Bước tới nội dung

chồng chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩ ʨət˧˥ʨəwŋ˧˧ ʨə̰k˩˧ʨəwŋ˨˩ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəwŋ˧˧ ʨət˩˩ʨəwŋ˧˧ ʨə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

chồng chất

  1. Chồng lên nhau thành nhiều tầng, nhiều lớp ngổn ngang.
    Hàng hóa chồng chất trên xe.
    Khó khăn chồng chất.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Chồng chất, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy