0% found this document useful (0 votes)
45 views143 pages

Cơ BBNT

Hồ sơ nghiệm thu

Uploaded by

Lê Hữu Lâm
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLSX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
45 views143 pages

Cơ BBNT

Hồ sơ nghiệm thu

Uploaded by

Lê Hữu Lâm
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLSX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 143

BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT

INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 06 - Công ty TNHH một thành viên phát triển công nghiệp BW Hải Dương.
Project 06 - BW Industrial development Hai Duong one menber limied liability company.

Địa điểm/ Location:


Lô 6, Đường số 2, khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
No 6, 2 street, Cam Dien Luong Dien Industrial park, Cam Dien comune, Cam Giang district, Hai Duong province.
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT CHILLER/CHILLER INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BW06-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared

Bản vẽ shopdrawing được duyệt/


2
Shopdrawing approved & attached

Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK

Kiểm tra loại, khối lượng, kích thước theo hồ sơ được duyệt/ Type, quantity, size as per
4 Mắt thường Đúng, đủ
approved document

5 Kiểm tra vị trí, tầng theo bản vẽ/ Check location, level as per drawing Mắt thường Đúng

6 Kiểm tra bố trí theo phương ngang, dọc/ Check vertical, horizontal alignment Mắt thường, livo Đúng bản vẽ phê duyệt

7 Kiểm tra móng & bệ quán tính/ Check foundation & inertia base Mắt thường Chắc chắn, đã hoàn thiện

Chiller được cố định chắc chắn vào bệ móng bằng bu lông/ Chắc chắn, marking sau
8 Mắt thường
Chiller firmly anchor to foundation khi siết ốc

9 Kiểm tra chống rung/ Check anti-vibration Mắt thường Có

10 Kiểm tra kết nối mềm/ Check flexible connector Mắt thường Có

11 Kiểm tra tất cả van và bộ lọc/ Check all valves & strainer Mắt thường Đủ, đúng chiều, đã vệ sinh

12 Kiểm tra tất cả đồng hồ đo/ Check all gauges Mắt thường Có

13 Kiểm tra móc treo và phụ kiện cho ống/ Check hanger & support for pipe & header Mắt thường Có

Đã đấu nối, siết chăt,


14 Kiểm tra đấu nối cáp/ Check cable connection Mắt thường
marking, tag-name

15 Kiểm tra dán nhãn và sơn/ Check labeling & paint Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted

Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name

Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 1 of 143
BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 06 - Công ty TNHH một thành viên phát triển công nghiệp BW Hải Dương.
Project 06 - BW Industrial development Hai Duong one menber limied liability company.

Địa điểm/ Location:


Lô 6, Đường số 2, khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
No 6, 2 street, Cam Dien Luong Dien Industrial park, Cam Dien comune, Cam Giang district, Hai Duong province.
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT FCU /FCU INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.: BW06-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared

Bản vẽ shopdrawing được duyệt/


2
Shopdrawing approved & attached

Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK

4 Chủng loại, khối lượng, kích cỡ/Type, quantity, size Mắt thường Đúng

Kiểm tra kết nối/ hướng dẫn đã được lắp đặt/ Check alignment / guideline has been
5 Mắt thường Có
installed

Van đóng mở trơn, lắp


6 Kiểm tra van, thiết bị truyền động và phụ kiện/ Check valve, actuator & fittings Mắt thường
đúng chiều, toàn vẹn

7 Kiểm tra thermostat/ Check thermostat Mắt thường Có

8 Kiểm tra đường ống và phụ kiện/ Check Piping and fittings Mắt thường Đúng, đủ

9 Kiểm tra cách nhiệt máng xả/ Check external drain pan c/w insulation Mắt thường Có

Kiểm tra cách nhiệt bổ sung cho máng xả (nếu yêu cầu)/ Check additional insulation
10 Mắt thường Có
for drain pan (if available)

11 Kiểm tra ống thoát nước ngưng/ Check drain pipe Mắt thường Kín, độ dốc ≥ 1%

12 Kiểm tra phụ kiện Hanger/ Check support hanger Mắt thường Đủ, chắc chắn

13 Kiểm tra chống rung/Check anti-vibration Mắt thường Có

14 Kiểm tra cách nhiệt/ Check Thermal Insulation Mắt thường Có

Kiểm tra cáp và phụ kiện nếu được lắp đặt theo yêu cầu kỹ thuật/ Check cabling &
15 Mắt thường Đúng, đủ
cable support if installed as per specifications

16 Kiểm tra đấu nối của cáp, dây dẫn/ Check connection of wiring, cable Mắt thường Đã kết nối, dây gọn gàng

Kiểm tra công tác lắp đặt so với bản vẽ được duyệt/ Check installation against
17 Mắt thường Đúng
approved drawing

18 Kiểm tra nhãn/ Check labeling Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted

Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name


Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 2 of 143
BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 06 - Công ty TNHH một thành viên phát triển công nghiệp BW Hải Dương.
Project 06 - BW Industrial development Hai Duong one menber limied liability company.
Địa điểm/ Location:
Lô 6, Đường số 2, khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
No 6, 2 street, Cam Dien Luong Dien Industrial park, Cam Dien comune, Cam Giang district, Hai Duong province.
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT THÁP GIẢI NHIỆT /COOLING TOWER INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BW06-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared

Bản vẽ shopdrawing được duyệt/


2
Shopdrawing approved & attached

Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK
Kiểm tra việc lắp đặt ổn định chắc chắn TGN trên bệ / Check the firmly fixation on
4 Mắt thường Chắc chắn, ổn định
plinth

Kiểm tra việc đấu nối ống ( vào, ra, nứơc cấp, xả tràn,..) / Check the pipe connection
5 Mắt thường Chắc chắn, đảm bảo
(inlet, outlet, supply, overload…)

Đã đấu nối, siết chăt,


6 Kiểm tra đấu nối điện (an tòan điện) / Check electrical connection Mắt thường
marking, tag-name

Kiểm tra vật cản trong TGN (dây, rác, que, gậy …) / Check the obstruction ( string,
7 Mắt thường Sạch sẽ
rubber, stick…)

Kiểm tra tình trạng bất thường bên trong và bên ngòai TGN / Check any unnormal
8 Mắt thường Không có bất thường
status (inside, outside)

9 Kiểm tra việc lắp đặt quạt TGN / Check fan instalation Mắt thường, quay thử Quay trơn, đúng chiều

10 Kiểm tra vị trí lắp đặt TGN so với thiết kế / Check position Mắt thường Đúng, đủ

11 Kiểm tra việc lắp đặt tán nước / Check shade Mắt thường Có, đúng bản vẽ phê duyệt

Lắp đặt đúng, làm việc


12 Kiểm tra lắp đặt lớp đệm tổ ong / Check buffer Mắt thường
đúng chức năng
Đạt/ Không Đạt/
III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name

Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 3 of 143
DANH MỤC NGHIỆM THU
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Hệ thống chữa cháy
Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16- Tuyến ống quanh nhà xưởng 1 và nhà xưởng
1 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-001 Lô E2-02
DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 2

Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng 1 và nhà xưởng
2 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-002 Lô E2-02
DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 2

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
Tuyến ống quanh nhà xưởng 1 và nhà xưởng
3 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-003 Lô E2-02 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa
2
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
Tuyến ống quanh nhà xưởng 1 và nhà xưởng
4 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-004 Lô E2-02 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống
2
chữa cháy ngoài nhà

Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng 1 và nhà xưởng
5 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-005 Lô E2-02
DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 2

Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van Tuyến ống quanh nhà xưởng 1 và nhà xưởng
6 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-006 Lô E2-02
cổng và hố van khóa 2

7 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-007 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác xây hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2

Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cổng và hố van


8 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-008 Lô E2-02 Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2
khóa

9 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-009 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van khóa và đậy
10 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-010 Lô E2-02 Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2
nắp hố van

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
11 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-011 Lô E2-02 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2
trụ và phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
12 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-012 Lô E2-02 Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2
ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16- Tuyến ống quanh nhà xưởng 3 và nhà xưởng
13 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-013 Lô E2-02
DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 4
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng 3 và nhà xưởng
14 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-014 Lô E2-02
DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 4

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
Tuyến ống quanh nhà xưởng 3 và nhà xưởng
15 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-015 Lô E2-02 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa
4
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
Tuyến ống quanh nhà xưởng 3 và nhà xưởng
16 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-016 Lô E2-02 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống
4
chữa cháy ngoài nhà

Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng 3 và nhà xưởng
17 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-017 Lô E2-02
DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 4

Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van Tuyến ống quanh nhà xưởng 3 và nhà xưởng
18 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-018 Lô E2-02
cổng và hố van khóa 4

19 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-019 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác xây hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4

Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cổng và hố van


20 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-020 Lô E2-02 Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4
khóa

21 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-021 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van khóa và đậy
22 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-022 Lô E2-02 Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4
nắp hố van

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
23 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-023 Lô E2-02 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4
trụ và phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
24 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-024 Lô E2-02 Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4
ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16-
25 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-025 Lô E2-02 Tuyến ống quanh nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà

Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200,
26 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-026 Lô E2-02 Tuyến ống quanh nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
27 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-027 Lô E2-02 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa Tuyến ống quanh nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
28 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-028 Lô E2-02 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
chữa cháy ngoài nhà
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200,
29 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-029 Lô E2-02 Tuyến ống quanh nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà

Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
30 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-030 Lô E2-02 Tuyến ống quanh nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
cổng và hố van khóa

31 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-031 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác xây hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ

Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cổng và hố van


32 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-032 Lô E2-02 Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
khóa

33 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-033 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van khóa và đậy
34 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-034 Lô E2-02 Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
nắp hố van

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
35 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-035 Lô E2-02 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
trụ và phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
36 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-036 Lô E2-02 Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ
ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác lắp đặt Máy bơm điện chữa cháy
37 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-037 Lô E2-02 (bơm chính), Máy bơm diesel chữa cháy (bơm dự phòng), Trạm bơm
bao gồm gối bê tông

Nghiệm thu công tác lắp đặt Bơm điện bù áp, bao gồm gối
bê tông; Bồn nước mồi 500L, bao gồm van cổng OS &Y
38 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-038 Lô E2-02 Trạm bơm
không có công tắc giám sát và van phao; Bình áp lực 500L,
bao gồm van cổng OS &Y không có công tắc giám sát

Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ đo áp suất, lúp bê, Y
39 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-039 Lô E2-02 Trạm bơm
lọc, van cổng, khớp nối mềm, van 1 chiều và van an toàn

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháy
40 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-040 Lô E2-02 Trạm bơm
bao gồm dây tín hiệu và toàn bộ vật tư phụ đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt công tắc áp lực bao gồm cáp
41 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-041 Lô E2-02 Trạm bơm
tín hiệu và ống luồn

Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ kiểm tra lưu lượng,
42 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-042 Lô E2-02 Trạm bơm
công tắc mực nước, van phao tự động
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt ống thép tráng kẽm DN15,
43 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-043 Lô E2-02 DN 25, DN50, DN100, DN200, DN250, DN300 bao gồm vật Trạm bơm
tư phụ và phụ kiện đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
44 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-044 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
45 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-045 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
46 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-046 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


47 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-047 Lô E2-02 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 1
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
48 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-048 Lô E2-02 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 1
cháy bột CO2 5kg
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các
49 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-049 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng, nhà
bảo vệ GH1
Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC
50 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-050 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
D20,D25 âm tường nhà văn phòng

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D20, D25 lắp nổi nhà
51 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-051 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
văn phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
52 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-052 Lô E2-02 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 1
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
53 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-053 Lô E2-02 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 1
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
54 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-054 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
55 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-055 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
56 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-056 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


57 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-057 Lô E2-02 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 2
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
58 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-058 Lô E2-02 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 2
cháy bột CO2 5kg

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
59 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-059 Lô E2-02 công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các Nhà xưởng 2
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC
60 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-060 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
D20,D25 âm tường nhà văn phòng

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D20, D25 lắp nổi nhà
61 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-061 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
văn phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
62 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-062 Lô E2-02 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 2
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
63 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-063 Lô E2-02 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 2
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
64 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-064 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
65 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-065 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
66 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-066 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


67 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-067 Lô E2-02 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 3
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
68 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-068 Lô E2-02 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 3
cháy bột CO2 5kg
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các
69 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-069 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng, nhà
bảo vệ GH2
Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC
70 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-070 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
D20,D25 âm tường nhà văn phòng

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D20, D25 lắp nổi nhà
71 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-071 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
văn phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
72 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-072 Lô E2-02 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 3
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
73 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-073 Lô E2-02 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 3
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
74 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-074 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
75 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-075 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
76 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-076 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


77 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-077 Lô E2-02 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 4
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
78 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-078 Lô E2-02 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 4
cháy bột CO2 5kg

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
79 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-079 Lô E2-02 công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các Nhà xưởng 4
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC
80 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-080 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
D20,D25 âm tường nhà văn phòng

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D20, D25 lắp nổi nhà
81 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-081 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
văn phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
82 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-082 Lô E2-02 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 4
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
83 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-083 Lô E2-02 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 4
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
84 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-084 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
85 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-085 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
86 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-086 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


87 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-087 Lô E2-02 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 5
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
88 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-088 Lô E2-02 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 5
cháy bột CO2 5kg
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các
89 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-089 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng, nhà
bảo vệ GH3
Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC
90 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-090 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
D20,D25 âm tường nhà văn phòng

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D20, D25 lắp nổi nhà
91 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-091 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
92 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-092 Lô E2-02 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 5
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
93 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-093 Lô E2-02 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 5
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
cấp nước chữa cháy trong nhà DN100, DN50, DN25 bao
94 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-094 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt Tủ chữa cháy cuộn vòi bao
gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50; Lăng phun DN50; Bình
95 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-095 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
chữa cháy cầm tay; Van giảm áp; Van cổng và các cấu kiện
khác đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy; bình
xách tay chữa cháy bột ACB 8kg; bình xách tay chữa cháy
96 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-096 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
bột CO2 5kg và bình chữa cháy tự động bằng bột ABC loại
6kg.
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
công tắc giam sát, đầu phun Sprinkler hướng lên K=5.6, vật
97 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-097 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
tư phụ và các phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực
nhà phụ trợ
Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC
98 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-098 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
D20,D25 âm tường nhà văn phòng

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D20, D25 lắp nổi nhà
99 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-099 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
văn phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2;
100 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-100 Lô E2-02 - Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR Nhà phụ trợ
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt Modul điều khiển chuông báo
cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn
101 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-101 Lô E2-02 thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo Nhà phụ trợ
thường MZ; đầu báo khói quang loại thường; Module giám
sát.

Hệ thống cấp thoát nước


Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20,
102 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-001 Lô E2-02 Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 1
DN50, DN100

Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN50,
103 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-002 Lô E2-02 Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 1
DN100

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
104 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-003 Lô E2-02 Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 1
tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
105 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-004 Lô E2-02 Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 1
dấu tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100

Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE DN20, DN50,
106 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-005 Lô E2-02 Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 1
DN100

Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
107 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-006 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50

Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng
108 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-007 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
hồ nước DN50

Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố


109 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-008 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
cụm đồng hồ nước DN50

110 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-009 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước Nhà xưởng 1

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
111 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-010 Lô E2-02 giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, Nhà xưởng 1
nắp hố cụm đồng hồ đo nước

Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20, Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 2 và
112 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-011 Lô E2-02
DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 3

Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 2 và
113 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-012 Lô E2-02
DN50, DN100 nhà xưởng 3

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 2 và
114 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-013 Lô E2-02
tuyến ống HDPE DN20, DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 3

Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 2 và
115 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-014 Lô E2-02
dấu tuyến ống HDPE DN20, DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 3

Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 2 và
116 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-015 Lô E2-02
DN50, DN100 nhà xưởng 3

Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
117 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-016 Lô E2-02 Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3
cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50

Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng
118 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-017 Lô E2-02 Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3
hồ nước DN50

Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố


119 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-018 Lô E2-02 Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3
cụm đồng hồ nước DN50

120 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-019 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
121 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-020 Lô E2-02 giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3
nắp hố cụm đồng hồ đo nước

Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20, Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 4 và
122 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-021 Lô E2-02
DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 5

Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 4 và
123 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-022 Lô E2-02
DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 5

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 4 và
124 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-023 Lô E2-02
tuyến ống DN20, DN25, DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 5

Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 4 và
125 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-024 Lô E2-02
dấu tuyến ống DN20, DN25, DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 5

Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh nhà xưởng 4 và
126 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-025 Lô E2-02
DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 5

Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
127 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-026 Lô E2-02 Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ trợ
cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50, DN150

Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng
128 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-027 Lô E2-02 Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ trợ
hồ nước DN50, DN150

Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố


129 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-028 Lô E2-02 Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ trợ
cụm đồng hồ nước DN50, DN150

130 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-029 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ trợ

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
131 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-030 Lô E2-02 giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ trợ
nắp hố cụm đồng hồ đo nước
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ bơm tăng áp biến tần
132 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-031 Lô E2-02 Q=50m3/h, H=40m, khớp nối mềm, công tắc áp lực, công Khu phụ trợ
tắc mực nước, van phao, y lọc
Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ đo áp suất, các vật
133 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-032 Lô E2-02 tư phụ và phụ kiện cho hệ thống cấp nước ngoài nhà, cấp Lô E2-02
nước tưới cỏ
Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
134 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-033 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
âm tường

135 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-034 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 1
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
136 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-035 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
137 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-036 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc trên sàn, vật tư phụ
138 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-037 Lô E2-02 Nhà xưởng 1
và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
139 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-038 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
âm tường

140 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-039 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 2

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
141 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-040 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
142 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-041 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
143 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-042 Lô E2-02 Nhà xưởng 2
và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
144 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-043 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
âm tường

145 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-044 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 3

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
146 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-045 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
147 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-046 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
148 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-047 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
149 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-048 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
âm tường

150 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-049 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 4

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
151 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-050 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
152 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-051 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
153 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-052 Lô E2-02 Nhà xưởng 4
và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
154 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-053 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
âm tường

155 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-054 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 5

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
156 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-055 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
157 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-056 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
158 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-057 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
159 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-058 Lô E2-02 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3
âm tường

160 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-059 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
161 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-060 Lô E2-02 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3
phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
162 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-061 Lô E2-02 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3
thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
163 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-062 Lô E2-02 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3
và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
164 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-063 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
âm tường

165 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-064 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà phụ trợ

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vòi
166 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-065 Lô E2-02 nước, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp Nhà phụ trợ
nhà xưởng
Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
167 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-066 Lô E2-02 Nhà phụ trợ
thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt ống thông hơi, thông tắc dưới
168 BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-067 Lô E2-02 đất, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà Nhà phụ trợ
xưởng

Hệ thống chống sét và tiếp địa


Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
169 Lô E2-02 thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 1
001
kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
170 Lô E2-02 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 1
002
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
171 Lô E2-02 trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m; cáp neo giằng Nhà xưởng 1
003
trụ D8 và phụ kiện đi kèm

BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
172 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 1
004

Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
173 Lô E2-02 thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 3
005
kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
174 Lô E2-02 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 3
006
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m, kim thu hét có
175 Lô E2-02 Nhà xưởng 3
007 bán kinh bảo vệ 101m; cáp neo giằng trụ D8 và phụ kiện đi
kèm
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
176 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 3
008

Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
177 Lô E2-02 thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 5
009
kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
178 Lô E2-02 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 5
010
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m, kim thu hét có
179 Lô E2-02 Nhà xưởng 5
011 bán kinh bảo vệ 101m; cáp neo giằng trụ D8 và phụ kiện đi
kèm
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR-
180 Lô E2-02 Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 5
012
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu

Công tác thông gió và hút khói

Hệ thống thoát nước mưa ngoài nhà

Hệ thống thoát nước thải ngoài nhà

Vật liệu đầu vào

Nghiệm thu hoàn thành giai đoạn

Công tác hoàn thiện khác


M THU
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm

+ TCVN 4447-2012: Thi công và


nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA01-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
+ TCVN
phạm thi 1651-2018: Thép thu
công và nghiệm cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA01-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu

+ TCVN 4447-2012: Thi công và


nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA01-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
+ TCVN 1651-2018: Thép cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA01-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu

+ TCVN 4447-2012: Thi công và


nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA01-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
+ TCVN
phạm thi 1651-2018: Thép thu
công và nghiệm cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA01-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm

+ TCVN 4447-2012: Thi công và


nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA02-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
+ TCVN
phạm thi 1651-2018: Thép thu
công và nghiệm cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA02-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm

+ TCVN 4447-2012: Thi công và


nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA02-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
+ TCVN
phạm thi 1651-2018: Thép thu
công và nghiệm cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA02-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm

+ TCVN 4447-2012: Thi công và


nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA02-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
+ TCVN
phạm thi 1651-2018: Thép thu
công và nghiệm cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA02-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm

+ TCVN 1651-2018: Thép cốt bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA03-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi 4447-2012:
+ TCVN công và nghiệm thu và
Thi công
nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA03-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
+ TCVN 1651-2018: Thép cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA03-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu

+ TCVN 1651-2018: Thép cốt bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA03-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi 4447-2012:
+ TCVN công và nghiệm thu và
Thi công
nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA03-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
+ TCVN 1651-2018: Thép cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA03-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu

+ TCVN 1651-2018: Thép cốt bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA03-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi 4447-2012:
+ TCVN công và nghiệm thu và
Thi công
nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
12/29/1899 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
FA03-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
+ TCVN 1651-2018: Thép cốt bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
12/29/1899
FA03-WIM-002 và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy mẫu
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
thí nghiệm

Vật liệu đầu vào


No. Loại tài liệu
1 BBNT chuyển giao giai đoạn MOA
2 BBNT WIM,MIM
MIR
3 Phiếu yêu cầu nghiệm thu WIR
4 Check list nghiệm thu
4.1 Nghiệm thu vật liệu CIM
Nghiệm thu công việc:
Thi công bê tông lót CIW
Thi công cốt thép CIW
Thi công cốt pha CIW
Thi công đổ bê tông CIW
Thi công đắp đất CIW
Lắp đặt van/ Valve CIW
Lắp đặt bơm/ Pump CIW
Lắp đặt bồn giản nở/ Expension tank CIW
4.2 Lắp đặt ống/ pipe CIW
Lắp đặt quạt/ Fan CIW
Lắp đặt ống gió/ Duct CIW
Lắp đặt miệng gió/ Air Diffuser CIW
Lắp đặt điều hòa/ Split AC CIW
Lắp đặt ống nước ngưng/ Drain Pipe CIW
Lắp đặt đồng hồ nước/ Water metter CIW
Lắp đặt Sleeve CIW
Lắp đặt ống âm đất/ Underground Pipe CIW
Lắp đặt ống âm bê tông/ Concrete Slab Pipe CIW
Lắp đặt khớp nối/ Flange CIW
Thi công đào đất CIW
Số form mẫu
N/A
N/A
BCI35-MIR-QMF-01 VẬT LIỆU
BCI35-WIR-QMF-01 CÔNG VIỆC

BCI35-CIM-QMF-01

BCI35-CIW-QMF-004
BCI35-CIW-QMF-005
BCI35-CIW-QMF-006
BCI35-CIW-QMF-007
BCI35-CIW-QMF-009
BCI35-CIW-QMF-060
BCI35-CIW-QMF-061
BCI35-CIW-QMF-062
BCI35-CIW-QMF-063
BCI35-CIW-QMF-064
BCI35-CIW-QMF-065
BCI35-CIW-QMF-066
BCI35-CIW-QMF-067
BCI35-CIW-QMF-068
BCI35-CIW-QMF-069
BCI35-CIW-QMF-070
BCI35-CIW-QMF-071
BCI35-CIW-QMF-072
BCI35-CIW-QMF-073
BCI35-CIW-QMF-002
DANH MỤC NGHIỆM THU
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Hệ thống phòng cháy chữa cháy
Lô E2-02/ Hệ Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16- Tuyến ống quanh nhà xưởng
1 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-001 5/29/2022
thống chữa cháy DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 1 và nhà xưởng 2

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
2 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-002 5/30/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 1 và nhà xưởng 2

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
Lô E2-02/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
3 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-003 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa 5/30/2022
chữa cháy 1 và nhà xưởng 2
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
Lô E2-02/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
4 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-004 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống 5/30/2022
chữa cháy 1 và nhà xưởng 2
chữa cháy ngoài nhà

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
5 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-005 5/31/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 1 và nhà xưởng 2

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
Lô E2-02/ Hệ thống
6 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-011 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2 9/5/2022
chữa cháy
trụ và phụ kiện liên quan

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
7 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-012 Nhà xưởng 1 và nhà xưởng 2 9/6/2022
chữa cháy ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16- Tuyến ống quanh nhà xưởng
8 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-013 6/7/2022
chữa cháy DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 3 và nhà xưởng 4

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
9 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-014 6/8/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 3 và nhà xưởng 4

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
Lô E2-02/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
10 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-015 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa 6/12/2022
chữa cháy 3 và nhà xưởng 4
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
Lô E2-02/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
11 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-016 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống 6/13/2022
chữa cháy 3 và nhà xưởng 4
chữa cháy ngoài nhà

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
12 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-017 6/14/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 3 và nhà xưởng 4

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van Tuyến ống quanh nhà xưởng
13 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-018 6/16/2022
chữa cháy cổng và hố van khóa 3 và nhà xưởng 4
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Lô E2-02/ Hệ thống
14 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-019 Nghiệm thu công tác xây hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4 6/18/2022
chữa cháy

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cổng và hố van
15 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-020 Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4 6/19/2022
chữa cháy khóa

Lô E2-02/ Hệ thống
16 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-021 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4 6/20/2022
chữa cháy

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van khóa và đậy
17 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-022 Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4 6/21/2022
chữa cháy nắp hố van

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
Lô E2-02/ Hệ thống
14 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-023 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4 9/7/2022
chữa cháy
trụ và phụ kiện liên quan

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
19 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-024 Nhà xưởng 3 và nhà xưởng 4 9/8/2022
chữa cháy ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16- Tuyến ống quanh nhà xưởng
15 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-025 7/1/2022
chữa cháy DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 5 và nhà phụ trợ

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
16 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-026 7/3/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 5 và nhà phụ trợ

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
Lô E2-02/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
17 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-027 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa 7/4/2022
chữa cháy 5 và nhà phụ trợ
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
Lô E2-02/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
18 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-028 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống 7/5/2022
chữa cháy 5 và nhà phụ trợ
chữa cháy ngoài nhà

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
19 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-029 7/6/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 5 và nhà phụ trợ

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van Tuyến ống quanh nhà xưởng
20 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-030 7/7/2022
chữa cháy cổng và hố van khóa 5 và nhà phụ trợ

Lô E2-02/ Hệ thống
21 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-031 Nghiệm thu công tác xây hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ 7/8/2022
chữa cháy

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cổng và hố van
22 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-032 Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ 7/10/2022
chữa cháy khóa

Lô E2-02/ Hệ thống
23 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-033 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ 7/11/2022
chữa cháy
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van khóa và đậy
24 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-034 Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ 7/12/2022
chữa cháy nắp hố van

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
Lô E2-02/ Hệ thống
21 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-035 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ 9/9/2022
chữa cháy
trụ và phụ kiện liên quan

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
22 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-036 Nhà xưởng 5 và nhà phụ trợ 9/10/2022
chữa cháy ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác lắp đặt Máy bơm điện chữa cháy
Lô E2-02/ Hệ thống
22 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-037 (bơm chính), Máy bơm diesel chữa cháy (bơm dự phòng), Trạm bơm 9/12/2022
chữa cháy
bao gồm gối bê tông

Nghiệm thu công tác lắp đặt Bơm điện bù áp, bao gồm gối
Lô E2-02/ Hệ thống bê tông; Bồn nước mồi 500L, bao gồm van cổng OS &Y
23 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-038 Trạm bơm 9/12/2022
chữa cháy không có công tắc giám sát và van phao; Bình áp lực 500L,
bao gồm van cổng OS &Y không có công tắc giám sát

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ đo áp suất, lúp bê, Y
24 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-039 Trạm bơm 9/12/2022
chữa cháy lọc, van cổng, khớp nối mềm, van 1 chiều và van an toàn

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháy
25 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-040 Trạm bơm 9/12/2022
chữa cháy bao gồm dây tín hiệu và toàn bộ vật tư phụ đi kèm

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt công tắc áp lực bao gồm cáp
26 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-041 Trạm bơm 9/12/2022
chữa cháy tín hiệu và ống luồn

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ kiểm tra lưu lượng,
27 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-042 Trạm bơm 9/12/2022
chữa cháy công tắc mực nước, van phao tự động

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống thép tráng kẽm DN15,
Lô E2-02/ Hệ thống
28 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-043 DN 25, DN50, DN100, DN200, DN250, DN300 bao gồm vật Trạm bơm 9/12/2022
chữa cháy
tư phụ và phụ kiện đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô E2-02/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
29 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-044 Nhà xưởng 1 9/7/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
30 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-045 Nhà xưởng 1 9/7/2022
chữa cháy Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
31 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-046 Nhà xưởng 1 9/7/2022
chữa cháy Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ
Lô E2-02/ Hệ thống
32 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-047 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 1 9/7/2022
chữa cháy
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
Lô E2-02/ Hệ thống
33 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-048 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 1 9/18/2022
chữa cháy
cháy bột CO2 5kg
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô E2-02/ Hệ thống công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các
34 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-049 Nhà xưởng 1 9/7/2022
chữa cháy phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng, nhà
bảo vệ GH1
Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
35 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-050 Nhà xưởng 1 7/7/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
Lô E2-02/ Hệ thống
36 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-052 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 1 9/7/2022
chữa cháy
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.

Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
Lô E2-02/ Hệ thống
37 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-053 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 1 9/7/2022
chữa cháy
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.

Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô E2-02/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
38 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-054 Nhà xưởng 2 9/8/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
39 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-055 Nhà xưởng 2 9/8/2022
chữa cháy Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
40 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-056 Nhà xưởng 2 9/8/2022
chữa cháy Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


Lô E2-02/ Hệ thống
41 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-057 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 2 9/8/2022
chữa cháy
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
Lô E2-02/ Hệ thống
42 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-058 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 2 9/18/2022
chữa cháy
cháy bột CO2 5kg

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô E2-02/ Hệ thống
43 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-059 công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các Nhà xưởng 2 9/8/2022
chữa cháy
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
44 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-060 Nhà xưởng 2 7/15/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà văn
45 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-061 Nhà xưởng 2 7/19/2022
chữa cháy phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
Lô E2-02/ Hệ thống
46 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-062 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 2 9/8/2022
chữa cháy
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
Lô E2-02/ Hệ thống
47 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-063 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 2 9/8/2022
chữa cháy
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô E2-02/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
48 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-064 Nhà xưởng 3 9/9/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
49 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-065 Nhà xưởng 3 9/9/2022
chữa cháy Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
50 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-066 Nhà xưởng 3 9/9/2022
chữa cháy Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


Lô E2-02/ Hệ thống
51 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-067 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 3 9/9/2022
chữa cháy
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
Lô E2-02/ Hệ thống
52 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-068 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 3 9/17/2022
chữa cháy
cháy bột CO2 5kg
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô E2-02/ Hệ thống công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các
53 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-069 Nhà xưởng 3 9/9/2022
chữa cháy phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng, nhà
bảo vệ GH2
Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
54 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-070 Nhà xưởng 3 7/25/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà văn
55 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-071 Nhà xưởng 3 7/29/2022
chữa cháy phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
Lô E2-02/ Hệ thống
55 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-072 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 3 9/9/2022
chữa cháy
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
Lô E2-02/ Hệ thống
56 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-073 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 3 9/9/2022
chữa cháy
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô E2-02/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
57 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-074 Nhà xưởng 4 9/10/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
58 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-075 Nhà xưởng 4 9/10/2022
chữa cháy Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
59 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-076 Nhà xưởng 4 9/10/2022
chữa cháy Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


Lô E2-02/ Hệ thống
60 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-077 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 4 9/10/2022
chữa cháy
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
Lô E2-02/ Hệ thống
61 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-078 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 4 9/16/2022
chữa cháy
cháy bột CO2 5kg

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô E2-02/ Hệ thống
62 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-079 công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các Nhà xưởng 4 9/10/2022
chữa cháy
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
63 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-080 Nhà xưởng 4 8/1/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà văn
81 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-081 Nhà xưởng 4 8/5/2022
chữa cháy phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
Lô E2-02/ Hệ thống
64 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-082 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 4 9/10/2022
chữa cháy
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
Lô E2-02/ Hệ thống
65 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-083 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 4 9/10/2022
chữa cháy
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô E2-02/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
66 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-084 Nhà xưởng 5 9/11/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
67 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-085 Nhà xưởng 5 9/11/2022
chữa cháy Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
Lô E2-02/ Hệ thống trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
68 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-086 Nhà xưởng 5 9/11/2022
chữa cháy Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


Lô E2-02/ Hệ thống
69 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-087 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 5 9/11/2022
chữa cháy
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
Lô E2-02/ Hệ thống
70 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-088 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 5 9/21/2022
chữa cháy
cháy bột CO2 5kg
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô E2-02/ Hệ thống công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các
71 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-089 Nhà xưởng 5 9/11/2022
chữa cháy phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng, nhà
bảo vệ GH3
Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
72 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-090 Nhà xưởng 5 8/10/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Lô E2-02/ Hệ thống
BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-091 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà xưởng Nhà xưởng 5 8/15/2022
chữa cháy

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
Lô E2-02/ Hệ thống
73 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-092 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 5 9/11/2022
chữa cháy
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.

Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
Lô E2-02/ Hệ thống
74 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-093 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 5 9/11/2022
chữa cháy
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô E2-02/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN100, DN50, DN25 bao
75 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-094 Nhà phụ trợ 9/14/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt Tủ chữa cháy cuộn vòi bao
Lô E2-02/ Hệ thống gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50; Lăng phun DN50; Bình
76 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-095 Nhà phụ trợ 9/14/2022
chữa cháy chữa cháy cầm tay; Van giảm áp; Van cổng và các cấu kiện
khác đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy; bình
Lô E2-02/ Hệ thống xách tay chữa cháy bột ACB 8kg; bình xách tay chữa cháy
77 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-096 Nhà phụ trợ 9/21/2022
chữa cháy bột CO2 5kg và bình chữa cháy tự động bằng bột ABC loại
6kg.
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô E2-02/ Hệ thống công tắc giam sát, đầu phun Sprinkler hướng lên K=5.6, vật
78 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-097 Nhà phụ trợ 9/14/2022
chữa cháy tư phụ và các phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực
nhà phụ trợ
Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
79 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-098 Nhà phụ trợ 8/10/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà văn
80 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-099 Nhà phụ trợ 8/15/2022
chữa cháy phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2;
Lô E2-02/ Hệ thống
81 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-100 - Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR Nhà phụ trợ 9/14/2022
chữa cháy
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt Modul điều khiển chuông báo
cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn
Lô E2-02/ Hệ thống
82 BCI35-VMC-LOT E2-02-FS-WIR-101 thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo Nhà phụ trợ 9/14/2022
chữa cháy
thường MZ; đầu báo khói quang loại thường; Module giám
sát.

Lô 34-35/ Hệ Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16- Tuyến ống quanh nhà xưởng
83 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-001 6/5/2022
thống chữa cháy DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 1

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
84 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-002 6/6/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 1

Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
Lô 34-35/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
85 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-003 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa 6/7/2022
chữa cháy 1
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
Lô 34-35/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
86 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-004 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống 6/8/2022
chữa cháy 1
chữa cháy ngoài nhà

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
87 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-005 6/9/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 1

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van Tuyến ống quanh nhà xưởng
88 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-006 6/10/2022
chữa cháy cổng và hố van khóa 1

Lô 34-35/ Hệ thống
89 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-007 Nghiệm thu công tác xây hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 1 6/11/2022
chữa cháy

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cổng và hố van
90 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-008 Nhà xưởng 1 6/12/2022
chữa cháy khóa

Lô 34-35/ Hệ thống
91 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-009 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 1 6/13/2022
chữa cháy

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van khóa và đậy
92 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-010 Nhà xưởng 1 6/14/2022
chữa cháy nắp hố van

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
Lô 34-35/ Hệ thống
89 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-011 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy
trụ và phụ kiện liên quan

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
94 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-012 Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE PN16- Tuyến ống quanh nhà xưởng
90 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-013 6/15/2022
chữa cháy DN200, DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 2

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
91 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-014 6/16/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 2
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường
Lô 34-35/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
92 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-015 tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống chữa 6/17/2022
chữa cháy 2
cháy ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm
Lô 34-35/ Hệ thống Tuyến ống quanh nhà xưởng
93 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-016 dấu tuyến ống HDPE PN16-DN200, DN125 cho hệ thống 6/18/2022
chữa cháy 2
chữa cháy ngoài nhà

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE PN16-DN200, Tuyến ống quanh nhà xưởng
94 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-017 6/19/2022
chữa cháy DN125 cho hệ thống chữa cháy ngoài nhà 2

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van Tuyến ống quanh nhà xưởng
95 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-018 6/20/2022
chữa cháy cổng và hố van khóa 2

Lô 34-35/ Hệ thống
115 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-019 Nghiệm thu công tác xây hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 2 và nhà phụ trợ 6/21/2022
chữa cháy

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cổng và hố van
116 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-020 Nhà xưởng 2 và nhà phụ trợ 6/22/2022
chữa cháy khóa

Lô 34-35/ Hệ thống
117 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-021 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van cổng và hố van khóa Nhà xưởng 2 và nhà phụ trợ 6/23/2022
chữa cháy

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van khóa và đậy
118 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-022 Nhà xưởng 2 và nhà phụ trợ 6/24/2022
chữa cháy nắp hố van

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà,
Lô 34-35/ Hệ thống
96 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-023 họng tiếp nước dùng cho C.A PCCC bao gồm gối bê tông đỡ Nhà xưởng 2 và nhà phụ trợ 9/12/2022
chữa cháy
trụ và phụ kiện liên quan

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng cuộn vòi chữa cháy
120 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-024 Nhà xưởng 2 và nhà phụ trợ 9/12/2022
chữa cháy ngoài nhà HCO bao gồm các công tác , phụ kiện liên quan

Nghiệm thu công tác lắp đặt Máy bơm điện chữa cháy
Lô 34-35/ Hệ thống
97 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-025 (bơm chính), Máy bơm diesel chữa cháy (bơm dự phòng), Trạm bơm 9/13/2022
chữa cháy
bao gồm gối bê tông

Nghiệm thu công tác lắp đặt Bơm điện bù áp, bao gồm gối
Lô 34-35/ Hệ thống bê tông; Bồn nước mồi 500L, bao gồm van cổng OS &Y
98 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-026 Trạm bơm 9/13/2022
chữa cháy không có công tắc giám sát và van phao; Bình áp lực 500L,
bao gồm van cổng OS &Y không có công tắc giám sát

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ đo áp suất, lúp bê, Y
99 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-027 Trạm bơm 9/13/2022
chữa cháy lọc, van cổng, khớp nối mềm, van 1 chiều và van an toàn

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháy
100 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-028 Trạm bơm 9/13/2022
chữa cháy bao gồm dây tín hiệu và toàn bộ vật tư phụ đi kèm
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt công tắc áp lực bao gồm cáp
101 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-029 Trạm bơm 9/13/2022
chữa cháy tín hiệu và ống luồn

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ kiểm tra lưu lượng,
102 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-030 Trạm bơm 9/13/2022
chữa cháy công tắc mực nước, van phao tự động

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống thép tráng kẽm DN15,
Lô 34-35/ Hệ thống
103 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-031 DN 25, DN50, DN100, DN200, DN250, DN300 bao gồm vật Trạm bơm 9/13/2022
chữa cháy
tư phụ và phụ kiện đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô 34-35/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
104 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-032 Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
Lô 34-35/ Hệ thống trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
105 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-033 Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
Lô 34-35/ Hệ thống trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
106 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-034 Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


Lô 34-35/ Hệ thống
107 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-035 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
Lô 34-35/ Hệ thống
108 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-036 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 1 9/16/2022
chữa cháy
cháy bột CO2 5kg
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô 34-35/ Hệ thống công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các
109 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-037 Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng, nhà
bảo vệ GH1
Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
110 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-038 Nhà xưởng 1 8/1/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà văn
BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-039 Nhà xưởng 1 8/5/2022
chữa cháy phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
Lô 34-35/ Hệ thống
111 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-040 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
Lô 34-35/ Hệ thống
112 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-041 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 1 9/10/2022
chữa cháy
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô 34-35/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN150, DN65, DN50 bao
113 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-042 Nhà xưởng 2 9/11/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi đặt
Lô 34-35/ Hệ thống trong văn phòng bao gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50;
114 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-043 Nhà xưởng 2 9/11/2022
chữa cháy Lăng phun DN50; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ chữa cháy cuộn vòi lắp đặt
Lô 34-35/ Hệ thống trong các xưởng bao gồm (cuộn vòi DN65; Van góc DN65;
115 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-044 Nhà xưởng 2 9/11/2022
chữa cháy Lăng phun DN65; Bình chữa cháy cầm tay; Van giảm áp;
Van cổng và các cấu kiện khác đi kèm)

Nghiệm thu công tác lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ


Lô 34-35/ Hệ thống
116 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-045 chuyên dụng bao gồm các phụ kiện chuyên dụng: Kìm cộng Nhà xưởng 2 9/11/2022
chữa cháy
lực, 15 bộ mặt nạ phòng độc, xà beng, rìu, búa…

Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy, bình
Lô 34-35/ Hệ thống
117 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-046 xách tay chữa cháy bột ACB 8kg và bình xách tay chữa Nhà xưởng 2 9/21/2022
chữa cháy
cháy bột CO2 5kg

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô 34-35/ Hệ thống
118 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-047 công tắc giam sát, van xả khí tự động, vật tư phụ và các Nhà xưởng 2 9/11/2022
chữa cháy
phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực nhà xưởng

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
119 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-048 Nhà xưởng 2 8/10/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà văn
BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-049 Nhà xưởng 2 8/15/2022
chữa cháy phòng, nhà xưởng

Nghiệm thu công tác lắp đặt:


- Cáp cấp nguồn CXV/FR từ tủ DB-UT tới Bảng điều khiển
báo cháy;
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
Lô 34-35/ Hệ thống
120 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-050 CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2; Nhà xưởng 2 9/11/2022
chữa cháy
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt bộ chống sét lan truyền nguồn
220V ưu tiên; bộ nguồn phụ; Modul điều khiển chuông báo
Lô 34-35/ Hệ thống
121 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-051 cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn Nhà xưởng 2 9/11/2022
chữa cháy
thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo
thường MZ; đầu báo cháy tia chiếu; Module điều khiển CM.
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ thống ống sắt tráng kẽm
Lô 34-35/ Hệ thống cấp nước chữa cháy trong nhà DN100, DN50, DN25 bao
122 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-052 Nhà phụ trợ 9/13/2022
chữa cháy gồm phụ kiện: tê, co, ty treo, giá đỡ, sơn chống gỉ và vật tư
phụ đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt Tủ chữa cháy cuộn vòi bao
Lô 34-35/ Hệ thống gồm: cuộn vòi DN50; Van góc DN50; Lăng phun DN50; Bình
123 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-053 Nhà phụ trợ 9/13/2022
chữa cháy chữa cháy cầm tay; Van giảm áp; Van cổng và các cấu kiện
khác đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy; bình
Lô 34-35/ Hệ thống xách tay chữa cháy bột ACB 8kg; bình xách tay chữa cháy
124 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-054 Nhà phụ trợ 9/21/2022
chữa cháy bột CO2 5kg và bình chữa cháy tự động bằng bột ABC loại
6kg.
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng OS&Y không có
Lô 34-35/ Hệ thống công tắc giam sát, đầu phun Sprinkler hướng lên K=5.6, vật
125 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-055 Nhà phụ trợ 9/13/2022
chữa cháy tư phụ và các phụ kiện cho hệ thống chữa cháy khu vực
nhà phụ trợ
Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, lắp đặt ống PVC D25
126 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-056 Nhà phụ trợ 8/20/2022
chữa cháy âm tường nhà văn phòng

Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt ống GL D25 lắp nổi nhà văn
127 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-057 Nhà phụ trợ 8/25/2022
chữa cháy phòng, nhà xưởng
Nghiệm thu công tác lắp đặt:
- Cáp tín hiệu loại chống cháy, chống nhiễu, dây đồng
CU/CV/FR 2x1Cx2.5mm2;
Lô 34-35/ Hệ thống
127 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-058 - Cáp tín hiệu loại chống cháy, dây đồng CU/CV/FR Nhà phụ trợ 9/13/2022
chữa cháy
2x1Cx1.5mm2;
- Cáp cấp nguồn chống cháy, dây đồng CU/CV/FR
2x1Cx2.5mm2.
Nghiệm thu công tác lắp đặt Modul điều khiển chuông báo
cháy MB; Chuông báo cháy loại thường; nút nhấn khẩn
Lô 34-35/ Hệ thống
128 BCI35-VMC-LOT 34-35-FS-WIR-059 thường; đầu báo khói loại thường; Module giám sát đầu báo Nhà phụ trợ 9/13/2022
chữa cháy
thường MZ; đầu báo khói quang loại thường; Module giám
sát.

Hệ thống cấp thoát nước


Lô E2-02/ Hệ
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20, Tuyến ống cấp nước quanh
129 thống cấp thoát 6/17/2022
001 DN50, DN100 nhà xưởng 1
nước
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN50, Tuyến ống cấp nước quanh
130 18/6/2022
002 cấp thoát nước DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường Tuyến ống cấp nước quanh
131 6/19/2022
003 cấp thoát nước tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm Tuyến ống cấp nước quanh
132 6/20/2022
004 cấp thoát nước dấu tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE DN20, DN50, Tuyến ống cấp nước quanh
133 6/20/2022
005 cấp thoát nước DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
134 Nhà xưởng 1 6/21/2022
006 cấp thoát nước cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng
135 Nhà xưởng 1 6/22/2022
007 cấp thoát nước hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố
136 Nhà xưởng 1 6/23/2022
008 cấp thoát nước cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


137 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước Nhà xưởng 1 6/24/2022
009 cấp thoát nước

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, Nhà xưởng 1 6/26/2022
010 cấp thoát nước
nắp hố cụm đồng hồ đo nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20, Tuyến ống cấp nước quanh
134 7/1/2022
011 cấp thoát nước DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh
135 7/2/2022
012 cấp thoát nước DN50, DN100 nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường Tuyến ống cấp nước quanh
136 7/3/2022
013 cấp thoát nước tuyến ống HDPE DN20, DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm Tuyến ống cấp nước quanh
137 7/4/2022
014 cấp thoát nước dấu tuyến ống HDPE DN20, DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh
138 7/4/2022
015 cấp thoát nước DN50, DN100 nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
139 Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3 7/5/2022
016 cấp thoát nước cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng
140 Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3 7/6/2022
017 cấp thoát nước hồ nước DN50
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố
141 Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3 7/7/2022
018 cấp thoát nước cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


142 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3 7/8/2022
019 cấp thoát nước

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
143 giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3 7/10/2022
020 cấp thoát nước
nắp hố cụm đồng hồ đo nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20, Tuyến ống cấp nước quanh
139 7/15/2022
021 cấp thoát nước DN25, DN50, DN100 nhà xưởng 4 và nhà xưởng 5

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh
140 7/16/2022
022 cấp thoát nước DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 4 và nhà xưởng 5

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường Tuyến ống cấp nước quanh
141 7/17/2022
023 cấp thoát nước tuyến ống DN20, DN25, DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 4 và nhà xưởng 5

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm Tuyến ống cấp nước quanh
142 7/18/2022
024 cấp thoát nước dấu tuyến ống DN20, DN25, DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 4 và nhà xưởng 5

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống DN20, DN25, Tuyến ống cấp nước quanh
143 7/19/2022
025 cấp thoát nước DN32, DN50, DN100 nhà xưởng 4 và nhà xưởng 5

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ
144 7/20/2022
026 cấp thoát nước cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50, DN150 trợ

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ
145 7/21/2022
027 cấp thoát nước hồ nước DN50, DN150 trợ

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ
146 7/22/2022
028 cấp thoát nước cụm đồng hồ nước DN50, DN150 trợ

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ


147 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước 7/23/2022
029 cấp thoát nước trợ

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nhà xưởng 4, 5 và khu phụ
giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, 7/25/2022
030 cấp thoát nước trợ
nắp hố cụm đồng hồ đo nước
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ bơm tăng áp biến tần
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
Q=50m3/h, H=40m, khớp nối mềm, công tắc áp lực, công Khu phụ trợ 9/20/2022
031 cấp thoát nước
tắc mực nước, van phao, y lọc
Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ đo áp suất, các vật
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
148 tư phụ và phụ kiện cho hệ thống cấp nước ngoài nhà, cấp Lô E2-02 9/20/2022
032 cấp thoát nước
nước tưới cỏ
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
144 Nhà xưởng 1 7/11/2022
033 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


145 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 1 7/14/2022
034 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
146 Nhà xưởng 1 7/15/2022
035 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
147 Nhà xưởng 1 5/30/2022
036 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc trên sàn, vật tư phụ
148 Nhà xưởng 1 6/1/2022
037 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
149 Nhà xưởng 2 7/16/2022
038 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


150 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 2 7/19/2022
039 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
151 Nhà xưởng 2 7/20/2022
040 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
152 Nhà xưởng 2 6/2/2022
041 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
153 Nhà xưởng 2 6/3/2022
042 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
154 Nhà xưởng 3 7/21/2022
043 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


155 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 3 7/24/2022
044 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
156 Nhà xưởng 3 7/25/2022
045 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
157 Nhà xưởng 3 6/4/2022
046 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
158 Nhà xưởng 3 6/5/2022
047 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
159 Nhà xưởng 4 7/27/2022
048 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


160 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 4 7/31/2022
049 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
161 Nhà xưởng 4 8/1/2022
050 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
162 Nhà xưởng 4 6/10/2022
051 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
163 Nhà xưởng 4 6/11/2022
052 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
164 Nhà xưởng 5 8/3/2022
053 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


165 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 5 8/6/2022
054 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
166 Nhà xưởng 5 8/7/2022
055 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
167 Nhà xưởng 5 6/10/2022
056 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
168 Nhà xưởng 5 6/11/2022
057 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
169 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3 8/8/2022
058 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


170 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3 8/10/2022
059 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
171 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3 8/11/2022
060 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
172 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3 6/20/2022
061 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
173 Nhà bảo vệ GH1, GH2, GH3 6/21/2022
062 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
174 Nhà phụ trợ 8/12/2022
063 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


175 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà phụ trợ 8/15/2022
064 cấp thoát nước

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vòi
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
176 nước, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp Nhà phụ trợ 8/16/2022
065 cấp thoát nước
nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
177 Nhà phụ trợ 6/25/2022
066 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống thông hơi, thông tắc dưới
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
178 đất, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà Nhà phụ trợ 26/6/2022
067 cấp thoát nước
xưởng

Lô 34-35/ Hệ
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20, Tuyến ống cấp nước quanh
179 thống cấp thoát 6/28/2022
001 DN50, DN100 nhà xưởng 1
nước

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN50, Tuyến ống cấp nước quanh
180 6/29/2022
002 cấp thoát nước DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường Tuyến ống cấp nước quanh
181 6/30/2022
003 cấp thoát nước tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm Tuyến ống cấp nước quanh
182 7/1/2022
004 cấp thoát nước dấu tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE DN20, DN50, Tuyến ống cấp nước quanh
183 7/2/2022
005 cấp thoát nước DN100 nhà xưởng 1

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
184 Nhà xưởng 1 7/1/2022
006 cấp thoát nước cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng
185 Nhà xưởng 1 7/2/2022
007 cấp thoát nước hồ nước DN50
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố
186 Nhà xưởng 1 7/3/2022
008 cấp thoát nước cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


187 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước Nhà xưởng 1 7/4/2022
009 cấp thoát nước

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
188 giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, Nhà xưởng 1 7/5/2022
010 cấp thoát nước
nắp hố cụm đồng hồ đo nước

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất tuyến ống HDPE DN20, Tuyến ống cấp nước quanh
189 7/15/2022
011 cấp thoát nước DN50, DN100 nhà xưởng 2

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt tuyến ống HDPE DN20, DN50, Tuyến ống cấp nước quanh
190 7/16/2022
012 cấp thoát nước DN100 nhà xưởng 2

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ đoạn ống qua đường Tuyến ống cấp nước quanh
191 7/17/2022
013 cấp thoát nước tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100 nhà xưởng 2

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt và rải tấm nhựa làm Tuyến ống cấp nước quanh
192 7/18/2022
014 cấp thoát nước dấu tuyến ống HDPE DN20, DN50, DN100 nhà xưởng 2

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lấp đất tuyến ống HDPE DN20, DN50, Tuyến ống cấp nước quanh
193 7/18/2022
015 cấp thoát nước DN100 nhà xưởng 2

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đầo đất, đổ bê tông lót móng hố van
194 Nhà xưởng 2 7/19/2022
016 cấp thoát nước cấp nước và hố cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác xây hố van cấp nước và hố cụm đồng
195 Nhà xưởng 2 7/20/2022
017 cấp thoát nước hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đổ bê tông cổ hố van cấp nước và hố
196 Nhà xưởng 2 7/21/2022
018 cấp thoát nước cụm đồng hồ nước DN50

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


197 Nghiệm thu công tác lấp đất hố van, hố cụm đồng hồ nước Nhà xưởng 2 7/22/2022
019 cấp thoát nước

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cổng, van 1 chiều, van
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
giảm áp và cụm đồng hồ đo nước nhà xưởng, nắp hố van, Nhà xưởng 2 7/23/2022
020 cấp thoát nước
nắp hố cụm đồng hồ đo nước
Nghiệm thu công tác lắp đặt hệ bơm tăng áp biến tần
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
Q=50m3/h, H=40m, khớp nối mềm, công tắc áp lực, công Khu phụ trợ 9/20/2022
021 cấp thoát nước
tắc mực nước, van phao, y lọc
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt đồng hồ đo áp suất, các vật
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
198 tư phụ và phụ kiện cho hệ thống cấp nước ngoài nhà, cấp Lô E34-35 9/20/2022
022 cấp thoát nước
nước tưới cỏ

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
199 Nhà xưởng 1 8/20/2022
023 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


200 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 1 8/24/2022
024 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
201 Nhà xưởng 1 8/25/2022
025 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
202 Nhà xưởng 1 6/1/2022
026 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc trên sàn, vật tư phụ
203 Nhà xưởng 1 6/2/2022
027 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
204 Nhà xưởng 2 8/26/2022
028 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


205 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà xưởng 2 8/31/2022
029 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
206 Nhà xưởng 2 9/1/2022
030 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
207 Nhà xưởng 2 6/21/2022
031 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
208 Nhà xưởng 2 6/22/2022
032 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
209 Nhà bảo vệ GH1, GH2 9/1/2022
033 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


210 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà bảo vệ GH1, GH2 9/3/2022
034 cấp thoát nước

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư
211 Nhà bảo vệ GH1, GH2 9/4/2022
035 cấp thoát nước phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
212 Nhà bảo vệ GH1, GH2 6/30/2022
036 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ
213 Nhà bảo vệ GH1, GH2 7/1/2022
037 cấp thoát nước và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác cắt đục tường, đi ống PPR cấp nước
214 Nhà phụ trợ 8/25/2022
038 cấp thoát nước âm tường

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


215 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống PPR cấp nước âm tường Nhà phụ trợ 8/27/2022
039 cấp thoát nước

Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vòi
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
216 nước, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp Nhà phụ trợ 28/8/2022
040 cấp thoát nước
nhà xưởng

BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống Nghiệm thu công tác đào đất, lắp đặt ống uPVC cho hệ
217 Nhà phụ trợ 7/10/2022
041 cấp thoát nước thống nước thải sinh hoạt, thải phân và lấp đất

Nghiệm thu công tác lắp đặt ống thông hơi, thông tắc dưới
BCI35-VMC-LOT 34-35-WS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
218 đất, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà Nhà phụ trợ 7/12/2022
042 cấp thoát nước
xưởng

Hệ thống chống sét và tiếp địa


Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
219 thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 1 7/9/2022
001 chống sét và tiếp địa
kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
220 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 1 7/10/2022
002 chống sét và tiếp địa
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
221 trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m; cáp neo giằng Nhà xưởng 1 7/30/2022
003 chống sét và tiếp địa
trụ D8 và phụ kiện đi kèm

BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống


Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 1 7/10/2022
004 chống sét và tiếp địa

Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
222 thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 3 7/11/2022
005 chống sét và tiếp địa
kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
223 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 3 7/12/2022
006 chống sét và tiếp địa
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m, kim thu hét có
224 Nhà xưởng 3 8/5/2022
007 chống sét và tiếp địa bán kinh bảo vệ 101m; cáp neo giằng trụ D8 và phụ kiện đi
kèm
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 3 12/7/2022
008 chống sét và tiếp địa
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
225 thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 5 7/13/2022
009 chống sét và tiếp địa
kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
226 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 5 7/14/2022
010 chống sét và tiếp địa
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm
Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m, kim thu hét có
227 Nhà xưởng 5 8/10/2022
011 chống sét và tiếp địa bán kinh bảo vệ 101m; cáp neo giằng trụ D8 và phụ kiện đi
kèm
BCI35-VMC-LOT E2-02-EARS-WIR- Lô E2-02/ Hệ thống
Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 5 7/14/2022
012 chống sét và tiếp địa

Lô 34-35/ Hệ Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR-
228 thống chống sét thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 1 7/15/2022
001
và tiếp địa kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
229 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 1 7/15/2022
002 chống sét và tiếp địa
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
230 trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m; cáp neo giằng Nhà xưởng 1 8/15/2022
003 chống sét và tiếp địa
trụ D8 và phụ kiện đi kèm

BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 1 7/15/2022
004 chống sét và tiếp địa

Nghiệm thu công tác khoan giếng tiếp địa; đóng cọc đồng
BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
231 thau D16mm dài 2,4m; dây đồng trần hàn hóa nhiệt và phụ Nhà xưởng 2 7/16/2022
005 chống sét và tiếp địa
kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt Cáp đồng trần Cu 70mm2;
BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
232 ống uPVC D25; hộp kiểm tra nối đất, nối đất cho hệ thống Nhà xưởng 2 7/17/2022
006 chống sét và tiếp địa
điện nhẹ và phụ kiện đi kèm

Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, chân đế
BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống
233 trụ; Kim thu sét có bán kính bảo vệ 131m; cáp neo giằng Nhà xưởng 2 8/20/2022
007 chống sét và tiếp địa
trụ D8 và phụ kiện đi kèm

BCI35-VMC-LOT 34-35-EARS-WIR- Lô 34-35/ Hệ thống


Nghiệm thu công tác đào đất, lấp đất hố kiểm tra Nhà xưởng 2 7/17/2022
008 chống sét và tiếp địa

Công tác thông gió và hút khói

BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt
234 Nhà xưởng 1 9/8/2022
001 thông gió và hút khói + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói
BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác
235 CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút Nhà xưởng 1 9/8/2022
002 thông gió và hút khói
khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt
236 Nhà xưởng 2 9/9/2022
003 thông gió và hút khói + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'

Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói
BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác
237 CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút Nhà xưởng 2 9/9/2022
004 thông gió và hút khói
khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt
238 Nhà xưởng 3 9/10/2022
005 thông gió và hút khói + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'

Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói
BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác
239 CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút Nhà xưởng 3 10/9/2022
006 thông gió và hút khói
khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt
240 Nhà xưởng 4 9/11/2022
007 thông gió và hút khói + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'

Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói
BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác
241 CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút Nhà xưởng 4 9/11/2022
008 thông gió và hút khói
khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt
242 Nhà xưởng 5 9/12/2022
009 thông gió và hút khói + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'

Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói
BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-WIR- Lô E2-02/ Công tác
243 CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút Nhà xưởng 5 9/12/2022
010 thông gió và hút khói
khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

Lô 34-35/ Công
BCI35-VMC-LOT34-35-ACMV-WIR- Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt
244 tác thông gió và Nhà xưởng 1 9/10/2022
001 + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'
hút khói

Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói
BCI35-VMC-LOT34-35-ACMV-WIR- Lô 34-35/ Công tác
245 CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút Nhà xưởng 1 10/9/2022
002 thông gió và hút khói
khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

BCI35-VMC-LOT34-35-ACMV-WIR- Lô 34-35/ Công tác Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt
246 Nhà xưởng 2 9/11/2022
003 thông gió và hút khói + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói
BCI35-VMC-LOT34-35-ACMV-WIR- Lô 34-35/ Công tác
247 CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút Nhà xưởng 2 9/11/2022
004 thông gió và hút khói
khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU THI CÔNG


Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu

Hệ thống thoát nước mưa ngoài nhà

BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước mưa ngoài nhà: M.3-16 ÷
248 Ngoài nhà xưởng 1 5/6/2022
WIR-001 mưa ngoài nhà M.3-19; M.3-34 ÷ M.3-48; M.4-1 ÷ M.4-13

BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước mưa ngoài nhà:M.3-1 ÷ M.3-
249 Ngoài nhà xưởng 2 5/21/2022
WIR-002 mưa ngoài nhà 15; M.3-20 ÷ M.3-33

BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước mưa ngoài nhà:M.2-20 ÷ M.2-
250 Ngoài nhà xưởng 3 6/5/2022
WIR-003 mưa ngoài nhà 46; M.2-11 ÷ M.2-14

BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước mưa ngoài nhà:M.2-1 ÷ M.2-
251 Ngoài nhà xưởng 4 6/20/2022
WIR-004 mưa ngoài nhà 10; M.2-15 ÷ M.2-19; M.1-35 ÷ M.1-47

BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước mưa ngoài nhà:M.1-1 ÷ M.1-
252 Ngoài nhà xưởng 5 7/5/2022
WIR-005 mưa ngoài nhà 34
Tuyến cống từ hố ga M.3-16
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước ÷ M.3-19; Hố ga M.3-34 ÷
253 Nghiệm thu đào đất, đóng cọc tre, lấp cát đầu cọc tuyến cốn 6/16/2022
WIR-006 mưa ngoài nhà M.3-48; Hố ga M.4-1 ÷ M.4-
13
Tuyến cống từ hố ga M.3-16
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước ÷ M.3-19; Hố ga M.3-34 ÷
254 Nghiệm thu cống tác bê tông lót 6/17/2022
WIR-007 mưa ngoài nhà M.3-48; Hố ga M.4-1 ÷ M.4-
13
Tuyến cống từ hố ga M.3-16
Nghiệm thu công tác lắp đặt đế, ống cống, gioăng cao su,
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước ÷ M.3-19; Hố ga M.3-34 ÷
255 Ống Upvc, hố ga, nắp hố ga, trát vữa mối nối và đắp đất 6/27/2022
WIR-008 mưa ngoài nhà M.3-48; Hố ga M.4-1 ÷ M.4-
đầm chặt
13
Tuyến cống từ hố ga M.3-1 ÷
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
256 Nghiệm thu đào đất, đóng cọc tre, lấp cát đầu cọc tuyến cốnM.3-16;Hố ga M.3-20 ÷ M.3- 6/22/2022
WIR-009 mưa ngoài nhà
33
Tuyến cống từ hố ga M.3-1 ÷
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
257 Nghiệm thu cống tác bê tông lót M.3-16;Hố ga M.3-20 ÷ M.3- 6/23/2022
WIR-010 mưa ngoài nhà
33
Nghiệm thu công tác lắp đặt đế, ống cống, gioăng cao su, Tuyến cống từ hố ga M.3-1 ÷
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
258 Ống Upvc, hố ga, nắp hố ga, trát vữa mối nối và đắp đất M.3-16;Hố ga M.3-20 ÷ M.3- 7/3/2022
WIR-011 mưa ngoài nhà
đầm chặt 33
Tuyến cống từ hố ga M.2-20
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
259 Nghiệm thu đào đất, đóng cọc tre, lấp cát đầu cọc tuyến cốn÷ M.2-46; Hố ga M.2-11 ÷ 6/28/2022
WIR-012 mưa ngoài nhà
M.2-14
Tuyến cống từ hố ga M.2-20
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
260 Nghiệm thu cống tác bê tông lót ÷ M.2-46; Hố ga M.2-11 ÷ 6/29/2022
WIR-013 mưa ngoài nhà
M.2-14
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu công tác lắp đặt đế, ống cống, gioăng cao su, Tuyến cống từ hố ga M.2-20
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
261 Ống Upvc, hố ga, nắp hố ga, trát vữa mối nối và đắp đất ÷ M.2-46; Hố ga M.2-11 ÷ 7/9/2022
WIR-014 mưa ngoài nhà
đầm chặt M.2-14
Tuyến cống từ hố ga M.2-1 ÷
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
262 Nghiệm thu đào đất, đóng cọc tre, lấp cát đầu cọc tuyến cốnM.2-10;Hố ga M.2-15 ÷ M.2- 7/16/2022
WIR-015 mưa ngoài nhà
19; Hố ga M.1-35 ÷ M.1-47
Tuyến cống từ hố ga M.2-1 ÷
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
263 Nghiệm thu cống tác bê tông lót M.2-10;Hố ga M.2-15 ÷ M.2- 7/17/2022
WIR-016 mưa ngoài nhà
19; Hố ga M.1-35 ÷ M.1-47
Nghiệm thu công tác lắp đặt đế, ống cống, gioăng cao su, Tuyến cống từ hố ga M.2-1 ÷
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
264 Ống Upvc, hố ga, nắp hố ga, trát vữa mối nối và đắp đất M.2-10;Hố ga M.2-15 ÷ M.2- 7/27/2022
WIR-017 mưa ngoài nhà
đầm chặt 19; Hố ga M.1-35 ÷ M.1-47
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
265 Nghiệm thu đào đất, đóng cọc tre, lấp cát đầu cọc tuyến cốnTuyến cống từ hố ga M.1-1 ÷ 8/1/2022
WIR-018 mưa ngoài nhà

BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước


266 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến cống từ hố ga M.1-1 ÷ 8/2/2022
WIR-019 mưa ngoài nhà
Nghiệm thu công tác lắp đặt đế, ống cống, gioăng cao su,
BCI35-VMC-LOT E2-02-ODWS- Hệ thống thoát nước
267 Ống Upvc, hố ga, nắp hố ga, trát vữa mối nối và đắp đất Tuyến cống từ hố ga M.1-1 ÷ 8/12/2022
WIR-020 mưa ngoài nhà
đầm chặt
BCI35-VMC-LOT34-35-ODWS-WIR- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước mưa ngoài nhà: M.2-13 ÷
268 Ngoài nhà xưởng 2 7/1/2022
001 mưa ngoài nhà M.2-16; M.2-27 ÷ M.2-36; M.2-37 ÷ M.2-45; M.3-1 ÷ M.3-13

BCI35-VMC-LOT 34-35-ODWS- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước mưa ngoài nhà:M.2-1 ÷ M.2-
269 Ngoài nhà xưởng 1 7/25/2022
WIR-002 mưa ngoài nhà 13; M.2-17 ÷ M.2-26; M.1-2 ÷ M.1-14
Tuyến cống từ hố ga M.2-13
÷ hố ga M.2-16; hố ga M.2-27
BCI35-VMC-LOT 34-35-ODWS- Hệ thống thoát nước
270 Nghiệm thu đào đất, đóng cọc tre, lấp cát đầu cọc tuyến cốn÷ hố ga M.2-36; hố ga M.2-37 7/6/2022
WIR-003 mưa ngoài nhà
÷ hố ga M.2-45; hố ga M.3-1
Tuyến cống
÷ hố ga từ hố ga M.2-13
M.3-13
÷ hố ga M.2-16; hố ga M.2-27
BCI35-VMC-LOT 34-35-ODWS- Hệ thống thoát nước
271 Nghiệm thu cống tác bê tông lót ÷ hố ga M.2-36; hố ga M.2-37 7/8/2022
WIR-004 mưa ngoài nhà
÷ hố ga M.2-45; hố ga M.3-1
Tuyến cống
÷ hố ga từ hố ga M.2-13
M.3-13
Nghiệm thu công tác lắp đặt đế, ống cống, gioăng cao su, ÷ hố ga M.2-16; hố ga M.2-27
BCI35-VMC-LOT 34-35-ODWS- Hệ thống thoát nước
272 Ống Upvc, hố ga, nắp hố ga, trát vữa mối nối và đắp đất ÷ hố ga M.2-36; hố ga M.2-37 7/22/2022
WIR-005 mưa ngoài nhà
đầm chặt ÷ hố ga M.2-45; hố ga M.3-1
÷ hố ga M.3-13
Tuyến cống từ hố ga M.2-1 ÷
BCI35-VMC-LOT 34-35-ODWS- Hệ thống thoát nước hố ga M.2-13; hố ga M.2-17 ÷
273 Nghiệm thu đào đất, đóng cọc tre, lấp cát đầu cọc tuyến cốn 8/1/2022
WIR-006 mưa ngoài nhà hố ga M.2-26; hố ga M.1-2 ÷
hố ga M.1-14
Tuyến cống từ hố ga M.2-1 ÷
BCI35-VMC-LOT 34-35-ODWS- Hệ thống thoát nước hố ga M.2-13; hố ga M.2-17 ÷
274 Nghiệm thu cống tác bê tông lót 8/3/2022
WIR-007 mưa ngoài nhà hố ga M.2-26; hố ga M.1-2 ÷
hố ga M.1-14
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Tuyến cống từ hố ga M.2-1 ÷
Nghiệm thu công tác lắp đặt đế, ống cống, gioăng cao su,
BCI35-VMC-LOT 34-35-ODWS- Hệ thống thoát nước hố ga M.2-13; hố ga M.2-17 ÷
275 Ống Upvc, hố ga, nắp hố ga, trát vữa mối nối và đắp đất 8/17/2022
WIR-008 mưa ngoài nhà hố ga M.2-26; hố ga M.1-2 ÷
đầm chặt
hố ga M.1-14

Hệ thống thoát nước thải ngoài nhà

BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước


276 Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-1 ÷ HG T-9
Ngoài nhà xưởng 01 6/10/2022
WIR-001 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
277 Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-27 ÷ HG T-37
Ngoài nhà xưởng 02 6/18/2022
WIR-002 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
278 Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-38 ÷ HG T-48
Ngoài nhà xưởng 03 6/27/2022
WIR-003 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
279 Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-49 ÷ HG T-56
Ngoài nhà xưởng 04 7/6/2022
WIR-004 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
280 Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-10 ÷ HG T-26
Cuối xưởng 1 đến trạm xử lý n 17/7/2022
WIR-005 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
281 Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-57 ÷ HG T-68
Ngoài nhà xưởng 05 7/26/2022
WIR-006 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
282 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố g 6/20/2022
WIR-007 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
283 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố g 6/21/2022
WIR-008 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
284 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố g 6/26/2022
WIR-009 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
285 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố g 6/29/2022
WIR-010 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
286 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố g 7/3/2022
WIR-011 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
287 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ hố ga T-27 ÷ hố 6/29/2022
WIR-012 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
288 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ hố ga T-27 ÷ hố 6/30/2022
WIR-013 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
289 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga Tuyến ống từ hố ga T-27 ÷ hố 7/5/2022
WIR-014 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
290 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ hố ga T-27 ÷ hố 7/8/2022
WIR-015 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
291 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ hố ga T-27 ÷ hố 7/12/2022
WIR-016 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
292 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ hố ga T-38 ÷ hố 7/8/2022
WIR-017 thải ngoài nhà
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
293 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ hố ga T-38 ÷ hố 7/9/2022
WIR-018 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
294 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga Tuyến ống từ hố ga T-38 ÷ hố 7/14/2022
WIR-019 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
295 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ hố ga T-38 ÷ hố 7/17/2022
WIR-020 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
296 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ hố ga T-38 ÷ hố 7/21/2022
WIR-021 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
297 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ hố ga T-49 ÷ hố 7/17/2022
WIR-022 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
298 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ hố ga T-49 ÷ hố 7/18/2022
WIR-023 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
299 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga Tuyến ống từ hố ga T-49 ÷ hố 7/23/2022
WIR-024 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
300 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ hố ga T-49 ÷ hố 7/26/2022
WIR-025 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
301 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ hố ga T-49 ÷ hố 7/30/2022
WIR-026 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
302 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ hố ga T-10 ÷ hố 7/26/2022
WIR-027 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
303 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ hố ga T-10 ÷ hố 7/27/2022
WIR-028 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
304 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga Tuyến ống từ hố ga T-10 ÷ hố 8/1/2022
WIR-029 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
305 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ hố ga T-10 ÷ hố 8/4/2022
WIR-030 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
306 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ hố ga T-10 ÷ hố 8/8/2022
WIR-031 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
307 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ hố ga T-57 ÷ hố 8/4/2022
WIR-032 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
308 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ hố ga T-57 ÷ hố 8/5/2022
WIR-033 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga,
309 Tuyến ống từ hố ga T-57 ÷ hố 8/10/2022
WIR-034 thải ngoài nhà hố van xả khí
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
310 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ hố ga T-57 ÷ hố 8/13/2022
WIR-035 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
311 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ hố ga T-57 ÷ hố 8/17/2022
WIR-036 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
312 Nghiệm thu công tác đào đất bể tự hoại Nhà xưởng 1 và Nhà xưởng 2 7/17/2022
WIR-037 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
313 Nghiệm thu lắp đặt bể tự hoại và phụ kiện Nhà xưởng 1 và Nhà xưởng 2 7/21/2022
WIR-038 thải ngoài nhà
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
314 Nghiệm thu công tác lấp cát bể tự hoại Nhà xưởng 1 và Nhà xưởng 2 7/23/2022
WIR-039 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
315 Nghiệm thu công tác đào đất bể tự hoại Nhà xưởng 3 và Nhà xưởng 4 8/5/2022
WIR-040 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
316 Nghiệm thu lắp đặt bể tự hoại và phụ kiện Nhà xưởng 3 và Nhà xưởng 4 8/9/2022
WIR-041 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
317 Nghiệm thu công tác lấp cát bể tự hoại Nhà xưởng 3 và Nhà xưởng 4 8/11/2022
WIR-042 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
318 Nghiệm thu công tác đào đất bể tự hoại Nhà xưởng 5 và Nhà phụ trợ, n 8/18/2022
WIR-043 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
319 Nghiệm thu lắp đặt bể tự hoại và phụ kiện Nhà xưởng 5 và Nhà phụ trợ, n 8/22/2022
WIR-044 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT E2-02-OWWD- Hệ thống thoát nước
320 Nghiệm thu công tác lấp cát bể tự hoại Nhà xưởng 5 và Nhà phụ trợ, n 8/24/2022
WIR-045 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-17 ÷ HG
321 Ngoài nhà xưởng 01 7/13/2022
WIR-001 thải ngoài nhà T-25

BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: HG T-1 ÷ HG
322 Ngoài nhà xưởng 02 7/24/2022
WIR-002 thải ngoài nhà T14; HG T1-15 ÷ HG T1-16

BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu hố ga thoát nước thải ngoài nhà: Trạm xử lý
323 Trạm xử lý nước thải đến hố ga 7/28/2022
WIR-003 thải ngoài nhà nước thải ÷ HG T-26

BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước


324 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ hố ga T-17 ÷ hố 7/25/2022
WIR-004 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
325 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ hố ga T-17 ÷ hố 7/26/2022
WIR-005 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
326 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga Tuyến ống từ hố ga T-17 ÷ hố 8/2/2022
WIR-006 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
327 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ hố ga T-17 ÷ hố 8/5/2022
WIR-007 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
328 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ hố ga T-17 ÷ hố 8/10/2022
WIR-008 thải ngoài nhà
Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
329 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga ga T-14; hố ga T-15 ÷ hố ga 8/4/2022
WIR-009 thải ngoài nhà
T-16
Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
330 Nghiệm thu cống tác bê tông lót ga T-14; hố ga T-15 ÷ hố ga 8/5/2022
WIR-010 thải ngoài nhà
T-16
Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
331 Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga ga T-14; hố ga T-15 ÷ hố ga 8/12/2022
WIR-011 thải ngoài nhà
T-16
Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
332 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống ga T-14; hố ga T-15 ÷ hố ga 8/15/2022
WIR-012 thải ngoài nhà
T-16
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Tuyến ống từ hố ga T-1 ÷ hố
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
333 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt ga T-14; hố ga T-15 ÷ hố ga 8/20/2022
WIR-013 thải ngoài nhà
T-16
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
334 Nghiệm thu đào đất tuyến ống, hố ga Tuyến ống từ Trạm xử lý nước 8/7/2022
WIR-014 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
335 Nghiệm thu cống tác bê tông lót Tuyến ống từ Trạm xử lý nước 8/8/2022
WIR-015 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước Nghiệm thu công tác lắp đặt ống HDPE, hố ga, nắp hố ga,
336 Tuyến ống từ Trạm xử lý nước 8/13/2022
WIR-016 thải ngoài nhà hố van xả khí
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
337 Nghiệm thu công tác bê tông bảo vệ ống Tuyến ống từ Trạm xử lý nước 8/16/2022
WIR-017 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
338 Nghiệm thu công tác lấp cát đầm chặt Tuyến ống từ Trạm xử lý nước 8/19/2022
WIR-018 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
339 Nghiệm thu công tác đào đất bể tự hoại Nhà xưởng 1 8/12/2022
WIR-019 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
340 Nghiệm thu lắp đặt bể tự hoại và phụ kiện Nhà xưởng 1 8/16/2022
WIR-020 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
341 Nghiệm thu công tác lấp cát bể tự hoại Nhà xưởng 1 8/18/2022
WIR-021 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
342 Nghiệm thu công tác đào đất bể tự hoại Nhà xưởng 2 8/19/2022
WIR-022 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
343 Nghiệm thu lắp đặt bể tự hoại và phụ kiện Nhà xưởng 2 8/23/2022
WIR-023 thải ngoài nhà
BCI35-VMC-LOT 34-35-OWWD- Hệ thống thoát nước
344 Nghiệm thu công tác lấp cát bể tự hoại Nhà xưởng 2 8/25/2022
WIR-024 thải ngoài nhà

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác đào đất hố móng, giằng móng và vận Đoạn từ điểm M8 đến lối ra
345 Lô E2-02 8/25/2022
WIR - 001 chuyển đất ra khỏi công trường. số 1
Nghiệm thu công tác gia cố nền đất bằng đóng cọc tre dài
BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ điểm M8 đến lối ra
346 Lô E2-02 4m, đường kính 8-10cm, số lượng 25 cây/m2 và lấp cát đầu 8/26/2022
WIR - 002 số 1
cọc
BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ điểm M8 đến lối ra
347 Lô E2-02 Nghiệm thu bê tông lót móng. 8/27/2022
WIR - 003 số 1

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ điểm M8 đến lối ra


348 Lô E2-02 Nghiệm thu cốt thép, ván khuôn móng, cổ móng. 8/28/2022
WIR - 004 số 1

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ điểm M8 đến lối ra


349 Lô E2-02 Nghiệm thu bê tông móng, cổ móng. 8/29/2022
WIR - 005 số 1

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ thép D60 x 2mm bao gồm Đoạn từ điểm M8 đến lối ra
350 Lô E2-02 8/30/2022
WIR - 006 bulong, bản mã và phụ kiện đi kèm. số 1

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác lắp đặt lưới thép hàn mạ kẽm nhúng Đoạn từ điểm M8 đến lối ra
351 Lô E2-02 8/31/2022
WIR - 007 nóng @200x75 - D6mm, bao gồm đầy đủ phụ kiện đi kèm. số 1
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác đào đất hố móng, giằng móng và vận Đoạn từ nhà bảo vệ GH3 đến
352 Lô E2-02 8/27/2022
WIR - 008 chuyển đất ra khỏi công trường. nhà bảo vệ GH2
Nghiệm thu công tác gia cố nền đất bằng đóng cọc tre dài
BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ nhà bảo vệ GH3 đến
353 Lô E2-02 4m, đường kính 8-10cm, số lượng 25 cây/m2 và lấp cát đầu 8/28/2022
WIR - 009 nhà bảo vệ GH2
cọc
BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ nhà bảo vệ GH3 đến
354 Lô E2-02 Nghiệm thu bê tông lót móng. 8/29/2022
WIR - 010 nhà bảo vệ GH2

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ nhà bảo vệ GH3 đến


355 Lô E2-02 Nghiệm thu cốt thép, ván khuôn móng, cổ móng. 8/30/2022
WIR - 011 nhà bảo vệ GH2

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Đoạn từ nhà bảo vệ GH3 đến


356 Lô E2-02 Nghiệm thu bê tông móng, cổ móng. 8/31/2022
WIR - 012 nhà bảo vệ GH2

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ thép D60 x 2mm bao gồm Đoạn từ nhà bảo vệ GH3 đến
357 Lô E2-02 9/1/2022
WIR - 013 bulong, bản mã và phụ kiện đi kèm. nhà bảo vệ GH2

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác lắp đặt lưới thép hàn mạ kẽm nhúng Đoạn từ nhà bảo vệ GH3 đến
358 Lô E2-02 9/2/2022
WIR - 014 nóng @200x75 - D6mm, bao gồm đầy đủ phụ kiện đi kèm. nhà bảo vệ GH2

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác đào đất hố móng, giằng móng và vận
359 Lô E2-02 Đoạn từ lối ra số 2 đến M1 8/30/2022
WIR - 015 chuyển đất ra khỏi công trường.
Nghiệm thu công tác gia cố nền đất bằng đóng cọc tre dài
BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE -
360 Lô E2-02 4m, đường kính 8-10cm, số lượng 25 cây/m2 và lấp cát đầu Đoạn từ lối ra số 2 đến M1 8/31/2022
WIR - 016
cọc
BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE -
361 Lô E2-02 Nghiệm thu bê tông lót móng. Đoạn từ lối ra số 2 đến M1 9/1/2022
WIR - 017

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE -


362 Lô E2-02 Nghiệm thu cốt thép, ván khuôn móng, cổ móng. Đoạn từ lối ra số 2 đến M1 9/2/2022
WIR - 018

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE -


363 Lô E2-02 Nghiệm thu bê tông móng, cổ móng. Đoạn từ lối ra số 2 đến M1 9/3/2022
WIR - 019

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác lắp đặt trụ thép D60 x 2mm bao gồm
364 Lô E2-02 Đoạn từ lối ra số 2 đến M1 9/4/2022
WIR - 020 bulong, bản mã và phụ kiện đi kèm.

BCI35 - VMC - LOT E2-02 - FE - Nghiệm thu công tác lắp đặt lưới thép hàn mạ kẽm nhúng
365 Lô E2-02 Đoạn từ lối ra số 2 đến M1 9/5/2022
WIR - 021 nóng @200x75 - D6mm, bao gồm đầy đủ phụ kiện đi kèm.

Vật liệu đầu vào


Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
1 BCI35 - VMC - MIR - Sup - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Phụ kiện ống thép Lô E2-02 & Lô 34-35 15/6/2022

2 BCI35 - VMC - MIR - Sup - 002 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Ống thép mạ kẽm Lô E2-02 & Lô 34-35 05/07/2022

3 BCI35 - VMC - MIR - Sup - 003 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Ống thép mạ kẽm Lô E2-02 & Lô 34-35 30/7/2022

4 BCI35 - VMC - MIR - Sup - 004 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Ống thép mạ kẽm Lô E2-02 & Lô 34-35 27/8/2022

BCI35 - VMC - MIR -Reca -


5 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Tủ chữa cháy trong nhà Lô E2-02 & Lô 34-35 17/8/2022
001

BCI35 - VMC - MIR -Reca - Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Tủ chữa cháy ngoài nhà, tủ
6 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 27/8/2022
002 phá dỡ

Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Tủ điều khiển trung tâm,
BCI35 - VMC - MIR -CoPa -
7 Lô E2-02 & Lô 34-35 đầu báo cháy , đầu báo nhiệt , đầu báo beam, chuông báo Lô E2-02 & Lô 34-35 14/7/2022
001
cháy và nút bấm

Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Dây điện, cáp điện, cáp
8 BCI35 - VMC - MIR -Cab - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 15/7/2022
chống cháy
Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Tủ điện cho bơm điện
BCI35 - VMC - MIR -CoPa -
9 Lô E2-02 & Lô 34-35 350Hp, tủ điện cho bơm diesel 290kw, tủ điện cho bơm bù Lô E2-02 & Lô 34-35 9/8/2022
002
áp 4kw
Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Kim thu sét LIVA LAP DX-
10 BCI35 - VMC - MIR -ESE - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 20/7/2022
250T

11 BCI35 - VMC - MIR -Hip - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Công tắc áp lực Lô E2-02 & Lô 34-35 30/7/2022

12 BCI35 - VMC - MIR -Hip - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Trụ nổi chữa cháy 3 cửa Lô E2-02 & Lô 34-35 16/8/2022

Nghiêm thu vật liệu đầu vào :Van an toàn, van một chiều,
13 BCI35 - VMC - MIR -Val - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 8/12/2022
van giảm áp, van hút, van báo động

Nghiêm thu vật liệu đầu vào :Van cổng ty, van một chiều,
14 BCI35 - VMC - MIR -Val - 002 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 22/8/2022
van giảm áp, van hút, van lọc

Nghiêm thu vật liệu đầu vào :Van cửa đồng, van 1 chiều
15 BCI35 - VMC - MIR -Val - 003 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 28/8/2022
đồng

Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Đèn chiếu sáng sự cố, đèn
16 BCI35 - VMC - MIR -Lig - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 4/8/2022
chỉ dẫn thoát nạn
Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Chuông báo cháy, nút nhấn
BCI35 - VMC - MIR -CoPa -
17 Lô E2-02 & Lô 34-35 khẩn, đầu báo nhiệt, đầu báo khói, Module giám sát, đầu Lô E2-02 & Lô 34-35 17/9/2022
002
phun dập lửa
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/
18 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Ống HDPE và phụ kiện Lô E2-02 & Lô 34-35 30/7/2022
HDPE - 008

Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Quạt hướng trục vuông -
19 BCI35 - VMC - MIR -FAN - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 30/6/2022
Động cơ Hem chịu nhiệt 300 độ/ 2h

BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/


20 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Ống HDPE và phụ kiện Lô E2-02 & Lô 34-35 5/12/2022
HDPE - 001

BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/ Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Ống PPR, uPVC, HDPE và
21 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 5/29/2022
HDPE - 002 phụ kiện

BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/ Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Ống PPR, uPVC, HDPE và
22 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 6/6/2022
HDPE - 003 phụ kiện

BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/ Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Ống PPR, uPVC, HDPE và
23 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 6/13/2022
HDPE - 004 phụ kiện

BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/


24 Lô E2-02 & Lô 34-35 Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Ống HDPE và phụ kiện Lô E2-02 & Lô 34-35 7/20/2022
HDPE - 005

BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/ Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Ống PPR, PVC, HDPE và phụ
25 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 7/28/2022
HDPE - 006 kiện

BCI35 - VMC - MIR -PPR/Upvc/ Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Ống PPR, uPVC, HDPE và
26 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 8/6/2022
HDPE - 007 phụ kiện

BCI35 - VMC - MIR - Seta - Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Bể tự hoại Composite và phụ
27 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 7/24/2022
001 kiện (septic tank)

BCI35 - VMC - MIR - SaEq - Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Thiết bị nhà vệ sinh và phụ
28 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 7/24/2022
001 kiện

BCI35 - VMC - MIR - SaEq - Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Thiết bị nhà vệ sinh và phụ
29 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 8/12/2022
002 kiện

Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Cống BTCT ly tâm, đế BTCT,
30 BCI35 - VMC - MIR - Cul - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 5/25/2022
gioăng cao su

Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Cống BTCT ly tâm, đế BTCT,
31 BCI35 - VMC - MIR - Cul - 002 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 6/20/2022
gioăng cao su

Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Cống BTCT ly tâm, đế BTCT,
32 BCI35 - VMC - MIR - Cul - 003 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 7/3/2022
gioăng cao su
Ngày
Stt Mã phiếu yêu cầu Hạng mục Công tác Vị trí nghiệm thu
nghiệm thu
Nghiệm thu vật liệu đầu vào: Máy bơm điện chữa cháy,
33 BCI35 - VMC - MIR -Pum - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 máy bơm chữa cháy diesel, bơm điện bù áp, bơm mồi nước, Lô E2-02 & Lô 34-35 9/3/2022
bình áp lực
Nghiệm thu vật liệu đầu vào:
- Bình chữa cháy xách tay bột ABC 8kg, CO2 5Kg, ABC 6kg;
34 BCI35 - VMC - MIR -Fiex - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 8/28/2022
- Cuộn vòi chữa cháy D50x16x20, D65x16x20;
- Nội quy tiêu lệnh chữa cháy.

Nghiệm thu vật liệu đầu vào:


- Van góc D50, D65;
35 BCI35 - VMC - MIR -Val - 004 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 8/28/2022
- Đầu trụ chữa cháy;
- Họng tiếp nước, Vòi D50, D65.

BCI35 - VMC - MIR -Wame -


36 Lô E2-02 & Lô 34-35 Cụm đồng hồ đo nước DN150, DN50 Lô E2-02 & Lô 34-35 8/28/2022
001

37 BCI35 - VMC - MIR -Pum - 002 Lô E2-02 & Lô 34-35 Hệ bơm tăng áp biến tần Q=50m3/h Lô E2-02 & Lô 34-35 8/25/2022

Nghiêm thu vật liệu đầu vào :Van cổng ty, van một chiều,
38 BCI35 - VMC - MIR -Val - 005 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 9/3/2022
van cửa đồng, van phao, van lọc

Nghiêm thu vật liệu đầu vào : Khớp nối mềm inox D50,
39 BCI35 - VMC - MIR -Inox - 001 Lô E2-02 & Lô 34-35 Lô E2-02 & Lô 34-35 8/18/2022
DN250

40 BCI35 - VMC - MIR -Sca - 002 Lô E2-02 & Lô 34-35 Trụ vòi tưới cỏ Lô E2-02 & Lô 34-35

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU THI CÔNG


Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


5/28/2022
FS-WIM-001 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT E2-02-
5/29/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
FS-WIM-002
ngầm không chịu áp
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
5/29/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-003
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


5/29/2022
FS-WIM-004 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


5/30/2022
FS-WIM-005 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/4/2022
FS-WIM-011 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
vàTCVN
+ công 3890-2021:
trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/5/2022
FS-WIM-012 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/6/2022
FS-WIM-013 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/7/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
FS-WIM-014
ngầm không chịu áp
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/11/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-015
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/12/2022
FS-WIM-016 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/13/2022
FS-WIM-017 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/15/2022
FS-WIM-018 nghiệm thu công tác Đất
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -
6/17/2022
FS-WIM-019 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/18/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-020
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/19/2022
FS-WIM-021 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
6/20/2022
FS-WIM-022 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/6/2022
FS-WIM-023 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/7/2022
FS-WIM-024 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/30/2022
FS-WIM-025 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/2/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
FS-WIM-026
ngầm không chịu áp
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/3/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-027
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/4/2022
FS-WIM-028 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/5/2022
FS-WIM-029 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/6/2022
FS-WIM-030 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


7/7/2022
FS-WIM-031 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/9/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-032
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/10/2022
FS-WIM-033 nghiệm thu công tác Đất
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/11/2022
FS-WIM-034 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/8/2022
FS-WIM-035 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-036 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-037 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-038 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-039 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-040 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
vàTCVN
+ công 3890-2021:
trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-041 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-042 cháy chữa
+ TCVN cháy và chữa
3890-2021: Phòngcháy
cháycho nhà
chữa
và công trình - Trang bị, bố trí
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/11/2022
FS-WIM-043 và công trình - Trang bị, bố trí
+
+ TCVN
TCVN 3890-2021:
11221-2015:Phòng cháycho
Ống thép chữa
cháy
đường- Phương
nước và tiện,
đườnghệnước
thống phòng
thải
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/6/2022
FS-WIM-044 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/6/2022
FS-WIM-045 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/6/2022
FS-WIM-046 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/6/2022
FS-WIM-047 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/17/2022
FS-WIM-048 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/6/2022
FS-WIM-049 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/6/2022
FS-WIM-050 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/6/2022
FS-WIM-052 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/6/2022
FS-WIM-053 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/7/2022
FS-WIM-054 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/7/2022
FS-WIM-055 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/7/2022
FS-WIM-056 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/7/2022
FS-WIM-057 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/17/2022
FS-WIM-058 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/7/2022
FS-WIM-059 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/14/2022
FS-WIM-060 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
vàTCVN
+ công 3890-2021:
trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/18/2022
FS-WIM-061 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/7/2022
FS-WIM-062 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/7/2022
FS-WIM-063 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/8/2022
FS-WIM-064 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/8/2022
FS-WIM-065 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/8/2022
FS-WIM-066 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/8/2022
FS-WIM-067 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/16/2022
FS-WIM-068 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/8/2022
FS-WIM-069 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/24/2022
FS-WIM-070 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/28/2022
FS-WIM-071 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/8/2022
FS-WIM-072 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/8/2022
FS-WIM-073 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/9/2022
FS-WIM-074 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-075 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-076 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-077 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/15/2022
FS-WIM-078 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-079 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/31/2022
FS-WIM-080 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/4/2022
FS-WIM-081 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-082 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-083 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/10/2022
FS-WIM-084 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-085 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-086 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-087 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/20/2022
FS-WIM-088 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-089 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/9/2022
FS-WIM-090 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/14/2022
FS-WIM-091 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-092 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-093 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/13/2022
FS-WIM-094 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/13/2022
FS-WIM-095 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/20/2022
FS-WIM-096 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/13/2022
FS-WIM-097 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/9/2022
FS-WIM-098 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/14/2022
FS-WIM-099 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/13/2022
FS-WIM-100 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT E2-02- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/13/2022
FS-WIM-101 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/4/2022
FS-WIM-001 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/5/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
FS-WIM-002
ngầm không chịu áp
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/6/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-003
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/7/2022
FS-WIM-004 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/8/2022
FS-WIM-005 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/9/2022
FS-WIM-006 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


6/10/2022
FS-WIM-007 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/11/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-008
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/12/2022
FS-WIM-009 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
6/13/2022
FS-WIM-010 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-011 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-012 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/14/2022
FS-WIM-013 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/15/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
FS-WIM-014
ngầm không chịu áp
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/16/2022
FS-WIM-015 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/17/2022
FS-WIM-016 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/18/2022
FS-WIM-017 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/19/2022
FS-WIM-018 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


6/20/2022
FS-WIM-019 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/21/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
FS-WIM-020
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/22/2022
FS-WIM-021 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
6/23/2022
FS-WIM-022 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-023 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/11/2022
FS-WIM-024 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-025 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-026 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-027 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-028 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-029 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-030 cháy chữa
+ TCVN cháy và chữa
3890-2021: Phòng cháy
cháy cho nhà
chữa
và công
cháy trình - tiện,
- Phương Trang hệbị,thống
bố tríphòng
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/12/2022
FS-WIM-031 và công trình - Trang bị, bố trí
+
+ TCVN
TCVN 3890-2021:
11221-2015:Phòng cháycho
Ống thép chữa
cháy
đường- Phương
nước và tiện,
đườnghệnước
thống phòng
thải
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/9/2022
FS-WIM-032 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-033 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-034 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-035 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/15/2022
FS-WIM-036 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-037 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
7/31/2022
FS-WIM-038 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/4/2022
FS-WIM-039 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-040 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/9/2022
FS-WIM-041 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/10/2022
FS-WIM-042 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-043 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-044 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-045 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/20/2022
FS-WIM-046 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-047 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/9/2022
FS-WIM-048 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
vàTCVN
+ công 3890-2021:
trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/14/2022
FS-WIM-049 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-050 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/10/2022
FS-WIM-051 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
9/12/2022
FS-WIM-052 và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 11221-2015: Ống thép cho
đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-053 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/20/2022
FS-WIM-054 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-055 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí
+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/19/2022
FS-WIM-056 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công 3890-2021:
+ TCVN trình - TrangPhòng
bị, bố cháy
trí chữa
BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
8/24/2022
FS-WIM-057 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-058 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 3890-2021: Phòng cháy chữa


BCI35-VMC-LOT 34-35- cháy - Phương tiện, hệ thống phòng
9/12/2022
FS-WIM-059 cháy chữa cháy và chữa cháy cho nhà
và công trình - Trang bị, bố trí

+ TCVN 4447-2012: Thi công và


nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/16/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
WS-WIM-001
và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu
+ TCVN chuẩn áp
11821-2017: dụng
Hệ thống ống
mẫu TN chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
ngầm không chịu áp
BCI35-VMC-LOT E2-02-
#VALUE! TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
WS-WIM-002
thoát nước bên trong nhà và công
trình - quy phạm nghiệm thu và thi
BCI35-VMC-LOT E2-02- công
6/18/2022
WS-WIM-003

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/19/2022
WS-WIM-004 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/19/2022
WS-WIM-005 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/20/2022
WS-WIM-006 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


6/21/2022
WS-WIM-007 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/22/2022
WS-WIM-008

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/23/2022
WS-WIM-009 nghiệm thu công tác Đất
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
6/25/2022
WS-WIM-010 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/30/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-011
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/1/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-012
ngầm không chịu áp
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/2/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-013
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/3/2022
WS-WIM-014 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/3/2022
WS-WIM-015 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/4/2022
WS-WIM-016 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


7/5/2022
WS-WIM-017 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/6/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-018
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/7/2022 + TCVNthu11821-2017: Hệ thống ống
WS-WIM-019 nghiệm công tác Đất
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
ngầm không chịu áp
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/9/2022 TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
WS-WIM-020
thoát nước bên trong nhà và công
trình - quy phạm nghiệm thu và thi
BCI35-VMC-LOT E2-02- công
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
7/14/2022
WS-WIM-021 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/15/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-022
ngầm không chịu áp
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/16/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-023
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/17/2022
WS-WIM-024 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/18/2022
WS-WIM-025 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/19/2022
WS-WIM-026 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


7/20/2022
WS-WIM-027 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/21/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-028
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/22/2022 + TCVNthu11821-2017: Hệ thống ống
WS-WIM-029 nghiệm công tác Đất
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
ngầm không chịu áp
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/24/2022 TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
WS-WIM-030
thoát nước bên trong nhà và công
trình - 4519:1988
TCVN quy phạm nghiệm thu và
về hệ thống thi
cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- công
thoát nước bên trong nhà và công
9/19/2022
WS-WIM-031 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
9/19/2022
WS-WIM-032 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
7/10/2022
WS-WIM-033 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
7/13/2022
WS-WIM-034 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
7/14/2022
WS-WIM-035 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
5/29/2022
WS-WIM-036 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
5/31/2022
WS-WIM-037 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/15/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-038
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/18/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-039
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
7/19/2022
WS-WIM-040 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/1/2022
WS-WIM-041 nghiệm thu công tác Đất
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
6/2/2022
WS-WIM-042 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/20/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-043
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/23/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-044
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
7/24/2022
WS-WIM-045 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/3/2022
WS-WIM-046 nghiệm thu công tác Đất
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
6/4/2022
WS-WIM-047 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/26/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-048
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/30/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-049
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
7/31/2022
WS-WIM-050 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/9/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-051
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
6/10/2022
WS-WIM-052 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/2/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-053
ngầm không chịu áp

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/5/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-054
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
8/6/2022
WS-WIM-055 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/9/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-056
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
6/10/2022
WS-WIM-057 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/7/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-058
ngầm không chịu áp

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/9/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-059
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
8/10/2022
WS-WIM-060 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/19/2022 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
WS-WIM-061
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
ngầm không chịu áp
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
6/20/2022
WS-WIM-062 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/11/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-063
ngầm không chịu áp

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/14/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-064
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
8/15/2022
WS-WIM-065 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/24/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-066
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT E2-02- thoát nước bên trong nhà và công
#VALUE!
WS-WIM-067 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/27/2022
WS-WIM-001 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/28/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-002
ngầm không chịu áp

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/29/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-003
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/30/2022
WS-WIM-004 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/1/2022
WS-WIM-005 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


6/30/2022
WS-WIM-006 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


7/1/2022
WS-WIM-007 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/2/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-008
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/3/2022
WS-WIM-009 nghiệm thu công tác Đất

TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp


BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
7/4/2022
WS-WIM-010 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/14/2022
WS-WIM-011 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống


BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/15/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-012
ngầm không chịu áp
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/16/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-013
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/17/2022
WS-WIM-014 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/17/2022
WS-WIM-015 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/18/2022
WS-WIM-016 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4085-2011: Kết cấu gạch đá -


7/19/2022
WS-WIM-017 Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/20/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
WS-WIM-018
phạm thi công và nghiệm thu

BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/21/2022
WS-WIM-019 nghiệm thu công tác Đất
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
7/22/2022
WS-WIM-020 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
9/19/2022
WS-WIM-021 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
9/19/2022
WS-WIM-022 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/19/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-023
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/23/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-024
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
8/24/2022
WS-WIM-025 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
5/31/2022
WS-WIM-026 nghiệm thu công tác Đất
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
6/1/2022
WS-WIM-027 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/25/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-028
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/30/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-029
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
8/31/2022
WS-WIM-030 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/20/2022
WS-WIM-031 nghiệm thu công tác Đất
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
6/21/2022
WS-WIM-032 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/31/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-033
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
9/2/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-034
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
9/3/2022
WS-WIM-035 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
công
nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT 34-35-
6/29/2022 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
WS-WIM-036
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
ngầm không chịu áp
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
6/30/2022
WS-WIM-037 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/24/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-038
ngầm không chịu áp
+ TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/26/2022 chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
WS-WIM-039
ngầm không chịu áp
TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
#VALUE!
WS-WIM-040 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
công
nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/9/2022 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
WS-WIM-041
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
TCVN
ngầm 4519:1988
không chịu về
áp hệ thống cấp
BCI35-VMC-LOT 34-35- thoát nước bên trong nhà và công
7/11/2022
WS-WIM-042 trình - quy phạm nghiệm thu và thi
công

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/8/2022
EARS-WIM-001 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/9/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-002
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/29/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-003
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/9/2022
EARS-WIM-004 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/10/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-005
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/11/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-006
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/4/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-007
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


12/6/2022
EARS-WIM-008 nghiệm thu công tác Đất
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/12/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-009
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/13/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-010
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/9/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-011
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/13/2022
EARS-WIM-012 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT34-35-
7/14/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-001
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT34-35-
7/14/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-002
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT34-35-
8/14/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-003
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

BCI35-VMC-LOT34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/14/2022
EARS-WIM-004 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT34-35-
7/15/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-005
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT34-35-
7/16/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-006
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

+ TCVN 9385:2012 - Chống sét cho


BCI35-VMC-LOT34-35-
8/19/2022 công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết
EARS-WIM-007
kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

BCI35-VMC-LOT34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và


7/16/2022
EARS-WIM-008 nghiệm thu công tác Đất

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 5687:2010 Thông gió, điều


9/7/2022
ACMV-WIM-001 hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
BCI35-VMC-LOT E2-02-
9/7/2022 + TCVN 9208:2012 Lắp đặt cáp và
ACMV-WIM-002
dây điện cho các công trình công
nghiệp
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
9/8/2022
ACMV-WIM-003 hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
+ TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
BCI35-VMC-LOT E2-02-
9/8/2022 + TCVN 9208:2012 Lắp đặt cáp và
ACMV-WIM-004
dây điện cho các công trình công
nghiệp
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
9/9/2022
ACMV-WIM-005 hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
+ TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
BCI35-VMC-LOT E2-02-
10/8/2022 + TCVN 9208:2012 Lắp đặt cáp và
ACMV-WIM-006
dây điện cho các công trình công
nghiệp
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
9/10/2022
ACMV-WIM-007 hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
+ TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
BCI35-VMC-LOT E2-02-
9/10/2022 + TCVN 9208:2012 Lắp đặt cáp và
ACMV-WIM-008
dây điện cho các công trình công
nghiệp

BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 5687:2010 Thông gió, điều


9/11/2022
ACMV-WIM-009 hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
+ TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
BCI35-VMC-LOT E2-02-
9/11/2022 + TCVN 9208:2012 Lắp đặt cáp và
ACMV-WIM-010
dây điện cho các công trình công
nghiệp
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
9/9/2022
ACMV-WIM-001 hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
+ TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
BCI35-VMC-LOT 34-35-
10/8/2022 + TCVN 9208:2012 Lắp đặt cáp và
ACMV-WIM-002
dây điện cho các công trình công
nghiệp
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
9/10/2022
ACMV-WIM-003 hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 5687:2010 Thông gió, điều
hòa không khí. Tiêu chuẩn thiết kế
BCI35-VMC-LOT 34-35-
9/10/2022 + TCVN 9208:2012 Lắp đặt cáp và
ACMV-WIM-004
dây điện cho các công trình công
nghiệp
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN

+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông


cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
4/28/2022 5/5/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
ODWS-WIM-001
+
vàTCVN 10333-2014:
bê tông Hố ga
cốt thép toàn bêquy
khối tông
cốt
phạmthép
thithành mỏng
công và đúc sẵn
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02-
5/13/2022 5/20/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
ODWS-WIM-002
vàTCVN
+ bê tông cốt thép toàn
10333-2014: khối
Hố ga bêquy
tông
phạm
cốt thithành
thép công và nghiệm
mỏng thu
đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
5/28/2022 6/4/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
ODWS-WIM-003
vàTCVN
+ bê tông cốt thép toàn
10333-2014: khối
Hố ga bêquy
tông
phạm
cốt thithành
thép công và nghiệm
mỏng thu
đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/12/2022 6/19/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
ODWS-WIM-004
vàTCVN
+ bê tông cốt thép toàn
10333-2014: khối
Hố ga bêquy
tông
phạm
cốt thithành
thép công và nghiệm
mỏng thu
đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/27/2022 7/4/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
ODWS-WIM-005
và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/16/2022 6/15/2022
ODWS-WIM-006 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/16/2022 6/16/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
ODWS-WIM-007 + TCVN 9113-2012: Ống bê tông cốt
phạm thi công và nghiệm thu
thép thoát nước
+ TCVN 6151-2002: Ống và phụ kiện
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/27/2022 6/26/2022 uPVC dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ
ODWS-WIM-008
thuật
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
BCI35-VMC-LOT E2-02- nghiệm
+ TCVNthu công tác Thi
4447-2012: Đấtcông và
6/22/2022 6/21/2022
ODWS-WIM-009 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/22/2022 6/22/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
ODWS-WIM-010 + TCVN 9113-2012: Ống bê tông cốt
phạm thi công và nghiệm thu
thép thoát nước
+ TCVN 6151-2002: Ống và phụ kiện
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/3/2022 7/2/2022 uPVC dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ
ODWS-WIM-011
thuật
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
BCI35-VMC-LOT E2-02- nghiệm
+ TCVNthu công tác Thi
4447-2012: Đấtcông và
6/28/2022 6/27/2022
ODWS-WIM-012 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/28/2022 6/28/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
ODWS-WIM-013
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu
+ TCVN chuẩn Ống
9113-2012: áp bê
dụng
tông cốt
mẫu TN thép thoát nước
+ TCVN 6151-2002: Ống và phụ kiện
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/9/2022 7/8/2022 uPVC dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ
ODWS-WIM-014
thuật
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
BCI35-VMC-LOT E2-02- nghiệm
+ TCVNthu công tác Thi
4447-2012: Đấtcông và
7/16/2022 7/15/2022
ODWS-WIM-015 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/16/2022 7/16/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
ODWS-WIM-016 + TCVN 9113-2012: Ống bê tông cốt
phạm thi công và nghiệm thu
thép thoát nước
+ TCVN 6151-2002: Ống và phụ kiện
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/27/2022 7/26/2022 uPVC dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ
ODWS-WIM-017
thuật
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
BCI35-VMC-LOT E2-02- nghiệm
+ TCVNthu
4447-2012:
công tác Thi
Đấtcông và
8/1/2022 7/31/2022
ODWS-WIM-018 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 9113-2012: Ống bê tông cốt
8/1/2022 8/1/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
ODWS-WIM-019 thép
phạmthoát nướcvà nghiệm thu
thi công
+ TCVN 6151-2002: Ống và phụ kiện
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/12/2022 8/11/2022 uPVC dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ
ODWS-WIM-020
thuật
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN
cốt 4447-2012:
thép thành mỏng Thi
đúccông
sẵn và
BCI35-VMC-LOT 34-35- nghiệm thu công tác Đất
6/23/2022 6/30/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
ODWS-WIM-001
và bê tông
+ TCVN cốt thép toàn
10333-2014: khối
Hố ga bêquy
tông
phạm thithành
cốt thép công và nghiệm
mỏng thu
đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/17/2022 7/24/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
ODWS-WIM-002
và bê tông cốt thép toàn khối quy
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/6/2022 7/5/2022
ODWS-WIM-003 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/7/2022 7/7/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
ODWS-WIM-004
+ TCVN
phạm thi9113-2012: Ống bê
công và nghiệm thutông cốt
thép thoát nước
+ TCVN 6151-2002: Ống và phụ kiện
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/22/2022 7/21/2022 uPVC dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ
ODWS-WIM-005
thuật
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/1/2022 7/31/2022
ODWS-WIM-006 nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông


BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/2/2022 8/2/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
ODWS-WIM-007
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu
+ TCVN chuẩn Ống
9113-2012: áp bêdụng
tông cốt
mẫu TN
thép thoát nước
+ TCVN 6151-2002: Ống và phụ kiện
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/17/2022 8/16/2022 uPVC dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ
ODWS-WIM-008
thuật
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
nghiệm thu công tác Đất

+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông


cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/6/2022 6/9/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-001 + TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
và bê tông cốt thép toàn khối quy
cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02- phạm thi công và nghiệm thu
6/14/2022 6/17/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-002 + TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
và bê tông cốt thép toàn khối quy
cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02- phạm thi công và nghiệm thu
6/23/2022 6/26/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-003 + TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
và bê tông cốt thép toàn khối quy
cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02- phạm thi công và nghiệm thu
7/2/2022 7/5/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-004 + TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
và bê tông cốt thép toàn khối quy
cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02- phạm thi công và nghiệm thu
#VALUE! #VALUE! + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-005 + TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
và bê tông cốt thép toàn khối quy
cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT E2-02- phạm thi công và nghiệm thu
7/22/2022 7/25/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-006
và bê tông cốt thép toàn khối quy
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN
phạm thi 4447-2012: Thi công
công và nghiệm thu và
6/19/2022
OWWD-WIM-007 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/20/2022 6/20/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-008 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/25/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-009
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
6/26/2022 6/28/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-010
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/3/2022 7/2/2022
OWWD-WIM-011 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
6/28/2022
OWWD-WIM-012 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
6/29/2022 6/29/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-013 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/4/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-014
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
7/5/2022 7/7/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-015
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/12/2022 7/11/2022
OWWD-WIM-016 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/7/2022
OWWD-WIM-017 nghiệm thu công tác Đất
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/8/2022 7/8/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-018 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/13/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-019
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
7/14/2022 7/16/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-020
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/21/2022 7/20/2022
OWWD-WIM-021 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/16/2022
OWWD-WIM-022 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/17/2022 7/17/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-023 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/22/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-024
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
7/23/2022 7/25/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-025
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/30/2022 7/29/2022
OWWD-WIM-026 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/25/2022
OWWD-WIM-027 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/26/2022 7/26/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-028 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/31/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-029
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
8/1/2022 8/3/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-030
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/8/2022 8/7/2022
OWWD-WIM-031 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/3/2022
OWWD-WIM-032 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/4/2022 8/4/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-033 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/9/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-034
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT E2-02- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
8/10/2022 8/12/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-035
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/17/2022 8/16/2022
OWWD-WIM-036 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/16/2022
OWWD-WIM-037 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 2014-10593:COMPOSITE Chất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
7/20/2022 dẻo gia cường sợi - Xác định các tính
OWWD-WIM-038
chất nén trong mặt phẳng
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
7/23/2022 7/22/2022
OWWD-WIM-039 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/4/2022
OWWD-WIM-040 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 2014-10593:COMPOSITE Chất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/8/2022 dẻo gia cường sợi - Xác định các tính
OWWD-WIM-041
chất nén trong mặt phẳng
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/11/2022 8/10/2022
OWWD-WIM-042 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/17/2022
OWWD-WIM-043 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 2014-10593:COMPOSITE Chất
BCI35-VMC-LOT E2-02-
8/21/2022 dẻo gia cường sợi - Xác định các tính
OWWD-WIM-044
chất nén trong mặt phẳng
BCI35-VMC-LOT E2-02- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/24/2022 8/23/2022
OWWD-WIM-045 nghiệm
+ TCVN thu công tác Đất
10333-2014: Hố ga bê tông
cốt thép thành mỏng đúc sẵn
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/5/2022 7/12/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-001
+
vàTCVN 10333-2014:
bê tông Hố ga
cốt thép toàn bêquy
khối tông
cốt
phạmthép
thithành mỏng
công và đúc sẵn
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/16/2022 7/23/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-002
+
vàTCVN 10333-2014:
bê tông Hố ga
cốt thép toàn bêquy
khối tông
cốt
phạmthép
thithành mỏng
công và đúc sẵn
nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/20/2022 7/27/2022 + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
OWWD-WIM-003
và bê tông cốt thép toàn khối quy
BCI35-VMC-LOT 34-35- phạm thi 4447-2012:
+ TCVN công và nghiệm thu và
Thi công
7/24/2022
OWWD-WIM-004 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35-
7/25/2022 7/25/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-005 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/1/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-006
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
8/2/2022 8/4/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-007
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/10/2022 8/9/2022
OWWD-WIM-008 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/3/2022
OWWD-WIM-009 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/4/2022 8/4/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-010 + TCVN
phạm thi 11821-2017: Hệ thống
công và nghiệm thu ống
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/11/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-011
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
8/12/2022 8/14/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-012
phạm thi công và nghiệm thu
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/20/2022 8/19/2022
OWWD-WIM-013 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/6/2022
OWWD-WIM-014 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/7/2022 8/7/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-015 + TCVN 11821-2017: Hệ thống ống
phạm thi công và nghiệm thu
chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/12/2022 ngầm không chịu áp
OWWD-WIM-016
+ TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
+ TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông
BCI35-VMC-LOT 34-35- cốt thép thành mỏng đúc sẵn
8/13/2022 8/15/2022 và bê tông cốt thép toàn khối quy
OWWD-WIM-017
phạm thi công và nghiệm thu
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/19/2022 8/18/2022
OWWD-WIM-018 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/11/2022
OWWD-WIM-019 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 2014-10593:COMPOSITE Chất
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/15/2022 dẻo gia cường sợi - Xác định các tính
OWWD-WIM-020
chất nén trong mặt phẳng
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/18/2022 8/17/2022
OWWD-WIM-021 nghiệm thu công tác Đất
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/18/2022
OWWD-WIM-022 nghiệm thu công tác Đất
+ TCVN 2014-10593:COMPOSITE Chất
BCI35-VMC-LOT 34-35-
8/22/2022 dẻo gia cường sợi - Xác định các tính
OWWD-WIM-023
chất nén trong mặt phẳng
BCI35-VMC-LOT 34-35- + TCVN 4447-2012: Thi công và
8/25/2022 8/24/2022
OWWD-WIM-024 nghiệm thu công tác Đất
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
8/24/2022 E2-02 - FE - WIM -
nghiệm thu công tác Đất
001
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
8/25/2022 E2-02 - FE - WIM -
nghiệm thu công tác Đất
002
BCI35 - VMC - LOT
8/26/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
003
BCI35 - VMC - LOT
8/27/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
004
BCI35 - VMC - LOT
8/28/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
+ TCVN 9391- 2012: Hàng Rào Lưới
005
Thép
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 5408-2007: Lớp phủ kẽm
8/29/2022 E2-02 - FE - WIM -
nhúng
+ TCVNnóng trên
9391- bề mặt
2012: sản
Hàng phẩm
Rào Lưới
006
gang và thép - Yêu cầu kỹ thuật và
Thép
BCI35 - VMC - LOT
phương
+ TCVN pháp thử
5408-2007: Lớp phủ kẽm
8/30/2022 E2-02 - FE - WIM -
nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm
007
gang và thép - Yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp thử
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
8/26/2022 E2-02 - FE - WIM -
nghiệm thu công tác Đất
008
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
8/27/2022 E2-02 - FE - WIM -
nghiệm thu công tác Đất
009
BCI35 - VMC - LOT
8/28/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
010
BCI35 - VMC - LOT
8/29/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
011
BCI35 - VMC - LOT
8/30/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
+ TCVN 9391- 2012: Hàng Rào Lưới
012
Thép
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 5408-2007: Lớp phủ kẽm
8/31/2022 E2-02 - FE - WIM -
nhúng
+ TCVNnóng trên
9391- bề mặt
2012: Hàngsản phẩm
Rào Lưới
013
gang và thép - Yêu cầu kỹ thuật và
Thép
BCI35 - VMC - LOT
phương
+ TCVN pháp thử
5408-2007: Lớp phủ kẽm
9/1/2022 E2-02 - FE - WIM -
nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm
014
gang và thép - Yêu cầu kỹ thuật và
BCI35 - VMC - LOT
phương
+ TCVNpháp thử
4447-2012: Thi công và
8/29/2022 E2-02 - FE - WIM -
nghiệm thu công tác Đất
015
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 4447-2012: Thi công và
8/30/2022 E2-02 - FE - WIM -
nghiệm thu công tác Đất
016
BCI35 - VMC - LOT
8/31/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
017
BCI35 - VMC - LOT
9/1/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
018
BCI35 - VMC - LOT
9/2/2022 E2-02 - FE - WIM - + TCVN 4453-1995: Kết cấu bê tông và
+ TCVN 9391- 2012: Hàng Rào Lưới
019
Thép
BCI35 - VMC - LOT
+ TCVN 5408-2007: Lớp phủ kẽm
9/3/2022 E2-02 - FE - WIM -
nhúng
+ TCVNnóng trên
9391- bề mặt
2012: sản
Hàng phẩm
Rào Lưới
020
gang và thép - Yêu cầu kỹ thuật và
Thép
BCI35 - VMC - LOT
phương
+ TCVN pháp thử
5408-2007: Lớp phủ kẽm
9/4/2022 E2-02 - FE - WIM -
nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm
021
gang và thép - Yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp thử

Vật liệu đầu vào


Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
BCI35 - VMC - MIM - + TCVN 11221-2015: Ống thép dùng
6/14/2022
Sup - 001 cho đường nước và đường nước thải

BCI35 - VMC - MIM - + TCVN 11221-2015: Ống thép dùng


04/07/2022
Sup - 002 cho đường nước và đường nước thải

BCI35 - VMC - MIM - + TCVN 11221-2015: Ống thép dùng


29/07/22
Sup - 003 cho đường nước và đường nước thải

BCI35 - VMC - MIM - + TCVN 11221-2015: Ống thép dùng


26/08/22
Sup - 004 cho đường nước và đường nước thải
+ TCVN 3890-2009: Phương tiện
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
8/16/2022
Reca - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
Reca - 002 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
và bảo dưỡng
+ TCVN 3890-2009: Phương tiện
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
CoPa - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
và bảo dưỡng
+ TCVN 3890-2009: Phương tiện
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
Cab - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
9/7/2022
CoPa - 002 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
ESE - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
Hip - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
Hip - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
8/11/2022
Val - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
Val - 002 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
Val - 003 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
4/7/2022
Lig - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
+
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
CoPa - 002 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
và bảo dưỡng
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 3890-2009: Phương tiện
BCI35 - VMC - MIM -
phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE! PPR/Upvc/ HDPE -
công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
008 +
vàTCVN 3890-2009: Phương tiện
bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
#VALUE!
FAN - 001 công trình
+ TCVN - Trang bị, bố
11821-2017: Hệtrí, kiểmống
thống tra
và bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM - chất dẻo thoát nước và nước thải chôn
5/11/2022 PPR/Upvc/ HDPE - ngầm không chịu áp
001 ++TCVN
TCVN10333-2014:
11821-2017:Hố Hệgathống ống
bê tông
BCI35 - VMC - MIM - chất dẻo thành
cốt thép thoát nước
mỏngvàđúcnước
sẵnthải chôn
5/28/2022 PPR/Upvc/ HDPE - ngầm không chịu áp
002 ++TCVN
TCVN10333-2014:
11821-2017:Hố Hệgathống ống
bê tông
BCI35 - VMC - MIM - chất dẻo thành
cốt thép thoát nước
mỏngvàđúcnước
sẵnthải chôn
6/5/2022 PPR/Upvc/ HDPE - ngầm không chịu áp
003 ++TCVN
TCVN10333-2014:
11821-2017:Hố Hệgathống ống
bê tông
BCI35 - VMC - MIM - chất dẻo thành
cốt thép thoát nước
mỏngvàđúcnước
sẵnthải chôn
6/12/2022 PPR/Upvc/ HDPE - ngầm không chịu áp
004 ++TCVN
TCVN10333-2014:
11821-2017:Hố Hệgathống ống
bê tông
BCI35 - VMC - MIM - chất dẻo thành
cốt thép thoát nước
mỏngvàđúcnước
sẵnthải chôn
7/19/2022 PPR/Upvc/ HDPE - ngầm không chịu áp
005 ++TCVN
TCVN10333-2014:
11821-2017:Hố Hệgathống ống
bê tông
BCI35 - VMC - MIM - chất dẻo thành
cốt thép thoát nước
mỏngvàđúcnước
sẵnthải chôn
7/27/2022 PPR/Upvc/ HDPE - ngầm không chịu áp
006 ++TCVN
TCVN10333-2014:
11821-2017:Hố Hệgathống ống
bê tông
BCI35 - VMC - MIM - chất dẻo thành
cốt thép thoát nước
mỏngvàđúcnước
sẵnthải chôn
8/5/2022 PPR/Upvc/ HDPE - ngầm không chịu áp
007 + TCVN 10333-2014: Hố ga bê tông
BCI35 - VMC - MIM - cốt thép thành mỏng đúc sẵn
7/23/2022 + TCVN 10593-2014: Composite chất dẻo
Seta - 001 + TCVN 6073 - 2005: Sản phẩm sứ vệ
sinh - Yêu cầu kỹ thuật
BCI35 - VMC - MIM -
7/23/2022 + TCVN 12495-2018: Vòi nước vệ sinh
SaEq - 001 + TCVN
- Van xả 6073
áp lực- 2005:
và VanSản
bồnphẩm sứ vệ
tiểu nam
sinh
đóng- tựYêu cầuPN10
động kỹ thuật
BCI35 - VMC - MIM -
8/11/2022 + TCVN 12495-2018: Vòi nước vệ sinh
SaEq - 002
- Van xả áp lực và Van bồn tiểu nam
BCI35 - VMC - MIM - đóng
+ TCVN tự động PN10 Ống bê tông cốt
9113-2012:
5/24/2022
Cul - 001 thép thoát nước

BCI35 - VMC - MIM - + TCVN 9113-2012: Ống bê tông cốt


6/19/2022
Cul - 002 thép thoát nước

BCI35 - VMC - MIM - + TCVN 9113-2012: Ống bê tông cốt


7/2/2022
Cul - 003 thép thoát nước
Ngày lấy
Ngày mời Mã biên bản Tiêu chuẩn áp dụng
mẫu TN
+ TCVN 8638:2011 Yêu cầu về lắp
BCI35 - VMC - MIM -
9/2/2022 đặt, vận hành, sửa chữa máy bơm
Pum - 001
nước
+ TCVN 3890-2009: Phương tiện
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
ktra co cq 8/27/2022
Fiex - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
và bảo dưỡng

+ TCVN 3890-2009: Phương tiện


BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
ktra co cq 8/27/2022
Val - 004 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
và bảo dưỡng
+ TCVN 8638:2011 Yêu cầu về lắp
BCI35 - VMC - MIM -
8/27/2022 đặt, vận hành, sửa chữa máy bơm
Wame - 001
nước
+ TCVN 8638:2011 Yêu cầu về lắp
BCI35 - VMC - MIM -
8/24/2022 đặt, vận hành, sửa chữa máy bơm
Pum - 002
nước
+ TCVN 8638:2011 Yêu cầu về lắp
BCI35 - VMC - MIM -
9/2/2022 đặt, vận hành, sửa chữa máy bơm
Val - 005
nước
+ TCVN 3890-2009: Phương tiện
BCI35 - VMC - MIM - phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
8/17/2022
Inox - 001 công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra
và bảo dưỡng
BCI35 - VMC - MIM -
Sca - 002
PHIẾU YÊU CẦU NGHIỆM THU VẬT LIỆU
MATERIAL INSPECTION REQUEST
Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Location :
Nghe An province, Viet Nam

Chủ đầu tư : CÔNG TY CỔ PHẦN BCI


Investor : BCI JOINT STOCK COMPANY
Tư vấn giám sát : Viện khoa học công nghệ xây dựng.
Supervisor consultants : Viet Nam institute for building science and technology.
Nhà thầu : Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON
Contractor : VINAINCON M&C
Hạng mục : Lô E2-02 & Lô 34-35 Số hồ sơ/ DOC No: Phiên bản/

Item : Lot E2-02 & Lot No.34-35 BCI35 - VMC - MIR -Val - 004 Rev00

Gói thầu/ Package Mời bởi/ Issued Chữ ký/ Signed Ngày mời/ Issue date
Nhà thầu/
VMC Contractor 8/27/2022

Mô tả thông tin hoặc yêu cầu xác nhận/ Description of information or confirmation requested
Chúng tôi đệ trình đính kèm tài liệu dưới đây cho Quý Công ty nghiệm thu và chấp thuận/ We submit here with attached document for your inspection and
acceptance:
Nội dung đính kèm/ Nghiệm thu vật liệu đầu vào:
- Van góc D50, D65;
Subiect attached: - Đầu trụ chữa cháy;
- Họng tiếp nước, Vòi D50, D65.
Kết cấu
□ Structure □ Hạ tầng
Insfrastructure □ Cơ
MEP
điện Kiến trúc
Architecture □ Nội thất
Interiors □ Khác
Other
Yêu cầu kiểm tra các vật liệu sau/ Request for inspection of following materials:
Chúng tôi yêu cầu Quý công ty chứng kiến và/hoặc nghiệm thu và/hoặc thí nghiệm/ We are requesting your presence for witness and/or inspection and/or
testing
STT/ Mô tả Vị trí Đơn vị Số lượng/ Nhận xét/
No Description Location Unit Quantity Remarks
Nghiệm thu vật liệu đầu vào:
- Van góc D50, D65;
1 Lô E2-02 & Lô 34-35
- Đầu trụ chữa cháy;
- Họng tiếp nước, Vòi D50, D65.
Các hồ sơ kèm theo - đính kèm/ Supporting documents - attachments:
Phê duyệt vật liệu Chứng chỉ (Co, CQ) Giấy vận chuyển Nhập khẩu Lấy mẫu thí nghiệm/ Sample for testing
□ □ Certificate (Co, CQ) □ Delivery Note □ Import
Material Approval □ Có/ Yes □ Không/ No
Yêu cầu nghiệm thu tại/ Ngày/ Date Giờ/ Time
Lô E2-02 & Lô 34-35
Inspection to be taken at: 8/28/2022 10:10
Đại diện của nhà thầu tại hiện trường hoặc nhà máy / Contractor's representative on site or factory:

Họ và tên/ Full Name Chữ ký/ Signed

Phiếu yêu cầu phải được đệ trình 24 giờ trước ngày giờ yêu cầu nghiệm thu/ This request mustbe submitted 24h before of the date & time of the inspection

Hành động của tư vấn giám sát/ Action of Supervisor consultants

□ Chấp nhận nghiệm thu tại công trường hoặc nhà máy/
Accept for inspection on site or factory □ Vui lòng cung cấp thêm thông tin/
Please give more details
Ý kiến/ Comments
…...................................................................................................................................................................................
Công việc được nghiệm thu để tiếp tục triển khai các công việc tiếp theo/ Work inspection is accepted to continue to following steps:
Công trường/nhà máy chưa sẵn sàng để nghiệm thu/ Site/factory not ready for
□ Chấp nhận/ Accept □ Chưa chấp nhận/ Not Accept □ inspection
Nghiệm thu bởi/ Chủ đầu tư/ Investor Tư vấn giám sát/ Supervisor consultants
Inspected by Họ và tên/ Full Name Chữ ký/ Signed Họ và tên/ Full Name Chữ ký/ Signed

BCI35-MIR-QMF-001 104/143
BCI35-MIR-QMF-001 105/143
CÔNG TY CỔ PHẦN BCI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BCI JOINT STOCK COMPANY SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Independence – Freedom – Happiness

Nghe An ngày/ date, 28 tháng/month, 8 năm/ year, 2022

BIÊN BẢN SỐ/ MINUTES NO: BCI35 - VMC - MIM -Val - 004
NGHIỆM THU VẬT LIỆU, THIẾT BỊ, SẢN PHẨM CHẾ TẠO SẴN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG/ CHECKING AND
ACCEPTANCE OF MATERIAL, EQUIPMENT, MANUFACTURED GOODS BEFORE USE.

Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI


Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
:
Địa điểm Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
Location : Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục : Lô E2-02 & Lô 34-35
Item : Lot E2-02 & Lot No.34-35

1. Đối tượng nghiệm thu/ The object to checking and acceptance:


Nghiệm thu vật liệu đầu vào:
- Van góc D50, D65;
- Đầu trụ chữa cháy;
- Họng tiếp nước, Vòi D50, D65.

Vị trí: Lô E2-02 & Lô 34-35


2. Thành phần trực tiếp nghiệm thu/ Participants in the checking and acceptance:
a. Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI
Investor: BCI Joint Stock Company
Ông/Mr: …........................................................ Chức vụ/ Position: ….......................................

b. Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST
Supervisor consultants: Vietnam institute for building science and technology -IBST

Ông/Mr: …........................................................ Chức vụ/ Position: ….......................................


c. Nhà thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON
Contractor: VINAINCON M&C
Ông/Mr: …........................................................ Chức vụ/ Position: ….......................................
3. Thời gian và địa điểm nghiệm thu/ Time and location acceptanced:
Bắt đầu/ Commencing: Lúc/ At: 10:10 ngày/date 28 tháng/month 8 năm/ year 2022

Kết thúc/ Ending: Lúc/ At: 11:15 ngày/date 28 tháng/month 8 năm/ year 2022

Tại dự án/At the project: Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI/ Project 35 - BCI Joint Stock Company.
4. Đánh giá về vật liệu vào dự án/Assessing of materials entering the project.
a. Về tài liệu làm căn cứ nghiệm thu/ Grounds for checking and acceptance of construction works.
- Quy trình kiểm tra, giám sát, nghiệm thu đã được thống nhất giữa Chủ đầu tư và các Nhà thầu có liên quan/ Test
procedure, supervisor, check and acceptance has been agreed between the investor contractors related.
- Phiếu yêu cầu nghiệm thu công việc số/ Written checking and acceptance request of work No:
- Hồ sơ thiết kế, bản vẽ thi công đã được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận liên quan
đến đối tượng nghiệm thu/ Construction design dossiers, construction drawing approved by investor and approved design
changes related to the object to checking and acceptance.
- Biện pháp thi công đã được chủ đầu tư phê duyệt/ Methods statement approved by investor.
- Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý
dự án đầu tư xây dựng/ Decreeon No 15/2021/ND-CP date 03 month 03 year 2021 of the government on
ondetailing a number of construction project management.

- Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý
chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng/ Decreeon No 06/2021/ND-CP date 26 month 01
year 2021 of the government on ondetailing a number of contents quality control, construction and maintenance
of construction works.

106/143
- Quy chuẩn, tiêu chuẩn nghiệm thu được áp dụng/ Construction regulations, standards applied:
+ QCVN 16 - 2019/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng/ National technical
regulations on products, goods of building materials.

+ TCVN 3890-2009: Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra và bảo dưỡng

+ Các quy chuẩn, tiêu chuẩn, quy định khác liên quan đến đối tượng nghiệm thu theo quy định hiện hành/ Construction
regulations, standards, other rule related to the checked and accepted objects under the current regulations.

- Các tài liệu kiểm tra chất lượng/ Quality control documents
+ Hợp đồng xây dựng số/construction contracts No: BCI/XD/22001
+ Phần chỉ dẫn kỹ thuật có liên quan do đơn vị Tư vấn thiết kế lập đã được Chủ đầu tư phê duyệt/ Specification related
to promulgated by design consultants and approved by investor.
+ Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượng nghiệm thu./ Construction diaries and other
documents related to the checked and accepted objects.
+ Catalogue kỹ thuật về đặc tính sản phẩm, vật liệu/ Technical catalog for characteristics of product, material
+ Chứng chỉ chất lượng xuất xưởng của nhà sản xuất số/Certificate of quality:

+ Biên bản giao nhận hàng hóa/ Delivery document:


+ Biên bản lấy mẫu thí nghiệm tại hiện trường số (nếu cần)/ Sampling
Minutes for test at site No (If necessary):

+ Kết quả thí nghiệm vật liệu số/ experimental results of material No

+ Hồ sơ phê duyệt vật liệu số/ approval records of material No:

+ Check list nghiệm thu của đối tượng nghiệm thu kèm theo số/ Checklist
BCI35 - VMC - MIR -Val - 004
acceptance of the checked and accepted objects attached no:
+ Các tài liệu, hồ sơ khác về vật liệu nghiệm thu (nếu có)/ Documents, record others for material acceptanted.
b. Về chất lượng vật liệu, thiết bị, sản phẩm chế tạo sẵn/About the quality of material, equipment, manufactured goods.
- Chất lượng vật liệu, thiết bị, sản phẩm chế tạo sẵn tuân thủ theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt, đảm bảo chất lượng, đạt
quy chuẩn, tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật của dự án/ Quality of material, equipment, manufactured goods, compliance with
Construction design dossiers approved, quality guaranteed, meet the construction regulations, standardsthe, specification
of the project.
+ Đạt/ Pass £ + Không đạt/ Fail £
c Các ý kiến khác (nếu có)/ Other comments (if any)
+ Không/ No £ + Có/ Yes £
5. Kết luận/ Conclusion
+ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho nhà thầu đưa vào sử dụng tại dự án/ /Accept for checking and
acceptance, agree for the contractor to put it into use in the project
£
+ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance. £
CHỦ ĐẦU TƯ/ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
INVESTOR SUPERVISOR CONTRACTOR
CONSULTANTS

107/143
NGHIỆM THU VẬT LIỆU ĐẦU VÀO
MATERIAL INSPECTION
Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Location
: Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục : Lô E2-02 & Lô 34-35
Item : Lot E2-02 & Lot No.34-35
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:
Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35 - VMC - CIW -Val -
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: 004
Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:
8/28/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:

Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:


Lô E2-02 & Lô 34-35
Inspection location Attachment

Nghiệm thu vật liệu đầu vào:


Đối Tượng Nghiệm Thu - Van góc D50, D65;
Inspection Item - Đầu trụ chữa cháy;
- Họng tiếp nước, Vòi D50, D65.

Kiểm tra/ Checking

Stt Diễn giải công việc Phương pháp kiểm tra Lần 1/ 1st time Lần 2/ 2nd time Lưu ý/
No. Decription Checking method Note
Đạt Không đạt Đạt Không đạt
Pass Fail Pass Fail

I Hồ sơ/ Documents


Chứng chỉ xuất xứ Mắt thường
1
CO Visual
Chứng chỉ chất lượng Mắt thường
2
CQ Visual
Vận đơn Mắt thường
3
Bill of ladding Visual
Danh mục hàng hóa Mắt thường
4
Packing list Visual
Hóa đơn Mắt thường
5
Invoice Visual
Phiếu giao hàng Mắt thường
6
Material Schedule/ Despatch Note Visual
II Kiểm tra/ Check
Nguyên đai, nguyên kiện Mắt thường
1
Un-damaged, full-packaged Visual

Tình trạng thiết bị (mới 100% hay đã qua sử dụng) Mắt thường
2
Condition of equipments (Brand-new or second-hand) Visual

Chủng loại, nhãn hiệu Mắt thường


3
Type, Brand Visual
Khác Mắt thường
4
Others Visual

Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes

£ Không có/ No

KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the performed of
subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.

Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor
consultants

BCI35-CIM-QMF-01 108/143
Kiểm tra/ Checking

Stt Diễn giải công việc Phương pháp kiểm tra Lần 1/ 1st time Lần 2/ 2nd time Lưu ý/
No. Decription Checking method Note
Đạt Không đạt Đạt Không đạt
Pass Fail Pass Fail

Nhà thầu thi công/


Contractor

BCI35-CIM-QMF-01 109/143
CÔNG TÁC CỐT THÉP
REINFORCEMENT

Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI

Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Location :
Nghe An province, Viet Nam

Hạng mục : Lô E2-02/ Hệ thống chữa cháy

Item : Lot E2-02/ Fire protection system

Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:


BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:

Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35 - VMC - - LOT E2-02 -
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: FS - CIW - StR - 001

Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:


5/29/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:

Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:


Móng FT1, FT1a, FT3, FT6, FT7 trục X1.1-X1.6/Y1.1-Y1.11 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Attachment

Đối Tượng Nghiệm Thu


#N/A
Inspection Item

Kiểm tra
Checking
Lần 1/ Lần 2/
Stt Diễn giải công việc Phương pháp kiểm tra 1st time 2nd time Lưu ý/
No. Decription Checking method Note
Không Không
Đạt Đạt
đạt/ đạt/
Pass Pass
Fail Fail

Mác & kích thước/ Chứng chỉ thí nghiệm Theo KQTN
1
Grade & Size/ Test certificates Follow test

Tình trạng thép (VD: Sét rỉ) Mắt thường/Thước


2
Condition of rein. (eg.:Rusting) Visual/Measure

Số lượng thép Theo Shopdrawing/


3
Number of bars Follow Shopdrawing

Vị trí & khoảng cách của thép Theo Shopdrawing/


4
Position & spacing of bars Follow Shopdrawing

Mối nối/ thép đai


5 Spec/ Spec
Links/Stirrup

Đai vòng
6 Spec/ Spec
Hoop

Độ dài đoạn nối


7 Spec/ Spec
Lap length

Độ dài đoạn neo /nối


8 Spec/ Spec
Splices/Anchorage length

Thép chờ
9 Spec/ Spec
Starters bars

Thép kê/ Kẽm buộc


10 Spec/ Spec
Bar chair/ wire secure

Cục kê
11 Spec/ Spec
Spacers

BCI35-CIW-QMF-005 110/143
Kiểm tra
Checking
Lần 1/ Lần 2/
Stt Diễn giải công việc Phương pháp kiểm tra 1st time 2nd time Lưu ý/
No. Decription Checking method Note
Không Không
Đạt Đạt
đạt/ đạt/
Pass Pass
Fail Fail

Thép thêm quanh các lỗ mở


12 Spec/ Spec
Additional bars around openings

Lớp bê tông bảo vệ


13 Spec/ Spec
Concrete cover

Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes

£ Không có/ No

KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the
performed of subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.

Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor

BCI35-CIW-QMF-005 111/143
K12: Administrator:
Cốt thép, cốt pha, bê tông check list nghiệm thu chung 1 ngày

BCI35-CIW-QMF-005 112/143
CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
FORMWORK

Dự án DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI


Project PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục Lô E2-02/ Nhà xưởng 01
Item Lot E2-02/ Factory 01
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:

Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35 - VMC - #NAME?
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: FA01 - CIW - StF - 001

Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:


7/16/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:

Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:


Móng FT1, FT1a, FT3, FT6, FT7 trục X1.1-X1.6/Y1.1-Y1.11 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Attachment

Đối Tượng Nghiệm Thu


Nghiệm thu công tác gia công, lắp đặt ván khuôn móng, cổ móng hàng rào
Inspection Item

Kiểm tra
Checking
Phương pháp
Stt Diễn giải công việc Lần 1/ Lần 2/ Lưu ý/
kiểm tra
No. Decription 1st time 2nd time Note
Checking method
Đạt Không đạt/ Đạt Không đạt/
Pass Fail Pass Fail
Định vị, kích thước Thước đo
1
Setting out & dimensions Measure

Dọi, cao độ, độ thẳng, hình dáng Thước đo


2
Plumb, level, alignment, shape Measure
Thước đo
3 Lỗ mở/ Opening
Measure
Chéo/ chống/ chắc Mắt thường
4
Scaffolding push Visual

Chuẩn bị bề mặt cho mạch ngừng thi công Mắt thường


5
Construction joint Visual
Bước ty, la, gông Thước đo
6
Tie rod scaffolding Measure
Bước, loại xà gồ Thước đo
7
Purling material/ Space Measure
Vệ sinh bề mặt coppha Mắt thường
8
Clean on formwork Visual
Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes

£ Không có/ No

KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing
the performed of subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.

Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor

BCI35-CIW-QMF-006 113/143
PHIẾU YÊU CẦU NGHIỆM THU
REQUEST FOR INSPECTION

Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI

Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location : Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục : Lô E2-02/ Hệ thống cấp thoát nước

Item : Lot E2-02/ Water supply & drainage system

Chủ Đầu Tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:


BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project Code:

Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: WIR-050

Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON


Contractor: VINAINCON M&C

Từ: Đến:
VMC IBST
From: To:
Ngày yêu cầu: Ngày nghiệm thu:
7/31/2022 8/1/2022
Date of request: Date of inspection:

STT Địa điểm Thời gian Kỹ sư phụ trách


Nội dung công tác nghiệm thu
No. Location Time Engineer-in-charge
Work Descriptions
1 Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật Nhà xưởng 4 14:30
tư phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà
xưởng

Bên mời nghiệm thu Bên nhận


Submitted by Notified by
Tên Tên
Name Name
Chức vụ Chức vụ
Position Position

Chữ ký
Signature Chữ ký
Signature
Ngày Ngày
7/31/2022 7/31/2022
Date Date

BCI35-WIR-QMF-01 114/143
CÔNG TY CỔ PHẦN BCI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BCI JOINT STOCK COMPANY SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Independence - Freedom - Happiness
Nghệ An, ngày/date 01 tháng/month 08 năm/year 2022

BIÊN BẢN SỐ/ MINUTES NO: BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIM-050


NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
WORK INSPECTION MINUTES

Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI


Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
Location : Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục : Lô E2-02/ Hệ thống cấp thoát nước
Item : Lot E2-02/ Water supply & drainage system
1. Đối tượng nghiệm thu/ The object to checking and acceptance:
Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng

Vị trí: Nhà xưởng 4


2. Thành phần trực tiếp nghiệm thu/ Participants in the checking and acceptance:
a. Chủ đầu tư: CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Investor BCI JOINT STOCK COMPANY
Ông/ Mr: …................................................... Chức vụ/ Position: …...................................
b. Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng.
Supervisor consultants Viet Nam institute for building science and technology.
Ông/ Mr: …................................................... Chức vụ/ Position: …...................................

Ông/ Mr: …................................................... Chức vụ/ Position: …...................................


c. Nhà thầu:
Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON
Contractor VINAINCON M&C
Ông/ Mr: …................................................... Chức vụ/ Position: …...................................

Ông/ Mr: …................................................... Chức vụ/ Position: …...................................


3. Thời gian và địa điểm nghiệm thu/ Time and location acceptanced:
Bắt đầu/ Commencing: Lúc/ At: 14:30 Ngày/date 01 tháng/month 08 năm/year 2022
Kết thúc/ Ending: Lúc/At: 15:15 Ngày/date 01 tháng/month 08 năm/year 2022
Tại dự án/ DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
At the project: PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
4. Đánh giá công việc đã thực hiện/ Assessing the work performed:
a. Về tài liệu làm căn cứ nghiệm thu/ Grounds for checking and acceptance of construction works.
- Quy trình kiểm tra, giám sát, nghiệm thu đã được thống nhất giữa Chủ đầu tư và các Nhà thầu có liên quan/ Test
procedure, supervisor, check and acceptance has been agreed between the investor contractors related.
- Phiếu yêu cầu nghiệm thu công việc số/
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-WIR-050
Work Inspection Request No:
- Hồ sơ thiết kế, bản vẽ thi công đã được chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận liên quan đến
đối tượng nghiệm thu/ Construction design dossiers, construction drawing approved by investor and approved design
changes related to the object to checking and acceptance.
- Biện pháp thi công đã được chủ đầu tư phê duyệt/ Methods statement approved by investor.
- Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý dự án đầu
tư xây dựng/ Decreeon No 15/2021/ND-CP date 03 month 03 year 2021 of the government on ondetailing a number of
construction project management.

115/2
- Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng,
thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng/ Decreeon No 06/2021/ND-CP date 26 month 01 year 2021 of the
government on ondetailing a number of contents quality control, construction and maintenance of construction works.
- Quy chuẩn, tiêu chuẩn nghiệm thu được áp dụng/ Construction regulations, standards applied:

TCVN 4519:1988 về hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình - quy phạm nghiệm thu và thi công

+ TCVN 4055 - 2012: Tổ chức thi công/ Organization of construction activities.


+ TCVN 5308 - 1991: Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng/ Code of Practice for building safety technique.
+ TCVN 9398-2012: Công tác trắc địa trong xây dựng công trình-Yêu cầu chung
+ Các quy chuẩn, tiêu chuẩn, quy định khác liên quan đến đối tượng nghiệm thu theo quy định hiện hành/ Construction
regulations, standards, other rule related to the checked and accepted objects under the current regulations.
- Các tài liệu kiểm tra chất lượng/ Quality control documents
+ Hợp đồng xây dựng số/ Construction contracts No: BCI/XD/22001
+ Phần chỉ dẫn kỹ thuật có liên quan do đơn vị Tư vấn thiết kế lập đã được Chủ đầu tư phê duyệt/ Specification related
to promulgated by design consultants and approved by investor.
+ Các biên bản nghiệm thu vật liệu, thiết bị, sản phẩm chế tạo sẵn trước khi sử dụng/ Material acceptance minutes,
equipment, manufactured goods before use.
+ Các kết quả quan trắc, đo đạc, thí nghiệm có liên quan/ Results of monitoring, Survey, test related.
+ Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượng nghiệm thu./ Construction diaries and other documents
related to the checked and accepted objects.
+ Bản vẽ triển khai thi công đã được phê duyệt/ Shop drawing approved.
b. Về chất lượng công việc xây dựng/ About the quality of construction work performed.
- Công tác thi công đã được thực hiện đúng quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tuân thủ theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt,
đảm bảo chất lượng, đạt yêu cầu kỹ thuật của dự án/ Construction work has been carried out in accordance with
Construction regulations, standards current, compliance with Construction design dossiers approved, quality guaranteed,
meet the technical requirements of the project.
+ Đạt/ Pass £
+ Không đạt/ Fail £
c Ý kiến khác (nếu có)/ Other comments (if any)
+ Không/ No £
+ Có/ Yes £
5. Kết luận/ Conclusion
+ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/ Accept for checking and acceptance, agree £
to allowing the performed of subsequent work.
+ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance. £
CHỦ ĐẦU TƯ/ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU
INVESTOR SUPERVISOR CONSULTANTS CONTRACTOR

116/2
KÉO DÂY, CÁP ĐIỆN
PULLING CABLES/ WIRES
Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location : Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục : Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói
Item : Lot No.34-35/ Smoke and ventilation work
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:
Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35-VMC-LOT 34-35-
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: ACMV-CIW-004
Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:
9/11/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:
Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:
Nhà xưởng 2
Inspection location Attachment
Đối Tượng Nghiệm Thu Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút khói
Inspection Item CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

Kiểm tra/ Checking


Phương pháp kiểm
Stt Diễn giải công việc Lần 1/ 1st time Lần 2/ 2nd time Lưu ý
tra
No. Decription Note
Checking method
Đạt Không Đạt Không
Pass đạt/ Fail Pass đạt/ Fail

Kiểm tra tình trạng kéo dây/ cáp: không hư hỏng vật lý (trầy
1 xước, biến dạng,…) / Check after pulling cables/ wires: no Mắt thường
physical damage (scratched, deformed…)
Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây/ cáp /
2 Mắt thường, thước kẹp
Suitable cable sizes, type as approved
Kiểm tra dây/ cáp nối đất bảo vệ & tình trạng đấu nối/
3 Mắt thường
Check electrical cable/ wire and its connection
Đã lắp đặt, đấu nối cáp/ dây thích hợp /
4 Mắt thường
Suitable connection of cables/ wires
Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp /
5 Mắt thường
Check accessories, cable tie of each interval
Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp/ dây /
6 Mắt thường
Suitable marking/ identification verification
7 Kiểm tra thông mạch của cáp/dây / Cable/ wire continuity Đồng hồ đo
Kiểm tra điện trở cách điện cáp/ dây /
8 Đồng hồ đo
Check cables/ wires insulation resistance
Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp/ dây /
9 Mắt thường
Protected cover for cables/ wires
Sự thẳng hàng trong lắp đặt/
10 Mắt thường
Check vertical/ horizontal in alignment
Khoảng cách lắp đặt so với t.bị phù hợp/
11 Mắt thường
Suitable spacing with other equipment/ services

12 Hồ sơ tài liệu kèm theo/ Attached documents Mắt thường

Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):


£ Có/ Yes
£ Không có/ No
KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the
performed of subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.

Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor

BCI35-CIW-QMF-032 117/143
CÔNG TÁC ĐẤT
EXCAVATION
Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Location
: Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục : Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói
Item : Lot 34-35/ Smoke and ventilation work
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:
Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35 - VMC - LOT 34-35
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: ACMV - CIW - StE - 004
Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:
9/11/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:

Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:


Nhà xưởng 2 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Attachment

Đối Tượng Nghiệm


Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C
Thu
2.5mm2) + 1xE2.5mm2
Inspection Item
Kiểm tra
Checking
Phương pháp kiểm Lần 1 Lần 2
Stt Diễn giải công việc Lưu ý/
tra 1st time 2nd time
No. Decription Note
Checking method
Đạt Không đạt Đạt Không đạt
Pass Fail Pass Fail
Cao độ đào Máy đo cao độ
1
Excavated Level Level Instrument
Độ dốc đào Mắt thường/ Thước
2
Excavated gradient Visual/ Tape
Nhân lực phục vụ thi công Kết quả TN
3
Manpower service execution Test
Khối lượng đất vận chuyển
Quantity soil transfer Theo dõi
4
Check
Đường vận chuyển
Internal road Mắt thường
5
Visual
Bãi đổ
Yard Collect Mắt thường
6
Visual
An toàn Mắt thường
7
Safety Visual
Khác Mắt thường
8
Others Visual

Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes

£ Không có/ No

KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the performed of
subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.

Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor
consultants

Nhà thầu thi công/


Contractor

BCI35-CIW-QMF-002 118/143
NGHIỆM THU ĐẮP ĐẤT
BACKFIILL
Dự án DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói
Item Lot 34-35/ Smoke and ventilation work
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:

Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35 - VMC - LOT 34-35
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: ACMV - CIW - StB - 004

Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:


9/11/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:

Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:


Nhà xưởng 2 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Attachment

Đối Tượng Nghiệm Thu Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C
Inspection Item 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

Kiểm tra
Checking
Phương pháp Lần 1 Lần 2
Stt Diễn giải công việc 1st time 2nd time Lưu ý
kiểm tra
No. Decription Note
Checking method
Không Không
Đạt Đạt
đạt/ đạt/
Pass Pass
Fail Fail
Cao độ đắp từng lớp Máy đo cao độ
1
Cover each layer Level Level Instrument
Độ chặt Theo KQTN
2
Thickness Follow test
Khối lượng cát đắp Theo dõi
3
Quantity of backfill Check
Điện, nước,…, máy móc thiết bị (kể cả dự phòng) Mắt thường
4
Electricity, water,…, equipment machine (including standby) Visual
Vệ sinh, công tác an toàn lao động Mắt thường
5
Industrial hygiene, work safety Visual
Khác Mắt thường
6
Others Visual
Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes
£ Không có/ No
KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ subsequent
Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the performed of
work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.

Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor

BCI35-CIW-QMF-009 119/143
ĐỔ BÊ TÔNG LÓT
LEAN CONCRETE
Dự án : DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project : PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm : : Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location : : Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục : Lô E2-02/ Hệ thống cấp thoát nước
Item : Lot E2-02/ Water supply & drainage system
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:
Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35-VMC LOT E2-02
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: WS - CIW -StLC - 055
Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:
8/7/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:
Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:
Nhà xưởng 5 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Attachment

Đối Tượng Nghiệm Thu


Nghiệm thu công tác lắp đặt van cống, van giảm áp, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống ống nước cấp nhà xưởng
Inspection Item

Kiểm tra
Checking
Phương pháp kiểm Lần 1 Lần 2
Stt Diễn giải công việc 1st time 2nd time Lưu ý
tra
No. Decription Note
Checking method Không Không
Đạt Đạt
đạt/ đạt/
Pass Pass
Fail Fail
Phương án đổ bê tông, đường phục vụ thi công, sàn thao tác Mắt thường
1
Method of pouring concrete, road for execution, action floor Visual
Kiểm tra tổng thể công tác coppha hiện trường Mắt thường/ Thước
2
Check total formwork at site Visual/ Tape
Nhân lực phục vụ thi công Mắt thường
3
Manpower service execution Visual
Vệ sinh công nghiệp, công tác an toàn lao động Mắt thường
4
Industrial hygiene, work safety Visual
BP phòng ngừa sự cố: mưa gió, mất điện… Mắt thường
5
Measures to prevent the problem: bad weather, power failure … Visual
Biện pháp bảo dưỡng bê tông Mắt thường
6
Measures to maintain concrete Visual
Thước đo
7 Chiều cao đổ bê tông / Falling hight of concrete
Measure
Máy đo cao độ
8 Kiểm tra cao độ đổ bê tông / Check pouring level
Level Instrument
Mắt thường
9 Hoàn thiện bề mặt bê tông / Surface finish, treatment
Visual
Mắt thường/ Thước
10 Khối lượng / Quantity
Visual/ Tape
Thước đo
11 Kích thước hình học/ Size
Measure
Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes

£ Không có/ No

KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the performed of
subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.

Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor

BCI35-CIW-QMF-004 120/143
CÔNG TÁC ĐỔ BÊ TÔNG
POURING CONCRETE

Dự án DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI


Project PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục Lô E2-02/ Công tác thông gió và hút khói
Item Lot E2-02/ Smoke and ventilation work
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:

Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35 - VMC - LOT E2-02
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: ACMV - CIW - StPC - 007

Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:


9/11/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:

Vị trí nghiệm thu Đính Kèm:


Nhà xưởng 4 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Attachment

Đối Tượng Nghiệm


Thu Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'
Inspection Item

Kiểm tra
Checking
Phương pháp kiểm Lần 1/ Lần 2/
Stt Diễn giải công việc Lưu ý/
tra 1st time 2nd time
No. Decription Note
Checking method
Đạt Không đạt/ Đạt Không đạt/
Pass Fail Pass Fail

Phương án đổ bê tông, đường phục vụ thi công, sàn thao tác Mắt thường
1
Method of pouring concrete, road for execution, action floor Visual

Kiểm tra tổng thể công tác thép hiện trường Mắt thường
2
Check total steely work at site Visual

Kiểm tra tổng thể công tác coppha hiện trường Mắt thường/Thước
3
Check total formwork at site Visual/Measure

Điện, nước,…, máy móc thiết bị (kể cả dự phòng) Mắt thường


4
Electricity, water,…, equipment machine (including standby) Visual

Nhân lực phục vụ thi công Mắt thường


5
Manpower service execution Visual

Vệ sinh công nghiệp, công tác an toàn lao động Mắt thường
6
Industrial hygiene, work safety Visual

BP phòng ngừa sự cố: mưa gió, mất điện…


Mắt thường
7 Measures to prevent the problem: bad weather, power
Visual
failure …

Biện pháp bảo dưỡng bê tông Mắt thường


8
Measures to maintain concrete Visual

Thước đo
9 Chiều cao đổ bê tông / Falling hight of concrete
Measure

Mắt thường
10 Đổ và đầm từng lớp / Pour and Vibarate each layer
Visual

Mắt thường
11 Hoàn thiện bề mặt bê tông / Surface finish, treatment
Visual

Mắt thường/ Thước


12 Khối lượng hardender/ Quantity of hardener
Visual/ Tape

Bề mặt bê tông sau khi tháo ván khuôn / Concrete surface Mắt thường
13
after stripping formwork Visual

Vị trí thép chờ, ông chôn ngầm và lỗ mở / Location of Mắt thường


14
coupler and opening and embedded, sleeves Visual
BCI35-CIW-QMF-007 121/143
Kiểm tra
Checking
Phương pháp kiểm Lần 1/ Lần 2/
Stt Diễn giải công việc Lưu ý/
tra 1st time 2nd time
No. Decription Note
Checking method
Đạt Không đạt/ Đạt Không đạt/
Pass Fail Pass Fail

Sai lệch của các mặt phẳng so với chiều thằng đứng và độ
Thước đo
15 nghiêng thiết kế / Tolerance of concrete surface compare to
Measure
vertical and design tiltness

Sai lệch của bề mặt bê tông so với mặt phẳng ngang / Thước đo
16
Tolerance of concrete surface compare with horizontal Measure

Độ thẳng đứng của cấu kiện / Straightness of structure Thước đo


17
concrete Measure

Máy đo cao độ
18 Cao độ bề mặt bê tông / Concrete surface elevation
Level Instrument

Mắt thường
19 Sửa chữa bề mặt bê tông / Repair for concrete surface
Visual

Thước đo
20 Kích thước hình học/ Size
Measure

Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes
£ Không có/ No
KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ subsequent
Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the performed of
work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.
Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor

BCI35-CIW-QMF-007 122/143
NGHIỆM THU CÔNG TÁC XÂY
BRICK WALL
Dự án DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói
Item Lot 34-35/ Smoke and ventilation work
Chủ Đầu Tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:
Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35-VMC- LOT 34-35
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: ACMV - CIW - 001
Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:
9/10/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:
Vị trí nghiệm thu Bản Vẽ Tham Khảo
Nhà xưởng 1 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Drawing Reference

Đối Tượng Nghiệm Thu


Nghiệm thu công tác lắp đặt quạt hút khói, chớp chống hắt + lớp bông thủy tinh chống cháy 90'
Inspection Item

Kiểm tra
Checking
Phương pháp kiểm Lần 1/ Lần 2/
Stt Diễn giải công việc Lưu ý/
tra 1st time 2nd time
No. Decription Note
Checking method
Đạt Không đạt/ Đạt Không đạt/
Pass Fail Pass Fail

1 Gạch sạch, tưới ẩm/ Clean, Humidity brick Mắt thường/ Visual

2 Chiều dày tường/ Wall thickness Đo đạc/ Measure

3 Tim trục, mốc gửi cao độ/ Levelling point Đo đạc/ Measure

Mực tường xây, chân cơ, bát neo tường/ thép râu tường/
4 Đo đạc/ Measure
Beard steel

5 Mạch vữa không trùng, đầy mạch/ Mortar circuit Mắt thường/ Visual

6 Độ thẳng đứng tường xây/ Alignment Đo đạc/ Measure

Lanh tô, bổ trụ theo bản vẽ được phê duyệt (nếu có)
7 Spec/ Spec
Lintel, sub column

8 Bảo dưỡng ban đầu khối xây / Maintain wall Mắt thường/ Visual

Kích thước hình học khối xây, cửa, lỗ kĩ thuật


9 Đo đạc/ Measure
Size wall, door, technical hole
Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes
£ Không có/ No
KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ performed
Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the
of subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.
Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature

Chủ đầu tư/


Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor


BCI35-CIW-QMF-019 123/143
Nhà thầu thi công/ Contractor

BCI35-CIW-QMF-019 124/143
NGHIỆM THU CÔNG TÁC LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
INSPECTION REPORT EQUIPMENT ERECTION
Dự án DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI
Project PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY
Địa điểm Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

Location Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district,
Nghe An province, Viet Nam
Hạng mục Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói
Item Lot 34-35/ Smoke and ventilation work
Chủ Đầu Tư: Công ty cổ phần BCI Mã dự án:
BCI35
Client: BCI Joint Stock Company Project code:
Tư vấn giám sát: Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST Số hồ sơ: BCI35 - VMC - LOT 34-35
Consultant: Vietnam institute for building science and technology -IBST DOC No: ACMV - EQU - CIW - 004
Nhà Thầu: Công ty cổ phần Thi công Cơ giới VINAINCON Ngày:
9/11/2022
Contractor: VINAINCON M&C Date:
Vị trí nghiệm thu Bản Vẽ Tham Khảo
Nhà xưởng 2 Mặt bằng nghiệm thu
Inspection location Drawing Reference

Đối Tượng Nghiệm Thu Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút
Inspection Item khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

Kiểm tra/ Checking

Stt Diễn giải công việc Phương pháp kiểm tra Lần 1/ 1st time Lần 2/ 2nd time Lưu ý/
No. Decription Checking method Note
Đạt Không đạt/ Đạt Không đạt/
Pass Fail Pass Fail

Thiết bị đúng thẻ số, các bộ phận bị hư hỏng và thiếu /


1 Mắt thường/ Visual
Equipment correct tag no., damaged and missing parts

Ghi chép dữ liệu kỹ thuật của thiết bị và đối chiếu với danh sách
2 đã được phê duyệt/ Record technical data of equipment and Mắt thường/ Visual
check with approved list
Kiểm tra vị trí theo bản vẽ đã phê duyệt/ Positioning check as
3 Đo đạc/ Measure
per approved drawing

Xác minh lắp đặt theo khuyến nghị của nhà sản xuất / Verify
4 Đo đạc/ Measure
installation as per manufactures recommendation

Kiểm tra đường ống và hoàn thiện nối điện / Check piping and
5 Đo đạc/ Measure
electrical connection complete

Phụ kiện được lắp đặt đúng cách và đúng vị trí/ Accessories are
6 Đo đạc/ Measure
installed properly and in correct location

7 Nhận dạng Sơn / nhãn / Painting / Label identification Mắt thường/ Visual

8 Kiểm tra tình trạng bề mặt / Surface condition check Mắt thường/ Visual

9 Công tác vệ sinh/ Clean Mắt thường/ Visual

Ý kiến khác (Nếu có)/ Other comments (if any):

£ Có/ Yes
£ Không có/ No
KẾT LUẬN/ CONCLUSION:

£ performed
Chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai công việc tiếp theo/Accept for checking and acceptance, agree to allowing the
of subsequent work.

£ Không chấp nhận nghiệm thu/ Not accept for checking and acceptance.
Họ và tên/ Full name Chữ ký/ Signature
Chủ đầu tư/
Investor

Tư vấn giám sát/


Supervisor consultants

Nhà thầu thi công/ Contractor


BCI35-CIW-QMF-030 125/143
BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Dự án/ Project:
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY
Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Địa điểm/ Location:
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT VAN /VALVE INSTALLATION
Đối Tượng Nghiệm Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn
Thu/Inspection Item: quạt hút khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2
Vị trí/ Location: Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói

BCI35-VMC-LOT 34-35-ACMV-CIW-004
Số BB nghiệm thu/ ITP No.:

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared

Bản vẽ shopdrawing được duyệt/


2
Shopdrawing approved & attached

Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Phương pháp Chuẩn mực Kết quả/ Result


Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works NT/Inspection NT/
Đạt/ Không đạt/ Remarks
method Reference
OK Not OK

1 Biên bản kiểm tra vật tư nhập vào công trình / Material check report Mắt thường Có

Các chi tiết theo đúng bản vẽ thi công đã được duyệt / Details
2 Mắt thường Đúng
followed approved shop-drawing

Vị trí lắp đặt phù hợp bản vẽ bản vẽ thi công đã được duyệt /
3 Mắt thường Đúng
Installation location is correct to approved shop-drawing

Kiểm tra tình trạng của valve trước khi lắp đặt (valve ở tình trạng bảo
quản tốt, các phụ kiện kèm theo như chốt khóa, tay valve rời phải đầy
Van toàn vẹn,
đủ, nếu valve có vạch chỉ mức thì tình trạng vạch phải còn nguyên)/
4 Mắt thường phụ kiện
Check the condition of the valve before installing (valve in good of
đầy đủ
preservation, the accompanying accessories like keys, valve handles
must be enough, valve's delimitation must be integrant)

Kiểm tra actuator/ solenoid của valve (nếu là valve điều khiển tự
5 động), gồm các bước sau đây :/ Check actuator/ solenoid of valve ( if Mắt thường
valve is automatic control), includes steps:

6 - Biên bản kiểm tra vật tư./ Inspection records Mắt thường Có

- Kiểm tra model - xuất xứ của valve và actuator phù hợp theo yêu
Đúng phê duyệt
7 cầu thiết kế./ Check model - origin of valve are concodant with design Mắt thường
vật liệu
requirement

- Kiểm tra, đánh giá tình trạng hư hỏng của actuator/solenoid./ Check,
8 Mắt thường Không hư hỏng
assess damage condition of actuator/ solenoid.

Đã đấu nối, dây


- Kiểm tra việc đấu nối vào tủ điều khiển, nối đất thiết bị./ Check
9 Mắt thường gọn gàng, đầy
installing in control cabinet, earthing termination
đủ tag-name

Page 126 of 143


Phương pháp Chuẩn mực Kết quả/ Result
Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works NT/Inspection NT/
Đạt/ Không đạt/ Remarks
method Reference
OK Not OK

Kiểm tra chiều lắp của valve đúng theo hướng dòng chảy./Check
10 Mắt thường Van lắp đúng chiều
dimensions of the valve in accordance with the direction of flow.

Kết nối đảm


Kiểm tra mối nối của valve và đường ống (nối bích, nối ren)./ Check
11 Mắt thường bảo, không lệch
the joints of the valve and the pipe (Flanged, threaded connector).
ren

Kiểm tra hướng tay valve phải đảm bảo việc đóng mở valve thuận
12 tiện./ Check the valve handle direction must be convenient for open Thao tác thử Có
and close valve

Kiểm tra đánh giá tình trạng và việc vệ sinh của valve sau khi lắp đặt
(tình trạng tốt, vận hành bằng tay tốt, nếu là lọc thì lưới lọc phải còn
13 nguyên ... )/ Check, assess the condition of cleaning valve after Thao tác thử Có
installing (good condition, good operation, if it is filtered, the filter
must remain intact ...)

Kiểm tra không gian cần thiết và lối đi cho việc vận hành bảo trì.
14 (Chú ý cả lổ thăm trần)/ Check the necessary space and walkways for Mắt thường Có
maintenace (Notice ceiling access opening)
Đạt/ Không Đạt/
III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted

Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name:

Chức Vụ / Position:

Chữ Ký/Signature:

Ngày/ Date: 8/26/2022 8/26/2022

Page 127 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Dự án/ Project:
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY
Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Địa điểm/ Location:
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT BƠM / PUMB INSTALLATION
Đối Tượng Nghiệm Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút khói
Thu/Inspection Item: CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2
Vị trí/ Location: Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói

Số BB nghiệm thu/ ITP No.:


BCI35-VMC-LOT 34-35-ACMV-CIW-004

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared

Bản vẽ shopdrawing được duyệt/


2
Shopdrawing approved & attached

Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/ Remarks
OK Not OK

1 Biên bản kiểm tra nhập bơm vào công trình / Pump check report Mắt thường Có

Vị trí lắp đặt phù hợp bản vẽ bản vẽ thi công đã được duyệt / Installation
2 Mắt thường Đúng
location is correct to approved shop-drawing

Kiểm tra hướng lắp đặt bơm theo bản vẽ thi công.
3 Mắt thường Đúng
Check pump's direction to approved shop-drawing.

4 Bệ đỡ bơm hoàn chỉnh / Pump plinth is completed Mắt thường Đúng

Đế quán tính bơm đã được lắp đặt hoàn chỉnh và cân bằng / Inertia base
5 Mắt thường, livo, laze Có
of pump is perfectly installed and balanced

Kiểm tra độ ngay ngắn và thẳng hàng của các bơm và đế quán tính / Thước thủy, mắt
6 Thẳng, đều
Check well-balanced installation of pumps and inertia bases thường

Lò xo chống rung của bơm đã được lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật /
7 Anti-vibration springs of pump have been installed correctly to technical Mắt thường Đúng
requirements
Quay thử bằng tay, Có, rơ trục không
Quay tự do cách bơm bằng tay. Kiểm tra sơ bộ độ rơ của trục / Freely
8 đóng điện kiểm tra đáng kể, quay đúng
spin pump shaft by hand. Simply check deviation of shaft
chiều quay chiều

9 Tình trạng vệ sinh của bơm / Check pump cleaning Mắt thường Đã vệ sinh

Các kết nối ở đầu vào và đầu ra của bơm / Check connectors at inlet and
10 Mắt thường Chắc chắn
outlet of pump

Các đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiệt độ .. ở các đầu hút và đầu đẩy
của bơm theo đúng bản vẽ thi công đã duyệt / Pressure gauge,
11 Mắt thường Đúng, đủ
thermometer, …at suction and discharge ends of pump have been
installed correctly to approved shop-drawing

Kiểm tra các bộ che chắn cho các bộ phận nguy hiểm như: khớp nối ,
12 Mắt thường Có, Chắc chắn
quạt làm mát… / Check safety cover at coupler, cooling fan,..

13 Kiểm tra dầu mỡ / Check grease Mắt thường Màu mỡ sáng,trong

Page 128 of 143


Kết quả/ Result
Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/ Remarks
OK Not OK

Đã đấu nối, siết chăt,


14 Kiểm tra nối đất thiết bị / Check earthing termination Mắt thường
marking, tag-name

Kiểm tra không gian cần thiết cho việc bảo trì /Check necessary space for
15 Mắt thường Có
maintainance

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name:

Chức Vụ / Position:

Chữ Ký/Signature:

Ngày/ Date: 8/26/2022 8/26/2022

Page 129 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.


Dự án/ Project:
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY
Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Địa điểm/ Location:
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ỐNG ÂM ĐẤT / UNDERGROUND PIPE INSTALLATION
Đối Tượng Nghiệm
Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn
Thu/
quạt hút khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2
Inspection Item:
Vị trí/ Location: Lô E2-02/ Công tác thông gió và hút khói
Số BB nghiệm
BCI35-VMC-LOT E2-02-ACMV-CIW-006
thu/ ITP No.:

I. Tài liệu liên quan/ Related document


Hạng mục công việc chuẩn bị trước/
1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached
Phương pháp Kết quả/ Result
Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works NT/ Inspection Đạt/ Không đạt/
Reference Remarks
method OK Not OK
1 Loại, số lượng/ Type, quantity Mắt thường Đúng, đủ

Thước kéo, máy Đúng bản vẽ phê


2 Kiểm tra vị trí so với bản vẽ/ Check location as per drawing
laze duyệt
Kiểm tra độ sâu chôn lắp của ống/ Check burial depth of pipe in Thước kéo, máy
3 Có, đúng
ground laze
Kiểm tra thời gian biểu của việc đào đất/ Check routine of
4 Mắt thường Có
excavation
Kiểm tra ống bằng cách quét, uốn cong, bịt đầu ống/ Check pipe via Thước kéo, mắt
5 Có
sweep, bend & seal of pipe end thường

6 Kiểm tra các vị trí đấu nối/ Check joints Mắt thường Chắc chắn

Kiểm tra san lấp cát, băng cảnh báo, lớp bảo vệ/ Check sand filling,
7 Mắt thường Có
warning tape, protection layer

8 Lấp đất và đầm chặt/ Back filling and compacting Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name:

Chức Vụ / Position:

Chữ Ký/Signature:

Ngày/ Date: 8/26/2022 8/26/2022

Page 130 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Dự án/ Project:
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY
Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Địa điểm/ Location:
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT KHỚP NỐI / FLANGE INSTALLATION
Đối Tượng Nghiệm Thu/ Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút
Inspection Item: khói CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2
Vị trí/ Location: Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói
Số BB nghiệm thu/
BCI35-VMC-LOT 34-35-ACMV-CIW-004
ITP No.:

I. Tài liệu liên quan/ Related document


Hạng mục công việc chuẩn bị trước/
1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached
Kết quả/ Result
Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Đạt/ Không đạt/
Inspection method Reference Remarks
OK Not OK

Kiểm tra chứng nhận của nhà máy cho ống/ Check Mill Certificate for
1 Mắt thường Có
the pipe

Kiểm tra đăng ký cho mỗi mặt bích, xác nhận nó ở mỗi giai đoạn kiểm
2 tra/ Check Register for each Puddle Flange identifying it at all stages of Mắt thường Có
checking

Mặt bích đúng loại, phù hợp, bằng phẳng/ The flanges are correct type, Đúng, phù hợp,
3 Mắt thường
in line and level phẳng đều

4 Kiểm tra việc giao nhận đến công trường/ Inpection on delivery to site. Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name

Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date 8/26/2022 8/26/2022

Page 131 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Dự án/ Project:
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY
Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Địa điểm/ Location:
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province

Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ỐNG / PIPE INSTALLATION

Đối Tượng Nghiệm


Nghiệm thu công tác lắp đặt thông tắc dưới đất, vật tư phụ và phụ kiện cho hệ thống nước thải nhà xưởng
Thu/ Inspection Item:

Vị trí/ Location: Lô E2-02/ Hệ thống cấp thoát nước


Số BB nghiệm thu/ ITP
BCI35-VMC-LOT E2-02-WS-CIW-047
No.:

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared

Bản vẽ shopdrawing được duyệt/


2
Shopdrawing approved & attached

Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Phương pháp Kết quả/ Result


NT/ Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works
Inspection Reference Đạt/ Không đạt/ Remarks
method OK Not OK

4 Kiểm tra lỗ xuyên sàn/sleeve/ Check for penetration / sleeve Mắt thường Có

Kiểm tra lỗ xuyên sàn và bọc ngoài khi được lắp bằng vật
5 liệu thích hợp/ Check penetrations, sleeves have been closed Mắt thường Có, bọc kín
by appropriate material

Thước kẹp, mắt Đúng bản vẽ phê


6 Kiểm tra kiểu và kích cỡ của ống/ Check type, size of pipes
thường duyệt

Kiểm tra liên kết, hướng dẫn đã được lắp đặt/ Check Mối hàn đảm bảo, đã
7 Mắt thường
alignment, guideline has been installed xử lý sau khi hàn

Kiểm tra móc treo, giá đỡ, gối đỡ và phụ kiện/ Check
8 Mắt thường Có
hangers & supports, PU foam

Kiểm tra các khớp nối đã đảm bảo/ Check joints methods is
9 Mắt thường Đảm bảo, kín
OK

Kiểm tra thi công đường ống đối chiếu với bản vẽ/ Check
10 Mắt thường Đúng
pipe work against drawing

Kiểm tra van, phụ kiện, thiết bị điều khiển/ Check valves, Van đủ phụ kiện, cáp
11 Mắt thường
fittings, control instruments điều khiển gọn gàng.

12 Kiểm tra cách nhiệt/ Check insulation Mắt thường Đảm bảo

13 Kiểm tra van xả khí/ Check air discharge from closed system Mắt thường Có

14 Kiểm tra sơn/ Check painting Mắt thường Có

Page 132 of 143


Phương pháp Kết quả/ Result
NT/ Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works
Inspection Reference Đạt/ Không đạt/ Remarks
method OK Not OK
14 Kiểm tra sơn/ Check painting Mắt thường Có

Kiểm tra vệ sinh bên trong, bên ngoài đường ống/ Check the
15 Mắt thường Có
clean inside, outside pipes

16 Kiểm tra nhãn/ Check labeling Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name


Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date 05-06-2022 05-06-2022

Page 133 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.


Dự án/ Project:
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Địa điểm/ Location:
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT QUẠT / FAN INSTALLATION
Đối Tượng Nghiệm Thu/ Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút khói
Inspection Item: CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

Vị trí/ Location: Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói

Số BB nghiệm thu/ ITP No.: BCI35-VMC-LOT 34-35-ACMV-CIW-004

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared

Bản vẽ shopdrawing được duyệt/


2
Shopdrawing approved & attached

Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached
Phương pháp Kết quả/ Result
NT/ Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Đạt/ Không đạt/
Inspection Reference Remarks
method OK Not OK
Kiểm tra model, loại và công suất quạt/ Check Model, Type and Đúng model, đúng
4 Mắt thường
Capacity of Fan công suất
Kiểm tra công tác lắp đặt so với bản vẽ được duyệt/ Check
5 Mắt thường Đúng
installation against approved drawing

6 Kiểm tra móc treo và phụ kiện/ Check hanger & support Mắt thường Có

Kiểm tra công tác cố định quạt (nếu có)/ Check fixing on base (if
7 Mắt thường Chắc chắn, phù hợp
applicable)

Kiểm tra công tác đấu nối cáp và dây dẫn/ Check connection of Đã đấu nối, siết chăt,
8 Mắt thường
wiring / cable marking, tag-name

9 Kiểm tra chống rung/ Check anti-vibration Mắt thường Có, chắc chắn

10 Kiểm tra kết nối mềm/ Check flexible connection Mắt thường Có, chắc chắn

Kiểm tra hoạt đồng điều khiển lưu lượng gió (nếu có)/ Check
11 Vận hành thử Có
volume damper performance (if applicable)

12 Kiểm tra nhãn/ Check labeling Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name

Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date 11-09-2022 11-09-2022

Page 134 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.


Dự án/ Project:
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Địa điểm/ Location:
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province

Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ NƯỚC / WATER METTER INSTALLATION


Đối Tượng Nghiệm Thu/ Nghiệm thu công tác lắp đặt cáp cấp nguồn quạt hút khói CXV/Fr (4C 4mm2) + 1xE4mm2; Cáp cấp nguồn quạt hút khói
Inspection Item: CXV/Fr (4C 2.5mm2) + 1xE2.5mm2

Vị trí/ Location: Lô 34-35/ Công tác thông gió và hút khói


Số BB nghiệm thu/ ITP
BCI35-VMC-LOT 34-35-ACMV-CIW-004
No.:

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Phương pháp Kết quả/ Result


NT/ Chuẩn mực NT/ Ghi chú/
II. Công việc lắp đặt / Installation works
Inspection Reference Đạt/ Không đạt/ Remarks
method OK Not OK

Kiểm tra loại, model của đồng hồ phù hợp với hồ sơ vật liệu được
Đúng loại, đúng
4 duyệt/ Check type, model of water meter comply with document Mắt thường
model
approved

Kiểm tra công tác lắp đặt ống so với bản vẽ/ Check pipe work
5 Mắt thường Đúng
against drawing
Kiểm tra ống&phụ kiện và van kết nối với đồng hồ/ Check piping
6 Mắt thường Đúng, đủ
& fittings and valves connection with water meter
Kiểm tra móc treo và phụ kiện cố định đồng hồ nước/ Check water
7 Mắt thường Có
meter install by hanger & supports

8 Kiểm tra phòng và nắp đậy đồng hồ/ Check water chamber & cover Mắt thường Có, sạch sẽ

9 Kiểm tra nhãn/ Check labeling Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant

Tên / Full Name

Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date 11-09-2022 11-09-2022

Page 135 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm/ Location:


Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT BỒN GIÃN NỞ / EXPENSION TANK INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BCI35-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached
Kết quả/ Result
Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Đạt/ Không đạt/ Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference
OK Not OK

4 Biên bản kiểm tra vật tư – thiết bị / Material check report Mắt thường Có

Vị trí lắp đặt phù hợp bản vẽ bản vẽ thi công / Installation location is correct to
5 Thước kéo, mắt thường Có
approved shop-drawing

Biên bản kiểm tra thử nghiệm và xuất xưởng của tank / Test and Certificate of
6 Mắt thường Có
manufacturer for expansion tank

7 Kiểm tra các chi tiết nối ống như sau / Check connectors such as:

- Số lượng, vị trí ống nối vào / tank - Nos. and location Mắt thường Đúng, đủ

- Kích thước ống / Pipes dimanesion Thước kẹp, mắt thường Đúng

- Kiểm tra mối nối đầu ống vào / tank - Check joints Mắt thường Chắc chắn

Kiểm tra thiết bị điều khiển , báo động mức nước tank / Check control device, level
11 Chạy giả lập Hoạt động đúng
alarm

12 Kiểm tra thiết bị chỉ mức nước tank / Check water level indicator Chạy giả lập Có

Kiểm tra tình trạng của tank sau khi việc hòan thành lắp đặt / Check status of tank after Toàn vẹn, kín,
13 Mắt thường, livo
installation đã xử lý mối hàn (nếu có)

Biên bản kiểm tra thử kín của tank và mối nối ống / Leak test report of tank and
14 Nghiệm thu thử kín Có
connectors

Kiểm tra kích thước, tình trạng đóng mở của nắp thăm / Check dimension and open-
15 Thước kéo, thao tác thử Đóng mở trơn tru, nắp kín
close capacity of service cover

Kiểm tra tình trạng vệ sinh bên trong và bên ngoài / Check the cleaning status of tank
16 Mắt thường Sạch sẽ
(inside and outside)

17 Kiểm tra tình trạng sơn phủ / Check painting status Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 136 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm/ Location:


Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ / DUCT INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BCI35-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK

4 Kiểm tra lỗ xuyên sàn/sleeve/ Check for penetration / sleeve Mắt thường Đúng bản vẽ phê duyệt

Kiểm tra liên kết, hướng dẫn đã được cài đặt/ Check alignment, guideline has been
5 Mắt thường Liên kết kín, kẹp đủ
installed

6 Kiểm tra khớp nối ống đã được nối kín thích hợp/ Check joints to be sealed properly Mắt thường Có

Kiểm tra bộ suy hao/ FD/ VD/ CD đã lắp đặt/ Check attenuator / FD / VD / CD have
7 Mắt thường Có
been installed
Kiểm tra lỗ kiểm tra đã được cài đặt (nếu có)/ Check test hole has been installed (if
8 Mắt thường Có
applicable)

9 Kiểm tra loại cách nhiệt, độ dày/ Check insulation type, thickness Mắt thường Đúng loại, đúng độ dày

10 Kiểm tra lớp keo cách nhiệt, độ thắt chặt/ Check insulation firmly glue, properly tighten Mắt thường Chắc chắn, kín khít

11 Kiểm tra miệng gió/ Check grilles, diffuser Mắt thường Chắc chắn, đều, toàn vẹn

Kiểm tra lắp đặt so với bản vẽ được duyệt/ Check installation against approved
12 Mắt thường Đúng
drawing
Kiểm tra khe hở qua đường ống/ FD được đóng bằng vật liệu thích hợp/ Check gaps
13 Mắt thường Kín, khít
about duct penetrations / FD have been closed by appropriate material

14 Kiểm tra móc treo và phụ kiện/ Check hanger & support Mắt thường Có

15 Kiểm tra nhãn/ Check labeling Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 137 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm/ Location:


Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province

Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT MIỆNG GIÓ / AIR DIFFUSER INSTALLATION


Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BCI35-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK

4 Kiểm tra loại miệng gió/ Check grille type Mắt thường Đúng

5 Kiểm tra vị trí của miệng gió/ Check location of grille Thước kéo Đúng

6 Kiểm tra kết nối mềm/ Check flexible connection Mắt thường Nối mềm kín, đều

7 Kiểm tra hoạt động damper/ Check volume damper performance Thử bằng tay Đúng chiều

8 Kiểm tra móc treo và phụ kiện/ Check hangers & supports Mắt thường Có

9 Kiểm tra lắp đặt so với bản vẽ/ Check installation against approved drawing Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 138 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm/ Location:


Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA / SPLIT AIR CONDITIONER INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BCI35-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK

4 Kiểu dáng, số lượng, kích cỡ của mỗi loại/ Type, quantity, size of units Mắt thường Có

Kiểu tra vị trí của thiết bị trong và ngoài nhà (dàn nóng&dàn lạnh)/ Check location of
5 Mắt thường Đúng
indoor units, outdoor units

6 Kiểm tra móng và bệ đỡ (dàn nóng)/ Check Foundation Mắt thường Đúng, chắc chắn

Kiểm tra nguồn điện cung cấp c/w dao cách ly/ Check incoming power supply c/w
7 Kiểm tra chức năng CB Đúng
isolator

Kiểm tra dây dẫn kết nối thiết bị trong nhà và ngoài trời (dàn nóng và dàn lạnh) đã được
Đồng hồ đa năng, mắt
8 lắp đúng trong ống/ Check internal wiring between Indoor-Outdoor installed properly Đã đấu nối đúng các dây
thường
in conduits

Đã đấu nối, marking, tag-


9 Kiểm tra đấu nối dây dẫn/ Check wiring connection Mắt thường
name

10 Bộ điều khiển từ xa (nếu có)/ Remote controller (if available) Đã lắp đặt Có

11 Kiểm tra ống thoát nước ngưng/ Check drain pipe Mắt thường Có, độ dốc ≤ 1%

12 Kiểm tra ống làm lạnh (ống gas)/ Check refrigerant pipe Mắt thường Có

13 Kiểm tra nhãn/ Check labeling Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 139 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm/ Location:


Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ỐNG NƯỚC NGƯNG / DRAIN PIPE INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BCI35-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Kết quả/ Result


Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK

4 Chủng loại, khối lượng, kích cỡ/Type, quantity, size Mắt thường Có

5 Kiểm tra lỗ xuyên sàn/ sleeve/ Check for penetration / sleeve Mắt thường Có

Kiểm tra công tác filled (trám trét, chống thấm) theo yêu cầu kỹ thuật/ Check opening
6 Mắt thường Đã chèn kín
back filled appropriately c/w construction spec. requirement
Kiểm tra công tác fill các lỗ mở với tấm ngăn cháy/ Check opening back filled with Fire
7 Mắt thường Đã chèn kín
resistant

8 Kiểm tra móc treo và phụ kiện/ Check hangers & supports Mắt thường Có

9 Kiểm tra công tác lắp đặt ống so với bản vẽ/ Check pipe work against drawing Mắt thường Đúng

Kiểm tra sự phù hợp của cách nhiệt ống nước ngưng/ Check drain pipe c/w appropriate
10 Mắt thường Có
insulation

11 Kiểm tra nhãn/ Check labeling Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 140 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm/ Location:


Lô E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Lots E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT SLEEVE / SLEEVE INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BCI35-MEP-WIC-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/ Kết quả/ Result


II. Công việc lắp đặt / Installation works Đạt/ Không đạt/ Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference
OK Not OK
Kiểm tra những lưới mực trục được đánh dấu bởi xây dựng/
4 Thước kéo, máy laze Có
Check if the gridline is marked by the builder
Sử dụng dây để đánh dấu đường thẳng cho công tác triển khai/
5 Thước kéo, máy laze Có
Use wire to mark the straight line on form work
Sử dụng sơn, điểm đánh dấu để đánh dấu vị trí lỗ mở, sleeves/ Use paint, marker to
6 Thước kéo Có
mark location of opening, sleeves on form work
Kiểm tra loại, số lượng, kích thước lỗ mở, sleeves/ Check type, quantity, size of
7 Mắt thường Đúng, đủ
opening, sleeves
Lắp đặt các hộp cho lỗ mở, sleeve tại các vị trí và tầng được đánh dấu/
8 Mắt thường Đã lắp đặt
Install the opening boxes, sleeves at the location, level marked
Kiểm tra các hộp cho lỗ mở, sleeve đã được cố định chắc chắn/ Check opening box,
9 Bằng tay Cố định chắc chắc
sleeve installed firmly
Kiểm tra cuối cho công tác lắp đặt thực tế với bản vẽ shop drawing/ Final check of the Mắt thường, các dụng cụ
10 Có
actual installation compared with shop drawing cần thiết

Kiểm tra trong suốt quá trình đổ bê tông để chắc chắn không có sai lệch với lắp đặt nếu
12 có/ Check all the time during pouring process and make sure that no deviations from Mắt thường Có người trực
the installation

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 141 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
Dự án 35 - Công ty cổ phần BCI.
Project 35 - BCI JOINT STOCK COMPANY

Địa điểm/ Location:


Lô 34.35, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Lots 34.35, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ỐNG ÂM ĐẤT / UNDERGROUND PIPE INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.: BCI35-MEP-WIC-ACMV-P-00……

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached
Kết quả/ Result
Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/
II. Công việc lắp đặt / Installation works Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference Đạt/ Không đạt/
OK Not OK

4 Loại, số lượng/ Type, quantity Mắt thường Đúng, đủ

5 Kiểm tra vị trí so với bản vẽ/ Check location as per drawing Thước kéo, máy laze Đúng bản vẽ phê duyệt

6 Kiểm tra độ sâu chôn lắp của ống/ Check burial depth of pipe in ground Thước kéo, máy laze Có, đúng

7 Kiểm tra thời gian biểu của việc đào đất/ Check routine of excavation Mắt thường Có

Kiểm tra ống bằng cách quét, uốn cong, bịt đầu ống/ Check pipe via sweep, bend & seal
8 Thước kéo, mắt thường Có
of pipe end

9 Kiểm tra các vị trí đấu nối/ Check joints Mắt thường Chắc chắn

Kiểm tra san lấp cát, băng cảnh báo, lớp bảo vệ/ Check sand filling, warning tape,
10 Mắt thường Có
protection layer

11 Lấp đất và đầm chặt/ Back filling and compacting Mắt thường Có

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 142 of 143


BIÊN BẢN KIỂM TRA LẮP ĐẶT
INSPECTION RECORD

Dự án/ Project:
DỰ ÁN 35 - CÔNG TY CỔ PHẦN BCI.
PROJECT 35 BCI JOINT STOCK COMPANY.

Địa điểm/ Location:


Lô No. 34-35 & E2-02, KCN Vsip, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
Land plots No. 34-35 & E2-02, Vsip Nghe An Industrial Park, Hung Tay comune, Hung Nguyen district, Nghe An province.
Hạng mục/Items: LẮP ĐẶT ỐNG ÂM BÊ TÔNG / CONCRETE SLAB INSTALLATION
Vị trí/ Location:
Số BB nghiệm
thu/ ITP No.:
BCI35-VMC-MEP-ACMV-….-00….

I. Tài liệu liên quan/ Related document

Hạng mục công việc chuẩn bị trước/


1
Work task folder prepared
Bản vẽ shopdrawing được duyệt/
2
Shopdrawing approved & attached
Vật tư, thiết bị được duyệt, biên bản nghiệm thu đính kèm/
3
Material&Equipment approved, inspected & attached

Phương pháp NT/ Chuẩn mực NT/ Kết quả/ Result


II. Công việc lắp đặt / Installation works Đạt/ Không đạt/ Ghi chú/Remarks
Inspection method Reference
OK Not OK
Kiểm tra những lưới mực trục được đánh dấu bởi xây dựng/
4 Mắt thường Có, đủ
Check if the gridline is marked by the builder

5 Dùng sơn, bút đánh dấu để đánh dấu vị trí ống/ Use paint, marker to mark location pipe Mắt thường Có

6 Kiểm tra chiều sâu của đường ống bên trong bê tông/ Check depth of pipe in concrete Thước kéo Có

7 Cuối ống phải được đóng bởi băng keo dính/ Pipe end must be close off by tape Mắt thường Có, bịt kín

8 Kiểm tra tất các vị trí nối/ Check all joints Mắt thường Chắc chắn, phù hợp

9 Kiểm tra đường ống qua quét, uốn cong/ Check pipe via sweep, bend Thước góc Có

Cố định ống đúng cách với thanh thép bê tông, mẫu chuẩn/ Pipe fixed properly to re-
10 Mắt thường Chắc chắn, phù hợp
bar , form work
Kiểm tra cuối cho công tác lắp đặt thực tế với bản vẽ shop drawing/ Final check of the Đúng theo bản vẽ phê
11 Mắt thường
actual installation compared with shop drawing duyệt

Kiểm tra trong suốt quá trình đổ bê tông để chắc chắn không có sai lệch với lắp đặt nếu
12 có/ Check all the time during pouring process and make sure that no deviations from Mắt thường Có
the installation

Đạt/ Không Đạt/


III. Kết Luận/ Conclusion
Accepted Not Accepted
Ý Kiến / Comments:

Kiểm tra bởi Nhà thầu Kiểm duyệt Bởi TVGS


Inspected by Contractor Reviewed by Supervision Consultant
Tên / Full Name
Chức Vụ / Position

Chữ Ký/
Signature

Ngày/ Date

Page 143 of 143

You might also like

pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy