Bước tới nội dung

обильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обильный

  1. Dồi dào, phong phú; (щедрый, роскшный) giàu có, sang trọng.
    обильный урожай — được mùa, vụ mùa thắng lợi
    обильный ужин — bữa ăn tối thịnh soạn (dồi dào, sang trọng)
  2. (Т) (изобилующий чем-л. ) giàu, có nhiều, dồi dào.

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy