Bước tới nội dung

порт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

порт (, 1c)

  1. Cảng.
    морской порт — hải cảng, cảng biển
    речной порт — giang cảng, cảng sông
    торговый порт — thương cảng, cảng buôn bán
    военный порт — quân cảng
  2. .
    воздушный порт — cảng hàng không, trường bay, phi cảng

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy