minor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.nɜː] |
Tính từ
[sửa]minor /ˈmɑɪ.nɜː/
- Nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu.
- minor mistakes — những lỗi nhỏ
- to play a minor part — đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
- Em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường).
- Smith minor — Xmít bé
- (Âm nhạc) Thứ.
- minor interval — quãng thứ
Danh từ
[sửa]minor /ˈmɑɪ.nɜː/
Tham khảo
[sửa]- "minor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)