Bước tới nội dung

bolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
bolt

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈboʊlt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bolt /ˈboʊlt/

  1. Cái sàng, máy sàng; cái rây.

Ngoại động từ

[sửa]

bolt ngoại động từ ((cũng) boult) /ˈboʊlt/

  1. Sàng; rây.
  2. Điều tra; xem xét.
    to bolt to the bran — điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bolt /ˈboʊlt/

  1. Mũi tên.
  2. Cái then, cái chốt cửa.
  3. (mây, song); súc (giấy, vải... ).
  4. Chớp; tiếng sét.
  5. Bu-lông.
  6. Sự chạy trốn.
  7. Sự chạy lao đi.
  8. Cuộn [vải, giấy].

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bolt ngoại động từ /ˈboʊlt/

  1. Đóng cửa bằng then, cài chốt.
  2. Ngốn, nuốt chửng, ăn vội.
  3. Chạy trốn.
  4. Chạy lao đi; lồng lên (ngựa).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

bolt /ˈboʊlt/

  1. (+ upright) Rất thẳng, thẳng như mũi tên.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy