ kết 1
[sửa mã nguồn]
|
DAMWON Gaming Sự kiện thể thao đang diễn ra | 3–0 | Sự kiện thể thao đang diễn ra DragonX |
---|---|---|
38'14, BeryL | 1 | |
36'14, Nuguri | 2 | |
25'48, Nuguri | 3 | |
MVP: ShowMaker |
-
Trận 1
Thắng Kết quả Bại 9/3/17 K/D/A 3/9/5 72.5k Vàng 60.1k 15:15 12:15 08:35 06:42 Mục tiêu 17:36 35:34 Sự kiện thể thao đang diễn ra 34:51 28:44 28:07 22:59
-
Trận 2Thắng Kết quả Bại 12/7/35 K/D/A 7/12/18 67.9k Vàng 59.8k 28:04 28:01 16:22 11:17 Mục tiêu 09:49 16:40 22:04 33:14
-
Trận 3Thắng Kết quả Bại 21/7/34 K/D/A 7/21/8 51.4k Vàng 40.4k 24:08 22:37 08:27 06:26 Mục tiêu 13:06 15:14 18:49
Tứ kết 2
[sửa mã nguồn]
|
Suning Sự kiện thể thao đang diễn ra | 3–1 | Sự kiện thể thao đang diễn ra JD Gaming |
---|---|---|
1 | 38'37, Yagao | |
26'58, SofM | 2 | |
32'52, Bin | 3 | |
26'49, huanfeng | 4 | |
MVP: huanfeng |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng 13/20/38 K/D/A 20/13/46 66.3k Vàng 73.7k 31:50 21:23 Mục tiêu 08:39 09:42 15:43 18:05
26:44 28:12 36:23 37:10
-
Trận 2Thắng Kết quả Bại 26/8/67 K/D/A 8/26/21 56.4k Vàng 43k 22:16 16:32 15:34 11:04 Mục tiêu 08:37
-
Trận 3Thắng Kết quả Bại 17/7/40 K/D/A 7/17/16 68.1k Vàng 55.2k 16:11 11:55 09:35 06:40 Mục tiêu 21:58 30:27 Sự kiện thể thao đang diễn ra 29:50 22:41 17:29
-
Trận 4Thắng Kết quả Bại 13/7/36 K/D/A 7/13/17 47.7k Vàng 45.1k 24:06 18:30 12:33 06:44 Mục tiêu 09:58 19:45 24:54
Tứ kết 3
[sửa mã nguồn]
|
Top Esports Sự kiện thể thao đang diễn ra | 3–2 | Sự kiện thể thao đang diễn ra Fnatic |
---|---|---|
1 | 36'06, Hylissang | |
2 | 33'42, Hylissang | |
29'44, Karsa | 3 | |
26'48, Karsa | 4 | |
25'22, knight | 5 | |
MVP: Karsa |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng 5/15/11 K/D/A 15/5/40 62.4k Vàng 54k 18:06 16:42 09:43 07:38 Mục tiêu 12:55 23:58 29:41 24:32
-
Trận 2Bại Kết quả Thắng 6/17/18 K/D/A 17/6/38 59.8k Vàng 68.2k 18:02 15:31 09:01 Mục tiêu 05:57 11:51 22:27 23:15
28:22 30:38 Sự kiện thể thao đang diễn ra 34:40
-
Trận 3Thắng Kết quả Bại 16/6/34 K/D/A 6/16/16 58.6k Vàng 46.9k 26:30 21:10 17:34 08:42 Mục tiêu 10:22 15:35 21:08 27:24
-
Trận 4Thắng Kết quả Bại 18/13/47 K/D/A 13/18/26 53.6k Vàng 47.2k 23:55 18:19 Mục tiêu 06:52 09:09 13:03 15:24
23:54
-
Trận 5Thắng Kết quả Bại 13/4/24 K/D/A 4/13/7 50.1k Vàng 40.6k 16:58 11:02 09:36 05:48 Mục tiêu 16:33 22:28 21:46
Tứ kết 4
[sửa mã nguồn]
|
Gen.G Esports Sự kiện thể thao đang diễn ra | 0–3 | Sự kiện thể thao đang diễn ra G2 Esports |
---|---|---|
1 | 30'04, Caps | |
2 | 29'03, Caps | |
3 | 32'15, Caps | |
MVP: Caps |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng 4/19/8 K/D/A 19/4/45 49.6k Vàng 61.6k 15:47 12:18 09:02 06:36 Mục tiêu 21:56 23:05 28:33 17:54
-
Trận 2Bại Kết quả Thắng 11/28/18 K/D/A 28/11/65 48.9k Vàng 61k 10:36 08:42 Mục tiêu 15:19 16:36 21:56 26:22
27:42
-
Trận 3Bại Kết quả Thắng 14/23/34 K/D/A 23/14/63 55.2k Vàng 59.5k 24:19 09:23 Mục tiêu 09:14 16:06 17:39 21:25
26:40