Bước tới nội dung

gloss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlɑːs/

Danh từ

[sửa]

gloss /ˈɡlɑːs/

  1. Nước bóng, nước láng.
    to take the gloss off — làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
  2. (Nghĩa bóng) Vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối.

Ngoại động từ

[sửa]

gloss ngoại động từ /ˈɡlɑːs/

  1. Làm bóng, làm láng (vật gì).
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái ngoài
  3. khoác cho một vẻ ngoài giả dối
  4. che đậy.
    to gloss over one's errors — che đậy sai lầm

Danh từ

[sửa]

gloss /ˈɡlɑːs/

  1. Lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề).
  2. Lời phê bình, lời phê phán.
  3. Sự xuyên tạc lời nói của người khác.

Động từ

[sửa]

gloss /ˈɡlɑːs/

  1. Chú thích, chú giải.
  2. Phê bình, phê phán.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy