Bước tới nội dung

Mặt Trăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Mặt Trăng

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ ʨaŋ˧˧ma̰k˨˨ tʂaŋ˧˥mak˨˩˨ tʂaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ tʂaŋ˧˥ma̰t˨˨ tʂaŋ˧˥ma̰t˨˨ tʂaŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]
  1. Vệ tinh duy nhất của Trái Đất, nhận ánh sáng của Mặt trời và phản chiếu lại Trái Đất.
    Mặt Trăng tròn nhô lên, tỏa sáng xanh khu rừng.

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy