laag
Giao diện
Tiếng Girirra
[sửa]Danh từ
[sửa]laag
- sông.
Tham khảo
[sửa]- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
laag | lage | laags | |
So sánh hơn | lager | lagere | lagers |
So sánh nhất | laagst | laagste | — |
Tính từ
[sửa]laag (so sánh hơn lage, so sánh nhất lager)
Trái nghĩa
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | laag |
Số nhiều | lagen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | laagje |
Số nhiều | laagjes |