Tập tin:Blank television set.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 138×92 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 138×92 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 5 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:25, ngày 28 tháng 9 năm 2022 | 138×92 (5 kB) | Neha Chandrasekaran | Reverted to version as of 01:29, 6 September 2022 (UTC) | |
13:24, ngày 28 tháng 9 năm 2022 | 1.600×1.333 (2 kB) | Neha Chandrasekaran | Reverted to version as of 12:36, 13 September 2022 (UTC) | ||
13:21, ngày 28 tháng 9 năm 2022 | 138×92 (16 kB) | Neha Chandrasekaran | Reverted to version as of 20:00, 25 March 2007 (UTC) | ||
12:36, ngày 13 tháng 9 năm 2022 | 1.600×1.333 (2 kB) | Neha Chandrasekaran | Blank_television_set.svg | ||
12:15, ngày 13 tháng 9 năm 2022 | 673×610 (7 kB) | Neha Chandrasekaran | Pinky Dinky Doo | ||
01:29, ngày 6 tháng 9 năm 2022 | 138×92 (5 kB) | Smasongarrison | slimmed down with svgomg // Editing SVG source code using c:User:Rillke/SVGedit.js | ||
20:00, ngày 25 tháng 3 năm 2007 | 138×92 (16 kB) | Stannered | {{Information |Description=Television set for Wikipedia userbox icons, or other things. |Source=en:Image:Aus tv.png (among others) |Date=2007-03-25 |Author=Traced by User:Stannered |Permission=GFDL original |other_versions=[http://imagers.gsfc.na |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Ai là triệu phú
- Ai thông minh hơn học sinh lớp 5?
- Asian F
- Audrey Hepburn
- Bae Yong-joon
- Brenda Song
- Bóng đá
- Bản danh sách của Schindler
- Bản tình ca mùa đông
- Canada
- Chiếc nón kỳ diệu
- Chouseishin Series
- Chung sức
- Chương trình Apollo
- Cánh cửa bí mật
- Danh sách tập phim Clannad
- Disney Channel Japan
- Doraemon
- Doraemon (anime)
- Elizabeth Taylor
- Giai điệu tự hào
- Glee (phim truyền hình)
- Gương mặt thân quen
- Gương mặt thân quen (mùa 1)
- Gương mặt thân quen (mùa 2)
- Gặp nhau cuối năm
- Hannah Montana: The Movie
- Heather Morris
- Horikita Maki
- Hà Nội
- Hành trình kết nối những trái tim
- I Am Unicorn
- Jang Keun-suk
- Kitagawa Keiko
- Loài mèo tập hợp (anime)
- Lương Triều Vỹ
- Martin Landau
- Meryl Streep
- Mirai Nikki
- Mật mã Lyoko
- Nagasawa Masami
- Ngô Thanh Vân
- Những bà nội trợ kiểu Mỹ
- Những người bạn
- Nàng Dae Jang-geum
- Pot o' Gold (Glee)
- Rung chuông vàng
- Ryōma den
- SV
- Scooby-Doo
- Showmance (Glee)
- Star Search
- Sungkyunkwan Scandal
- TV5Monde
- TV Asahi
- The Purple Piano Project
- Tour de France
- Triều Tiên
- Truyền hình
- Trò chơi âm nhạc
- Ueno Juri
- VTV3
- Victorious
- Walt Disney
- Điện tử học
- Đường lên đỉnh Olympia
- Đấu trường 100
- Wikipedia:Dự án/Tokusatsu/A
- Wikipedia:Dự án/Tokusatsu/Lời nói đầu
- Wikipedia:Dự án/Truyền hình
- Bản mẫu:Sơ khai truyền hình Nhật
- Bản mẫu:Sơ khai truyền hình Việt Nam
- Thể loại:Chủ đề truyền hình
- Thể loại:Phim truyền hình Hàn Quốc thập niên 2010
- Thể loại:Phim truyền hình Việt Nam
- Thể loại:Sơ khai chương trình truyền hình
- Thể loại:Sơ khai truyền hình
- Thể loại:Sơ khai truyền hình Việt Nam
- Thể loại:Thuật ngữ truyền hình
- Thể loại:Truyền hình Hàn Quốc năm 2013
- Thể loại:Truyền hình năm 1996
- Thể loại:Truyền hình năm 1999
- Thể loại:Truyền hình năm 2000
- Thể loại:Truyền hình năm 2001
- Thể loại:Truyền hình năm 2002
- Thể loại:Truyền hình năm 2003
- Thể loại:Truyền hình năm 2004
- Thể loại:Truyền hình năm 2005
- Thể loại:Truyền hình năm 2006
- Thể loại:Truyền hình năm 2007
- Thể loại:Truyền hình năm 2008
- Thể loại:Truyền hình năm 2009
- Thể loại:Truyền hình năm 2010
- Thể loại:Truyền hình năm 2011
- Thể loại:Truyền hình năm 2012
- Thể loại:Truyền hình năm 2013
- Thể loại:Truyền hình theo quốc gia
- Thể loại:Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh Quốc
- Cổng thông tin:Disney
- Cổng thông tin:Disney/Chủ đề liên quan
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- قناة المنار
- تلفزيون المستقبل
- المؤسسة اللبنانية للإرسال
- الحياة (قناة مسيحية)
- إنتاج تلفزيوني
- الجرس (قناة)
- الضفدع كامل
- قناة سورويو
- قناة إن بي إن
- أو تي في (لبنان)
- قالب:بذرة منتج
- نغم (قناة)
- مستخدم:OsamaK/كشف التخريب/نوفمبر 2008
- تلفزة لبنان
- أغابي (قناة)
- تلفزيون لبنان
- إم تي في اللبنانية
- قناة الجديد
- قناة الميادين
- الفادي (قناة مسيحية)
- قالب:قنوات لبنانية
- سي تي في (مصر)
- تبشير تلفازي
- يو تي في مويشن بيكتشرز
- شبكة البث المسيحية
- شبكة التلفزيون المسيحي
- قالب:قنوات وشبكات تلفزيون مسيحية
- شبكة الثالوث للبث
- قناة الله
- سات 7
- تيلي لوميار
- سفيان داني
- نزار حسن
- قالب:بذرة قناة فضائية بوهيمية
- بامبا (وجبة خفيفة)
- بتيتيم
- مراقب فايرفوكس
- قناة إل تي في
- عصير التفاح الباسكي
- تامر مرتضى
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.