Bước tới nội dung

raviner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.vi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

raviner ngoại động từ /ʁa.vi.ne/

  1. Xói (đất) thành rãnh.
    Pluie qui ravine une pente — mưa xói sườn dốc thành rãnh
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho đầy vết nhăn (mặt... ).

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy