Bước tới nội dung

moon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
moon

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

moon /muːn/

  1. Mặt trăng.
    new moon — trăng non
    crescent moon — trăng lưỡi liềm
  2. Ánh trăng.
  3. (Thơ ca) Tháng.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

moon nội động từ (+ about, around...) /muːn/

  1. Đi lang thang vơ vẩn.
  2. Có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng.

Ngoại động từ

[sửa]

moon ngoại động từ /muːn/

  1. To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

gr:moon

pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy