Bước tới nội dung

aspirate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæs.pə.rət/

Tính từ

[sửa]

aspirate /ˈæs.pə.rət/

  1. (Ngôn ngữ học) Bật hơi (âm).

Danh từ

[sửa]

aspirate /ˈæs.pə.rət/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm bật hơi.
  2. Âm h.

Ngoại động từ

[sửa]

aspirate ngoại động từ /ˈæs.pə.rət/

  1. (Ngôn ngữ học) Phát âm bật hơi.
  2. Hút ra (khí, chất lỏng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy