Bước tới nội dung

répéter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pe.te/

Ngoại động từ

[sửa]

répéter ngoại động từ /ʁe.pe.te/

  1. Nói lại, nhắc lại.
    Répéter une question — nhắc lại một câu hỏi
  2. Lặp lại.
    Répéter une expérience — lặp lại một thí nghiệm
  3. Hiện lại.
    Le miroir répète l’image des objets — gương hiện lại ảnh các vật
  4. Ôn tập, luyện lại.
    Répéter sa leçon — ôn tập bài học
    répéter son rôle — luyện lại vai mình đóng
  5. (Luật học, pháp lý) ; từ , nghĩa ) đòi trả lại.

Nội động từ

[sửa]

répéter nội động từ /ʁe.pe.te/

  1. (Sân khấu) Diễn tập.

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy