Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9A41, 驁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A41

[U+9A40]
CJK Unified Ideographs
[U+9A42]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 11” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vùng hoang vu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngao, ngạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːw˧˧ ŋa̰ːʔw˨˩ŋaːw˧˥ ŋa̰ːw˨˨ŋaːw˧˧ ŋaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːw˧˥ ŋaːw˨˨ŋaːw˧˥ ŋa̰ːw˨˨ŋaːw˧˥˧ ŋa̰ːw˨˨
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy