The First Term Revision - Grade 11 (Global Success)
The First Term Revision - Grade 11 (Global Success)
D. spread B. irregularly 13. Antibiotics are not used in the C. bad D. balanced A.
treat of diseases caused by viruses. B. treated 14. Eating a variety of food will
provide different C. treatment D. treatable A. benefits for your body. B. treatments
C. ingredients 15. Our living conditions D. nutrients A. improved over the last few
decades. Now people live much better. B. have improved 16. You don't have to
spend a fortune on gym membership to get in C. had improved D. improve A.
shape B. longevity C. health 17. Check the A. bacteria of all food products to
understand what you are eating. D. energy B. energy C. nutrients D. ingredients
18. Choose the words) CLOSEST in meaning to the underlined word in the
following question. You should also exercise in the early morning when the
weather is not too hot. A. do homework B. do housework C. work out D. have a
rest 19. Choose the words) OPPOSITE in meaning to the underlined word in the
following question. We should do exercise frequently and eat more fruits and
vegetables to stay healthy A. rarely C. regularly Choose the underlined part that
needs correction in the following question. D. immediately
20. I wash the dishes vesterday, but I have not had the time yet to do it today.
A. wash B. yesterday C. have not had D.today
21. I am worried that I didn't finish my homework yet.
A. am B. that C. didn’t finish D. my
Đề hoàn chỉnh:
12. A(n) _________ diet is very important for a long and healthy life.
A. unhealthy
B. irregularly
C. balanced
D. bad
13. Antibiotics are not used in the _________ of diseases caused by viruses.
A. treat
B. treated
C. treatment
D. treatable
14. Eating a variety of food will provide different _________ for your body.
A. benefits
B. treatments
C. ingredients
D. nutrients
15. Our living conditions _________ over the last few decades. Now people live
much better.
A. improved
B. have improved
C. had improved
D. improve
16. You don't have to spend a fortune on gym membership to get in _________.
A. shape
B. longevity
C. health
D. energy
17. Check the _________ of all food products to understand what you are eating.
A. bacteria
B. energy
C. nutrients
D. ingredients
18. Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word in the
following question.
You should also exercise in the early morning when the weather is not too hot.
A. do homework
B. do housework
C. work out
D. have a rest
19. Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word in the
following question.
We should do exercise frequently and eat more fruits and vegetables to stay
healthy.
A. rarely
B. immediately
C. regularly
D. hardly
20. Choose the underlined part that needs correction in the following sentence:
I wash the dishes yesterday, but I have not had the time yet to do it today.
A. wash
B. yesterday
C. have not had
D. today
21. Choose the underlined part that needs correction in the following sentence:
I am worried that I didn't finish my homework yet.
A. am
B. that
C. didn’t finish
D. my
Dưới đây là đề hoàn chỉnh, bài làm, dịch các câu, đáp án sang tiếng Việt, giải
thích lý do chọn và không chọn đáp án, cùng dẫn chứng cụ thể từ bài đọc.
BÀI TẬP
PHẦN ĐỌC ĐIỀN TỪ (22-26)
Đề bài:
Research has scientifically proven that meditation is a safe and simple way to
balance your physical, emotional, and mental state, and its countless values have
been known for thousands of years. More and more doctors promote the benefits
of meditation to (22) ______ many stress-related illnesses. One of the most
important benefits of meditation is how it releases stress (23) ______ our bodies.
Meditation practiced regularly will lead you to a deeper level of relaxation and
contemplation. If you want to be free of constant worry, pressure, and stress,
meditation can give you a life (24) ______ is calm, peaceful, happy, and relaxing.
(25) ______ you practice regularly, meditation will promote a sense of calm and
control, and you will feel far more relaxed and happy. Your (26) ______ to
concentrate will be greater. You won't become stressed about things anymore.
PHẦN ĐỌC HIỂU (27-31)
Đề bài:
Most of us have a sweet tooth. We love to eat a cookie, a donut, or a piece of
chocolate. But have you noticed what often happens when you eat one? When we
eat or drink sugary foods, the sugar enters our blood and affects part of our brain.
We may feel better, but the good feeling stops, and we just want another one. All
tasty foods do this, but sugar has a particularly strong effect. This is why many
scientists believe that our love of sugar might be an addiction. In the body, sugar
acts like an addictive drug, one that doctors recommend we all cut down on.
It seems obvious now that too much sugar can harm us, but why is it harmful? In
early human history, the body began storing sugar as fat to use as energy. Our
bodies are efficient, so they need very little sugar. Today, the Western diet has the
highest amount of sugar in history. There are also more high blood pressure and
diabetes in the world. Some researchers believe that too much sugar may be the
culprit.
How do we battle our sweet tooth? Doctors advise us to cut down on sweets. They
recommend that we choose healthy foods for snacks. Nuts, dark chocolate, and
yogurts are some of them. Yet even healthy foods can have too much sugar.
Yogurts that are advertised as low-fat can have 17 grams, about half the daily
allowance. However, the less sugar you eat, the less you want. Exercise helps, too.
Using facilities such as walking tracks and gymnasiums can help control our
desire.
BÀI LÀM
PHẦN ĐỌC ĐIỀN TỪ (22-26)
22.
Đáp án: B. cure
Dịch: Ngày càng nhiều bác sĩ khuyến khích lợi ích của thiền để chữa trị
nhiều bệnh liên quan đến căng thẳng.
Giải thích:
o "Cure" (chữa trị) phù hợp vì nó mang ý nghĩa loại bỏ hoặc giảm bớt
bệnh.
o Loại các đáp án khác:
"Suffer" (chịu đựng): Không phù hợp với ngữ cảnh.
"Enhance" (nâng cao): Không phải mục đích của thiền.
"Increase" (tăng lên): Không liên quan đến ý giảm bệnh.
23.
Đáp án: D. from
Dịch: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của thiền là giải tỏa căng
thẳng từ cơ thể chúng ta.
Giải thích: "Stress from our bodies" là cụm từ chuẩn, mang nghĩa loại bỏ
căng thẳng ra khỏi cơ thể.
24.
Đáp án: B. that
Dịch: Thiền có thể mang lại một cuộc sống mà bình yên, hạnh phúc và thư
giãn.
Giải thích: "That" được dùng để nối với mệnh đề quan hệ xác định.
25.
Đáp án: C. If
Dịch: Nếu bạn thực hành đều đặn, thiền sẽ mang lại cảm giác bình yên.
Giải thích: "If" (nếu) phù hợp để biểu đạt điều kiện.
26.
Đáp án: A. ability
Dịch: Khả năng tập trung của bạn sẽ tăng lên.
Giải thích: "Ability" (khả năng) phù hợp với ngữ cảnh nói về việc cải thiện
sự tập trung.
PHẦN ĐỌC HIỂU (27-31)
27.
Đáp án: D. influence
Dịch: Từ "effect" ở đoạn 1 có thể thay bằng "influence" (ảnh hưởng).
Giải thích: Cả hai từ đều mang nghĩa tác động hoặc ảnh hưởng.
28.
Đáp án: D. bodies
Dịch: Từ "they" ở đoạn 2 đề cập đến "bodies" (cơ thể).
Giải thích: Dựa vào ngữ cảnh: Cơ thể cần rất ít đường.
29.
Đáp án: D. be detrimental to our health
Dịch: Theo đoạn 2, quá nhiều đường có thể gây hại cho sức khỏe của chúng
ta.
Giải thích: "Harm us" ở đoạn văn tương ứng với ý này.
30.
Đáp án: B. sweets
Dịch: Theo bài, kẹo không được đề cập như một thực phẩm lành mạnh.
Giải thích: Các thực phẩm lành mạnh được nêu rõ là nuts (hạt), dark
chocolate (sô-cô-la đen), và yogurts (sữa chua).
31.
Đáp án: B. our sugar addiction
Dịch: Ý chính của bài là chứng nghiện đường của chúng ta.
Giải thích: Nội dung chính của bài xoay quanh tác hại và cách giải quyết
nghiện đường.
BÀI LÀM
I. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1. B. limit
Giải thích: Từ "limit" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi các từ
khác có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Cấu trúc: "Limit" [LI-mit], còn các từ khác đều có trọng âm ở âm tiết thứ
hai (argument [AR-gu-ment], conflict [CON-flict]).
2. B. influence
Giải thích: "Influence" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn
lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Cấu trúc: "Influence" [IN-flu-ence], còn các từ khác đều có trọng âm ở âm
tiết thứ hai (discussion [dis-CUS-sion], respect [ri-SPECT], cultural [CUL-
tu-ral]).
II. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
3. D. cultural
Giải thích: Phần "u" trong từ "cultural" phát âm khác với các từ còn lại.
Các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là "ee" hoặc "e", còn "cultural" có
âm "u".
Cấu trúc: "Cultural" /ˈkʌltʃərəl/, các từ còn lại đều có phần gạch chân phát
âm khác.
4. B. forbid
Giải thích: Phần "or" trong "forbid" có âm khác với các từ còn lại. "Forbid"
có âm "i" trong khi các từ còn lại có âm "o".
Cấu trúc: "Forbid" /fɔːrˈbɪd/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm khác.
III. Chọn phương án đúng nhất:
5. B. must
Giải thích: "Must" là yêu cầu bắt buộc, phù hợp với câu nói về các quy tắc
phải tuân thủ trong gia đình.
Cấu trúc: "must + V" thể hiện sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ.
6. A. should
Giải thích: "Should" là lời khuyên, phù hợp với ngữ cảnh khuyên bạn nên
là chính mình và không phải lo lắng về người khác.
Cấu trúc: "should + V" diễn tả lời khuyên.
7. B. mustn't
Giải thích: "Mustn't" có nghĩa là "không được phép", phù hợp với câu yêu
cầu không được mặc quần áo khác ngoài đồng phục.
Cấu trúc: "mustn't + V" diễn tả sự cấm đoán.
8. C. don't have to
Giải thích: "Don't have to" có nghĩa là không cần thiết phải làm điều gì đó,
vì bạn không bắt buộc phải đồng ý với ý kiến của cha mẹ.
Cấu trúc: "don't have to" thể hiện sự không bắt buộc.
9. A. should
Giải thích: "Should" diễn tả sự chỉ dẫn hoặc mong đợi về hành động của
mỗi thế hệ.
Cấu trúc: "should" để chỉ sự kỳ vọng hoặc lời khuyên.
10. C. mustn't
Giải thích: "Mustn't" thể hiện sự cấm đoán, phù hợp với yêu cầu không
được nhìn vào ghi chú trong bài kiểm tra.
Cấu trúc: "mustn't" để thể hiện sự cấm đoán hành động.
11. B. have to
Giải thích: "Have to" thể hiện sự bắt buộc hoàn thành bài tập về nhà, đây là
quy định chung.
Cấu trúc: "have to" để diễn tả sự bắt buộc.
12. A. arguments
Giải thích: "Arguments" là các cuộc tranh cãi, là điều không thể tránh khỏi
khi sống chung với gia đình.
Cấu trúc: "Arguments" là danh từ thể hiện sự tranh luận.
13. B. traditional views
Giải thích: "Traditional views" thể hiện quan điểm truyền thống của thế hệ
trước về cách sống.
Cấu trúc: "Traditional views" là quan điểm truyền thống, phù hợp với ngữ
cảnh.
14. D. creative
Giải thích: "Creative" diễn tả sự sáng tạo, phù hợp với mô tả về Gen Zers.
Cấu trúc: "Creative" là tính từ miêu tả người sáng tạo.
15. C. cultural values
Giải thích: "Cultural values" là giá trị văn hóa, thứ mà chúng ta cần tôn
trọng.
Cấu trúc: "Cultural values" là các giá trị văn hóa.
16. B. generational
Giải thích: "Generational" phù hợp với ngữ cảnh nói về sự khác biệt giữa
các thế hệ.
Cấu trúc: "Generational" dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thế hệ.
17. A. in
Giải thích: "In conflict" là cụm từ đúng khi diễn tả việc tranh cãi hoặc mâu
thuẫn.
Cấu trúc: "In conflict" để chỉ sự tranh cãi.
IV. Chọn từ trái nghĩa:
18. D. look down on
Giải thích: "Look down on" có nghĩa là khinh thường, trái ngược với
"respect" (tôn trọng).
Cấu trúc: "Look down on" có nghĩa là khinh thường.
V. Chọn từ đồng nghĩa:
19. B. regulation
Giải thích: "Regulation" có nghĩa là quy định, gần nghĩa với "rules".
Cấu trúc: "Regulation" là từ đồng nghĩa của "rules".
4o mini
II. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
3. A. believe (tin tưởng)
B. extend (mở rộng)
C. respect (tôn trọng)
D. cultural (văn hóa)
Giải thích:
Phát âm khác: Trong từ cultural, phần gạch chân "u" phát âm là /ʌ/ (âm
"u" ngắn), trong khi các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /i:/ hoặc /ɛ/.
Lý do chọn: Chọn D. cultural vì phần gạch chân phát âm khác so với các
từ còn lại.
Cấu trúc: Phát âm của phần gạch chân là yếu tố quan trọng trong việc phân
biệt giữa các từ có phát âm khác nhau.
6. You should be yourself! You ________ worry too much about what other
people think about you.
A. should (nên)
B. have to (phải)
C. didn't have to (không phải)
D. don't have to (không cần phải)
Giải thích:
Lý do chọn: Đây là lời khuyên, và khi đưa ra lời khuyên, ta thường dùng A.
should.
Cấu trúc: "Should + V" để diễn tả lời khuyên, khuyến khích người khác
hành động một cách tích cực.
7. You ________ wear shorts to school. Please put your school uniform on.
A. must (phải)
B. mustn't (không được phép)
C. don't have to (không cần phải)
D. had to (đã phải)
Giải thích:
Lý do chọn: Đây là yêu cầu cấm đoán, vì vậy cần sử dụng B. mustn't để
nói về điều không được phép làm.
Cấu trúc: "Mustn't + V" thể hiện sự cấm đoán, nghĩa là người nói yêu cầu
người nghe không làm điều đó.
8. My parents are always open to different views. I ________ agree with their
opinions.
A. have to (phải)
B. must (phải)
C. don't have to (không cần phải)
D. don't need to (không cần phải)
Giải thích:
Lý do chọn: Người nói không bị bắt buộc phải đồng ý với cha mẹ, vì vậy
chọn C. don't have to để nói về điều không cần thiết.
Cấu trúc: "Don't have to + V" dùng để chỉ sự không bắt buộc.
9. Each generation is likely to have different thoughts about how the family
________ interact.
A. should (nên)
B. must (phải)
C. have to (phải)
D. might (có thể)
Giải thích:
Lý do chọn: Từ "likely to" cho thấy có khả năng nhưng không chắc chắn, vì
vậy chọn A. should để diễn tả một khả năng hợp lý, thể hiện một ý tưởng
cần thiết nhưng không bắt buộc.
Cấu trúc: "Should" diễn tả một hành động hợp lý hoặc có thể xảy ra.
12. It is impossible to avoid daily ________ when you live with your extended
family.
A. arguments (tranh cãi)
B. views (quan điểm)
C. attitudes (thái độ)
D. characteristics (đặc điểm)
Giải thích:
Lý do chọn: Trong ngữ cảnh này, từ arguments (tranh cãi) phù hợp nhất, vì
sống chung với gia đình dễ xảy ra tranh luận hoặc xung đột.
Cấu trúc: "Arguments" dùng để chỉ những cuộc tranh cãi, thường xuyên
xảy ra trong gia đình.
13. Older generations often have very ________ about how people should live.
A. common characteristics (đặc điểm chung)
B. traditional views (quan điểm truyền thống)
C. generational conflicts (mâu thuẫn thế hệ)
D. cultural values (giá trị văn hóa)
Giải thích:
Lý do chọn: B. traditional views là quan điểm truyền thống, phù hợp khi
nói về cách sống của thế hệ trước.
Cấu trúc: "Traditional views" là những quan điểm, cách nhìn nhận của các
thế hệ đi trước.
14. Gen Zers are very ________ as they always come up with new ideas or things.
A. create (tạo ra)
B. creation (sự sáng tạo)
C. creatively (một cách sáng tạo)
D. creative (sáng tạo)
Giải thích:
Lý do chọn: D. creative là tính từ mô tả sự sáng tạo, phù hợp nhất với ngữ
cảnh này.
Cấu trúc: "Creative" là tính từ chỉ khả năng sáng tạo.
15. We should respect the ________ that have been passed down from the
previous generations.
A. family conflicts (mâu thuẫn gia đình)
B. generational differences (sự khác biệt thế hệ)
C. cultural values (giá trị văn hóa)
D. common behaviours (hành vi chung)
Giải thích:
Lý do chọn: C. cultural values là các giá trị văn hóa, phù hợp với việc tôn
trọng các giá trị truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
Cấu trúc: "Cultural values" là những giá trị văn hóa mà mỗi gia đình hay
xã hội đều cần tôn trọng và gìn giữ.
16. Living with extended family provides an opportunity for people to get to
ĐỀ BÀI TIẾNG ANH (Dịch sang tiếng Việt và Giải thích)
II. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
3. A. believe (tin tưởng)
B. extend (mở rộng)
C. respect (tôn trọng)
D. cultural (văn hóa)
Giải thích:
Phát âm khác: Trong từ cultural, phần gạch chân "u" phát âm là /ʌ/ (âm
"u" ngắn), trong khi các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /i:/ hoặc /ɛ/.
Lý do chọn: Chọn D. cultural vì phần gạch chân phát âm khác so với các
từ còn lại.
Cấu trúc: Phát âm của phần gạch chân là yếu tố quan trọng trong việc phân
biệt giữa các từ có phát âm khác nhau.
4. A. control (kiểm soát)
B. forbid (cấm)
C. force (lực)
D. complain (phàn nàn)
Giải thích:
Phát âm khác: Trong từ forbid, phần gạch chân "i" phát âm là /ɪ/ (âm "i"
ngắn), trong khi các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɔː/ (âm "o").
Lý do chọn: Chọn B. forbid vì phần gạch chân phát âm khác so với các từ
còn lại.
Cấu trúc: Các từ có phần gạch chân phát âm khác nhau có thể làm thay đổi
cách người nghe hiểu và phát âm.
6. You should be yourself! You ________ worry too much about what other
people think about you.
A. should (nên)
B. have to (phải)
C. didn't have to (không phải)
D. don't have to (không cần phải)
Giải thích:
Lý do chọn: Đây là lời khuyên, và khi đưa ra lời khuyên, ta thường dùng A.
should.
Cấu trúc: "Should + V" để diễn tả lời khuyên, khuyến khích người khác
hành động một cách tích cực.
7. You ________ wear shorts to school. Please put your school uniform on.
A. must (phải)
B. mustn't (không được phép)
C. don't have to (không cần phải)
D. had to (đã phải)
Giải thích:
Lý do chọn: Đây là yêu cầu cấm đoán, vì vậy cần sử dụng B. mustn't để
nói về điều không được phép làm.
Cấu trúc: "Mustn't + V" thể hiện sự cấm đoán, nghĩa là người nói yêu cầu
người nghe không làm điều đó.
8. My parents are always open to different views. I ________ agree with their
opinions.
A. have to (phải)
B. must (phải)
C. don't have to (không cần phải)
D. don't need to (không cần phải)
Giải thích:
Lý do chọn: Người nói không bị bắt buộc phải đồng ý với cha mẹ, vì vậy
chọn C. don't have to để nói về điều không cần thiết.
Cấu trúc: "Don't have to + V" dùng để chỉ sự không bắt buộc.
9. Each generation is likely to have different thoughts about how the family
________ interact.
A. should (nên)
B. must (phải)
C. have to (phải)
D. might (có thể)
Giải thích:
Lý do chọn: Từ "likely to" cho thấy có khả năng nhưng không chắc chắn, vì
vậy chọn A. should để diễn tả một khả năng hợp lý, thể hiện một ý tưởng
cần thiết nhưng không bắt buộc.
Cấu trúc: "Should" diễn tả một hành động hợp lý hoặc có thể xảy ra.
11. All students ________ complete their homework before going to class because
it's a rule.
A. ought to (nên)
B. have to (phải)
C. must (phải)
D. should (nên)
Giải thích:
Lý do chọn: Đây là quy định bắt buộc, vì vậy cần dùng B. have to.
Cấu trúc: "Have to + V" diễn tả sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ.
12. It is impossible to avoid daily ________ when you live with your extended
family.
A. arguments (tranh cãi)
B. views (quan điểm)
C. attitudes (thái độ)
D. characteristics (đặc điểm)
Giải thích:
Lý do chọn: Trong ngữ cảnh này, từ arguments (tranh cãi) phù hợp nhất, vì
sống chung với gia đình dễ xảy ra tranh luận hoặc xung đột.
Cấu trúc: "Arguments" dùng để chỉ những cuộc tranh cãi, thường xuyên
xảy ra trong gia đình.
13. Older generations often have very ________ about how people should live.
A. common characteristics (đặc điểm chung)
B. traditional views (quan điểm truyền thống)
C. generational conflicts (mâu thuẫn thế hệ)
D. cultural values (giá trị văn hóa)
Giải thích:
Lý do chọn: B. traditional views là quan điểm truyền thống, phù hợp khi
nói về cách sống của thế hệ trước.
Cấu trúc: "Traditional views" là những quan điểm, cách nhìn nhận của các
thế hệ đi trước.
14. Gen Zers are very ________ as they always come up with new ideas or things.
A. create (tạo ra)
B. creation (sự sáng tạo)
C. creatively (một cách sáng tạo)
D. creative (sáng tạo)
Giải thích:
Lý do chọn: D. creative là tính từ mô tả sự sáng tạo, phù hợp nhất với ngữ
cảnh này.
Cấu trúc: "Creative" là tính từ chỉ khả năng sáng tạo.
15. We should respect the ________ that have been passed down from the
previous generations.
A. family conflicts (mâu thuẫn gia đình)
B. generational differences (sự khác biệt thế hệ)
C. cultural values (giá trị văn hóa)
D. common behaviours (hành vi chung)
Giải thích:
Lý do chọn: C. cultural values là các giá trị văn hóa, phù hợp với việc tôn
trọng các giá trị truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
Cấu trúc: "Cultural values" là những giá trị văn hóa mà mỗi gia đình hay
xã hội đều cần tôn trọng và gìn giữ.
16. Living with extended family provides an opportunity for people to get to
know each other ________.
A. deeper (sâu hơn)
B. deep (sâu)
C. deeply (một cách sâu sắc)
D. more deeply (sâu hơn)
Giải thích:
Lý do chọn: D. more deeply là dạng trạng từ so sánh của "deeply", phù
hợp để miêu tả mức độ của sự hiểu biết.
Cấu trúc: Trạng từ "more deeply" diễn tả mức độ sâu sắc của hành động.