Fearless (album của Taylor Swift)
Fearless | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Taylor Swift | ||||
Phát hành | 11 tháng 11 năm 2008 | |||
Thu âm | 2008 | |||
Phòng thu | ||||
Thể loại | Country pop | |||
Thời lượng | 53:41 | |||
Hãng đĩa | ||||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự album của Taylor Swift | ||||
| ||||
Bìa phiên bản quốc tế | ||||
Đĩa đơn từ Fearless | ||||
|
Fearless là album phòng thu thứ hai của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Taylor Swift, phát hành ngày 11 tháng 11 năm 2008, bởi Big Machine Records. Tương tự như album đầu tay của cô, Swift đã viết lời hoặc đồng viết lời tất cả 13 bài hát trong Fearless. Hầu hết những bài hát đều được sáng tác khi cô đang quảng bá cho album đầu tay với vai trò nghệ sĩ diễn mở màn cho nhiều nghệ sĩ đồng quê khác. Do không tìm được những cộng tác viên phù hợp trong khoảng thời gian này, Swift đã tự sáng tác 8 bài hát cho album. Ngoài ra, những bài hát khác đều được đồng viết lời bởi Liz Rose, Hillary Lindsey, Colbie Caillat, và John Rich. Swift cũng đánh dấu lần đầu tiên dưới vai trò nhà sản xuất thu âm, đồng sản xuất tất cả các ca khúc trong album với Nathan Chapman.
Năm đĩa đơn đã được phát hành từ Fearless. Đĩa đơn đầu tiên, "Love Story", đã bán được hơn 6,5 triệu bản trên toàn thế giới (theo số liệu thống kê từ IFPI).[1] Đây là một bản hit đột phá, trở thành một trong những đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại, cũng như là bài hát nhạc đồng quê bán chạy nhất mọi thời đại. Đĩa đơn tiếp theo, "White Horse", cũng đạt được những thành tích khả quan tại Hoa Kỳ. "You Belong with Me" là một đĩa đơn thành công trên thị trường quốc tế, trở thành đĩa đơn có thứ hạng cao nhất của Swift trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 lúc bấy giờ. Những đĩa đơn cuối cùng, "Fifteen" và "Fearless" đều đạt được chứng nhận đĩa Bạch kim từ Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ (RIAA).
Fearless là một thành công mang tính bước ngoặt trong sự nghiệp âm nhạc của Swift, đạt được những thành tựu to lớn về mặt chuyên môn lẫn thương mại. Nó ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard 200 tại Hoa Kỳ, và trở thành album bán chạy nhất năm 2009, bán được hơn 3,2 triệu bản. Album cũng giúp cho Swift, khi đó mới 18 tuổi, trở thành nghệ sĩ trẻ nhất trong lịch sử đạt được album bán chạy nhất năm. Trên thị trường quốc tế, Fearless đứng đầu các bảng xếp hạng ở Canada và New Zealand và đạt được chứng nhận đa đĩa Bạch kim tại 6 quốc gia. Tính đến nay, nó đã bán được hơn 10 triệu bản tại Hoa Kỳ,[2] và hơn 18 triệu bản trên toàn cầu.[3][4] Fearless cũng là album được trao giải nhiều nhất trong lịch sử nhạc đồng quê, giành giải Album của năm tại lễ trao giải Grammy lần thứ 52, Giải thưởng Âm nhạc Mỹ năm 2009, Hiệp hội nhạc Đồng quê, và Giải thưởng Âm nhạc của Viện hàn lâm nhạc Đồng quê.[5]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các ca khúc được viết bởi Taylor Swift, ngoại trừ một số ghi chú. Tất cả bài hát đều được sản xuất bởi Nathan Chapman và Taylor Swift, ngoại trừ một số ghi chú.
Fearless – Phiên bản tiêu chuẩn | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Fearless" | 4:01 | |
2. | "Fifteen" |
| 4:54 |
3. | "Love Story" |
| 3:55 |
4. | "Hey Stephen" |
| 4:14 |
5. | "White Horse" |
| 3:54 |
6. | "You Belong with Me" |
| 3:51 |
7. | "Breathe" (hợp tác với Colbie Caillat) |
| 4:23 |
8. | "Tell Me Why" |
| 3:20 |
9. | "You're Not Sorry" |
| 4:21 |
10. | "The Way I Loved You" |
| 4:04 |
11. | "Forever & Always" |
| 3:45 |
12. | "The Best Day" |
| 4:05 |
13. | "Change" |
| 4:40 |
Tổng thời lượng: | 53:29 |
Fearless – CD tăng cường (bao gồm video bổ sung)[6][7] | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Đạo diễn | Thời lượng |
1. | "Love Story" (video ca nhạc) | Trey Fanjoy | 3:57 |
2. | "Change" (video ca nhạc) | Shawn Robbins | 4:33 |
Fearless – Phiên bản giới hạn tại Target (bao gồm DVD)[8][9] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Change" (Quá trình thu âm) | 16:36 |
2. | "Breathe" (Quá trình thu âm) (hợp tác với Colbie Caillat) | 12:59 |
Fearless – Phiên bản tour tại Úc edition (bao gồm track bổ sung)[10][11] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
14. | "Our Song" (Bản phối gốc từ Taylor Swift) | Chapman | 3:24 | |
15. | "Teardrops on My Guitar" (Bản phối gốc từ Taylor Swift) |
| Chapman | 3:36 |
16. | "Should've Said No" (Bản phối gốc từ Taylor Swift) | Chapman | 4:06 | |
17. | "Love Story" (US Pop mix) | 3:56 | ||
Tổng thời lượng: | 64:29 |
Fearless – Phiên bản quốc tế (bao gồm track bổ sung)[12][13][14] | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
14. | "Our Song" (Bản phối quốc tế) | 3:21 | |
15. | "Teardrops on My Guitar" (Bản phối quốc tế, đồng viết lời sáng tác Liz Rose) | 3:15 | |
16. | "Should've Said No" (Bản phối quốc tế) | 4:08 | |
Tổng thời lượng: | 63:59 |
Fearless – Phiên bản nhạc số (bao gồm track bổ sung)[15][16][17] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
17. | "Love Story" (J Stax Radio Mix) | 3:38 |
Tổng thời lượng: | 67:37 |
Fearless – Phiên bản tại Nhật (bao gồm track bổ sung)[18] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
17. | "Beautiful Eyes" | Robert Ellis Orrall | 2:59 | |
18. | "Picture to Burn" (Radio chỉnh sửa) |
| Chapman | 2:57 |
19. | "I'm Only Me When I'm with You" |
|
| 3:33 |
20. | "I Heart ?" | Orrall | 3:17 | |
Tổng thời lượng: | 66:19 |
Fearless – Phiên bản cao cấp trên iTunes Store tại Úc (bao gồm track bổ sung)[19] | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
17. | "Love Story" (US Pop Mix) | 3:56 | |
18. | "Umbrella" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) | 1:31 | |
19. | "Picture to Burn" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) |
| 3:33 |
20. | "Should've Said No" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) | 4:29 | |
21. | "A Place In This World" (iTunes Trực tiếp từ SoHo) |
| 3:26 |
22. | "Video phỏng vấn" | 3:00 | |
23. | "Love Story" (video ca nhạc) | 4:01 | |
Tổng thời lượng: | 58:04 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim[20] | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Jump Then Fall" | 3:56 | |
2. | "Untouchable" |
| 5:11 |
3. | "Forever & Always" (phiên bản Piano) | 4:27 | |
4. | "Come in with the Rain" |
| 3:58 |
5. | "Superstar" |
| 4:21 |
6. | "The Other Side of the Door" | 3:57 | |
7. | "Fearless" |
| 4:01 |
8. | "Fifteen" | 4:54 | |
9. | "Love Story" | 3:55 | |
10. | "Hey Stephen" | 4:14 | |
11. | "White Horse" |
| 3:54 |
12. | "You Belong with Me" |
| 3:51 |
13. | "Breathe" (hợp tác với Colbie Caillat) |
| 4:23 |
14. | "Tell Me Why" |
| 3:20 |
15. | "You're Not Sorry" | 4:21 | |
16. | "The Way I Loved You" |
| 4:04 |
17. | "Forever & Always" | 3:45 | |
18. | "The Best Day" | 4:05 | |
19. | "Change" | 4:40 | |
Tổng thời lượng: | 79:19 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim (DVD)[20] | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Đạo diễn | Thời lượng |
1. | "Change" (video ca nhạc) | Shawn Robbins | 3:47 |
2. | "The Best Day" (video ca nhạc) | Swift | 4:34 |
3. | "Love Story" (video ca nhạc) | Trey Fanjoy | 3:54 |
4. | "White Horse" (video ca nhạc) | Trey Fanjoy | 4:03 |
5. | "You Belong with Me" (video ca nhạc) | Roman White | 4:37 |
6. | "Love Story" ("On the Set" Hậu trường) | 22:00 | |
7. | "White Horse" ("On the Set" Hậu trường) | 22:00 | |
8. | "You Belong with Me" ("On the Set" Hậu trường) | 20:45 | |
9. | "Chuỗi hình ảnh từ Fearless Tour 2009" | ||
10. | "Hậu trường buổi diễn đầu tiên của Fearless Tour 2009!" | 10:41 | |
11. | "Thug Story tại Giải thưởng Âm nhạc CMT" (hợp tác với T-Pain) | Peter Zavadil | 1:26 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim tại Target (bao gồm video bổ sung)[21] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
12. | "Untouchable" (Trực tiếp từ Stripped của Clear Channel) | 3:45 |
13. | "Fearless" (Trực tiếp từ Stripped của Clear Channel) | 3:23 |
Fearless – Phiên bản Bạch kim tại Walmart (bao gồm video bổ sung)[22][23] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
12. | "Love Story" (Trực tiếp từ V Festival) | 4:27 |
13. | "You Belong with Me" (Trực tiếp từ V Festival) | 5:01 |
Xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng thập niên[sửa | sửa mã nguồn]
|
Xếp hạng mọi thời đại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng | Vị trí |
---|---|
US Billboard 200[70] | 4 |
Chứng nhận và doanh số
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[71] | 7× Bạch kim | 490.000^ |
Áo (IFPI Áo)[72] | Vàng | 10.000* |
Canada (Music Canada)[73] | 4× Bạch kim | 320.000^ |
Ireland (IRMA)[74] | 2× Bạch kim | 30.000^ |
Nhật Bản (RIAJ)[75] | Vàng | 100.000^ |
New Zealand (RMNZ)[76] | 3× Bạch kim | 45.000^ |
Na Uy (IFPI)[77] | Vàng | 15.000* |
Nga (NFPF)[78] | Vàng | 10.000* |
Anh Quốc (BPI)[80] | Bạch kim | 506,901[79] |
Hoa Kỳ (RIAA)[81] | 7× Bạch kim | 7,080,000^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “IFPI Digital Music Report 2010” (PDF). IFPI. tr. 10. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2016.
- ^ Caulfield, Keith (ngày 23 tháng 12 năm 2015). “Billboard 200 Chart Moves: Taylor Swift's 'Fearless' Surpasses 7 Million Sold in U.S.”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2015.
- ^ “Taylor Swift Tops 20 Million in Record Sales”. Big Machine Records. ngày 31 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2011.
- ^ Caulfield, Keith (ngày 6 tháng 1 năm 2010). “Taylor Swift Edges Susan Boyle For 2009's Top-Selling Album”. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2013.
- ^ “Taylor Swift's Fearless album the most-awarded country record | NovaFM”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2017.
- ^ “Taylor Swift - Fearless”. discogs.
- ^ Fearless - Walmart.com
- ^ “Taylor Swift - Taylor Swift - Fearless (CD & DVD) - Amazon.com.com Music”.
- ^ “Taylor Swift - Fearless”. discogs.
- ^ “TAYLOR SWIFT - FEARLESS (AUSTRALIAN TOUR EDITION)”. overstock.com.
- ^ http://www.musicshop.com.au/taylor-swift-fearless-special-edition-cd.html
- ^ Stephen Thomas Erlewine. “Fearless [International]”. AllMusic.
- ^ “Fearless”. iTunes Store.
- ^ “Fearless (Bonus Track Version)”. iTunes Store.
- ^ “Great Offer Store”.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2017.
- ^ “Spotify”.
- ^ “テイラー・スウィフトの「フィアレス」を iTunes で”. iTunes Store.
- ^ “Fearless (Deluxe Version)”. iTunes Store.
- ^ a b “Taylor Swift - Fearless (Platinum Edition, CD & DVD) - Amazon.com.com Music”.
- ^ “Taylor Swift - Fearless Platinum Edition”. discogs.
- ^ “Taylor Swift - Fearless Platinum Edition”. discogs.
- ^ “Customer Reviews: Fearless (Platinum Edition) (CD/DVD) (with 2 Exclusive Live Videos) - Walmart.com”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2017.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Australian-charts.com. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2010.
- ^ “ARIA Australian Top 40 Country Albums”. ARIA Charts. ngày 11 tháng 5 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2013.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Austriancharts.at (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Ultratop.be/nl (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Ultratop.be/fr (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2010.
- ^ “CD - TOP 20 Semanal - De 19 a 25 de Abril de 2010” [CD - Top 20 Weekly - From 19 to 25 of April 2010] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). ABDP.org.br. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Fearless - Taylor Swift”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Danishcharts.com. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2010.
- ^ “European Albums - Week of ngày 28 tháng 3 năm 2009”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2011.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Lescharts.com (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2010.
- ^ “Chartverfolgung Swift, Taylor”. Musicline.de. Media Control Charts. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Greekcharts.com. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2010.
- ^ “Discography Taylor Swift”. Irish-charts.com. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2010.
- ^ フィアレス-プラチナム・エディション [Fearless - Platinum Edition] (bằng tiếng Nhật). Oricon.co.jp. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Mexicancharts.com. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Dutchcharts.nl (bằng tiếng Đức). MegaCharts. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Charts.org.nz. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Norwegiancharts.com. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2010.
- ^ Российский чарт 38-2009 [Russian chart 38-2009]. 2m-online.ru (bằng tiếng Nga). National Federation of Phonograph Producers. ngày 25 tháng 9 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Spanishcharts.com. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Swedishcharts.com. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Taylor Swift - Fearless (Album)”. Hitparade.ch (bằng tiếng Đức). Swiss Music Charts. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift - Fearless”. Chartstats.com. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Archive Chart”. UK Albums Chart. The Official Charts Company. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2009.
- ^ Hasty, Katie (ngày 17 tháng 12 năm 2008). “Taylor Swift Reclaims Billboard 200 Throne”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2011.
- ^ Green, Paul (ngày 31 tháng 10 năm 2010). “Week Ending Oct. 31, 2010: A Cool Million For Swift”. Yahoo! Music. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Best of 2008 - The Billboard 200”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2010.
- ^ “Best of 2008 - Top Country Albums”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2010.
- ^ “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 2009”. ARIA.com. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2010.
- ^ “Best of 2009 - Top Canadian Albums”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2011.
- ^ a b “Annual Albums Chart”. RIANZ.org.nz. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2010.
- ^ “UK Year-end Albums 2009” (PDF). UKChartsPlus. The Official Charts Company. tr. 5. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2010.
- ^ “Best of 2009 - The Billboard 200”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2010.
- ^ “Best of 2009 - Top Country Albums”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2010.
- ^ “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 2010”. ARIA.com. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Best of 2010 - Top Canadian Albums”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2011.
- ^ “アルバム 年間ランキング-ORICON STYLE ランキング” [Album-ORICON STYLE annual ranking ranking] (bằng tiếng Nhật). Oricon.co.jp. ngày 20 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2011.
- ^ “UK Year-end Charts 2010” (PDF). UKChartsPlus. Official Charts Company. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2011.
- ^ “Best of 2010 - The Billboard 200”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2010.
- ^ “Best of 2010 - Top Country Albums”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Best of 2011 - The Billboard 200”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Best of 2011 - Top Country Albums”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Best of 2012 - The Billboard 200”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Best of 2013 - The Billboard 200”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013.
- ^ “ARIA Chart Sales – ARIA End of Decade Albums/Top 100” (PDF). ARIA.com.au. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Best of 2000s – Billboard 200 Albums”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Greatest of All Time Billboard 200 Albums: Page 1”. Billboard.
- ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2015 Albums” (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Chứng nhận album Áo – Taylor Swift – Fearless” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Chứng nhận album Canada – Taylor Swift – Fearless” (bằng tiếng Anh). Music Canada. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
- ^ “The Irish Charts - 2009 Certification Awards - Multi Platinum” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Âm nhạc Thu âm Ireland. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Chứng nhận album Nhật Bản – Taylor Swift – Fearless” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
- ^ MỤC id (chart number) CHO CHỨNG NHẬN NEW ZEALAND.
- ^ “IFPI Norsk platebransje Trofeer 1993–2011” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Chứng nhận album Nga – Taylor Swift – Fearless” (bằng tiếng Nga). Национальная федерация музыкальной индустрии (NFPF). Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
- ^ Jones, Alan (ngày 19 tháng 1 năm 2015). “Official Charts Analysis: Uptown Funk holds on to No.1 for fifth week with sales of 125,948”. Music Week. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2015.
- ^ “Chứng nhận album Anh Quốc – Taylor Swift – Fearless” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016. Chọn album trong phần Format. Chọn Bạch kim' ở phần Certification. Nhập Fearless vào mục "Search BPI Awards" rồi ấn Enter.
- ^ “Chứng nhận album Hoa Kỳ – Taylor Swift – Fearless” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Fearless (Platinum Edition) tại trang web chính thức của Taylor Swift Lưu trữ 2012-12-11 tại Wayback Machine: bao gồm lời của tất cả các bài hát.