Bước tới nội dung

dyke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dyke

  1. Đê, con đê (đi qua chỗ lội).
  2. Rãnh, hào, mương, sông đào.
  3. (Nghĩa bóng) Chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở.
  4. (Ngành mỏ) , (địa lý, địa chất) đaicơ thể tường.

Ngoại động từ

[sửa]

dyke ngoại động từ

  1. Đắp đê, bảo vệ bằng đê.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy