Bước tới nội dung

bled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bled
/blɛd/
bleds
/blɛd/

bled /blɛd/

  1. Xứ, miền (ở Bắc Phi).
  2. (Thông tục, nghĩa xấu) Nơi hẻo lánh nghèo nàn, nơi khỉ ho gáy.

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy